- Marko Grujic4
- Marko Grujic (Kiến tạo: Antonio Martinez)9
- Andre Franco30
- Mateus Uribe (Thay: Marko Grujic)46
- Rodrigo Conceicao (Thay: Joao Mario)55
- Pepe68
- Mehdi Taremi (Thay: Antonio Martinez)69
- Wenderson Galeno (Thay: Stephen Eustaquio)69
- (Pen) Mehdi Taremi72
- Pepe (Thay: Danny Loader)74
- Wenderson Galeno90+4'
- Chico Geraldes15
- Cassiano21
- Tiago Gouveia (Kiến tạo: Joao Carvalho)27
- Tiago Santos53
- (Pen) Chico Geraldes67
- Carlos Eduardo (Thay: Rafik Guitane)74
- Alejandro Marques (Thay: Cassiano)78
- Alejandro Marques79
- Joao Carlos (Thay: Joao Gamboa)90
- Mor Ndiaye (Thay: Joao Carvalho)90
- Joao Gamboa90+2'
- Chico Geraldes90+5'
Thống kê trận đấu Porto vs Estoril
số liệu thống kê
Porto
Estoril
55 Kiểm soát bóng 45
22 Phạm lỗi 11
5 Ném biên 14
3 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 3
3 Thẻ vàng 5
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 3
4 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Porto vs Estoril
Porto (4-4-2): Diogo Costa (99), Joao Mario (23), Pepe (3), Fabio Cardoso (2), Zaidu Sanusi (12), Andre Franco (20), Marko Grujic (16), Stephen Eustaquio (46), Otavio (25), Toni Martinez (29), Danny Namaso Loader (19)
Estoril (4-2-3-1): Daniel Figueira (99), Tiago Santos (62), Edson Mexer (34), Pedro Alvaro (23), Tiago Filipe Alves Araujo (78), Joao Gamboa (5), Joao Carvalho (20), Rafik Guitane (27), Chico Geraldes (10), Tiago Gouveia (21), Cassiano (11)
Porto
4-4-2
99
Diogo Costa
23
Joao Mario
3
Pepe
2
Fabio Cardoso
12
Zaidu Sanusi
20
Andre Franco
16
Marko Grujic
46
Stephen Eustaquio
25
Otavio
29
Toni Martinez
19
Danny Namaso Loader
11
Cassiano
21
Tiago Gouveia
10
Chico Geraldes
27
Rafik Guitane
20
Joao Carvalho
5
Joao Gamboa
78
Tiago Filipe Alves Araujo
23
Pedro Alvaro
34
Edson Mexer
62
Tiago Santos
99
Daniel Figueira
Estoril
4-2-3-1
Thay người | |||
46’ | Marko Grujic Mateus Uribe | 74’ | Rafik Guitane Carlos Eduardo |
55’ | Joao Mario Rodrigo Conceicao | 78’ | Cassiano Alejandro Marques |
69’ | Stephen Eustaquio Wenderson Galeno | 90’ | Joao Gamboa Joao Carlos |
69’ | Antonio Martinez Mehdi Taremi | 90’ | Joao Carvalho Mor Ndiaye |
74’ | Danny Loader Pepe Aquino Cossa |
Cầu thủ dự bị | |||
Wendell | Rodrigo Miguel Forte Paes Martins | ||
Rodrigo Conceicao | Bamidele Yusuf | ||
Wenderson Galeno | Joao Carlos | ||
Pepe Aquino Cossa | Carlos Eduardo | ||
Mehdi Taremi | Pedro Silva | ||
Mateus Uribe | Bernardo Vital | ||
Gabriel Veron | Shaquil Delos | ||
Claudio Ramos | Alejandro Marques | ||
David Carmo | Mor Ndiaye |
Nhận định Porto vs Estoril
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Porto
VĐQG Bồ Đào Nha
Europa League
VĐQG Bồ Đào Nha
Europa League
VĐQG Bồ Đào Nha
Europa League
VĐQG Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Estoril
VĐQG Bồ Đào Nha
Bảng xếp hạng VĐQG Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sporting | 15 | 12 | 1 | 2 | 33 | 37 | T B B T H |
2 | FC Porto | 15 | 12 | 1 | 2 | 27 | 37 | B T H T T |
3 | Benfica | 14 | 11 | 2 | 1 | 26 | 35 | T T T H T |
4 | SC Braga | 15 | 8 | 4 | 3 | 11 | 28 | B T H H T |
5 | Santa Clara | 15 | 9 | 0 | 6 | 1 | 27 | T T T B B |
6 | Vitoria de Guimaraes | 14 | 6 | 4 | 4 | 4 | 22 | T B T B H |
7 | Casa Pia AC | 15 | 5 | 5 | 5 | -2 | 20 | H B H T T |
8 | Moreirense | 15 | 6 | 2 | 7 | -3 | 20 | T B T B B |
9 | Famalicao | 15 | 4 | 7 | 4 | 1 | 19 | H B H H B |
10 | Gil Vicente | 15 | 4 | 5 | 6 | -7 | 17 | B B T T H |
11 | Rio Ave | 14 | 4 | 4 | 6 | -10 | 16 | H T T B H |
12 | Estoril | 14 | 3 | 5 | 6 | -9 | 14 | B H T H B |
13 | AVS Futebol SAD | 15 | 2 | 7 | 6 | -11 | 13 | H B H H H |
14 | Boavista | 15 | 2 | 6 | 7 | -9 | 12 | B H H B H |
15 | Nacional | 14 | 3 | 3 | 8 | -11 | 12 | B H B T B |
16 | CF Estrela da Amadora | 14 | 3 | 3 | 8 | -12 | 12 | B T B T B |
17 | Farense | 15 | 3 | 3 | 9 | -12 | 12 | H T H B T |
18 | Arouca | 15 | 3 | 2 | 10 | -17 | 11 | H B B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại