SL Benfica được hưởng một quả phát bóng lên.
![]() (Pen) Rodrigo Zalazar 24 | |
![]() Orkun Kokcu 33 | |
![]() Nicolas Otamendi 45+3' | |
![]() Francisco Chissumba 52 | |
![]() Joao Moutinho 55 | |
![]() Uros Racic 58 | |
![]() Angel Di Maria (Thay: Andreas Schjelderup) 59 | |
![]() Bruma (Thay: Kerem Akturkoglu) 59 | |
![]() Andrea Belotti (Thay: Florentino Luis) 60 | |
![]() Vangelis Pavlidis (Kiến tạo: Angel Di Maria) 63 | |
![]() Joao Moutinho 66 | |
![]() Carvalho (Thay: Rodrigo Zalazar) 72 | |
![]() Jean-Baptiste Gorby (Thay: Uros Racic) 72 | |
![]() Amine El Ouazzani (Thay: Afonso Patrao) 73 | |
![]() Tiago Gouveia (Thay: Tomas Araujo) 73 | |
![]() Robson Bambu (Thay: Sikou Niakate) 76 | |
![]() Arthur Cabral (Thay: Orkun Kokcu) 87 | |
![]() Joao Ferreira (Thay: Victor Gomez) 90 |
Thống kê trận đấu SC Braga vs Benfica


Diễn biến SC Braga vs Benfica
Ricardo Horta của Braga bỏ lỡ cơ hội ghi bàn.
Braga được hưởng một quả đá phạt ở phần sân của họ.
Bóng an toàn khi Braga được hưởng quyền ném biên ở phần sân của họ.
Đội chủ nhà ở Braga được hưởng quả phát bóng lên.
Bóng an toàn khi SL Benfica được hưởng quả ném biên ở phần sân nhà.
Bóng đi ra ngoài sân cho Braga hưởng quả phát bóng lên.
SL Benfica tấn công nhưng cú đánh đầu của Nicolas Otamendi không trúng đích.
Ném biên cho SL Benfica ở phần sân nhà.
SL Benfica được hưởng quả phạt góc.
Ném biên cho SL Benfica gần khu vực cấm địa.
Braga thực hiện sự thay đổi người thứ năm khi Joao Ferreira vào thay Victor Gomez.
Miguel Bertolo Nogueira cho SL Benfica hưởng quả phát bóng lên.
Braga đang dâng cao tấn công nhưng cú dứt điểm của Vitor Carvalho lại đi chệch khung thành.
SL Benfica được hưởng một quả phạt góc do Miguel Bertolo Nogueira trao.
Braga tiến lên và Vitor Carvalho có một cú sút. Tuy nhiên, không vào lưới.
Braga được hưởng một quả phạt góc.
SL Benfica được hưởng quả ném biên ở phần sân của Braga.
Miguel Bertolo Nogueira ra hiệu cho một quả ném biên cho SL Benfica, gần khu vực của Braga.
SL Benfica được hưởng một quả phạt góc do Miguel Bertolo Nogueira trao.
Arthur Cabral vào sân thay cho Orkun Kokcu của SL Benfica.
Đội hình xuất phát SC Braga vs Benfica
SC Braga (4-2-3-1): Lukas Hornicek (91), Victor Gómez (2), Paulo Oliveira (15), Sikou Niakaté (4), Francisco Chissumba (55), Uros Racic (10), João Moutinho (8), Roger (11), Rodrigo Zalazar (16), Ricardo Horta (21), Afonso Patrao (67)
Benfica (4-3-3): Anatoliy Trubin (1), Tomas Araujo (44), António Silva (4), Nicolás Otamendi (30), Álvaro Fernández (3), Leandro Barreiro (18), Florentino Luis (61), Orkun Kökçü (10), Kerem Aktürkoğlu (17), Vangelis Pavlidis (14), Andreas Schjelderup (21)


Thay người | |||
72’ | Rodrigo Zalazar Vitor Carvalho | 59’ | Andreas Schjelderup Ángel Di María |
72’ | Uros Racic Jean-Baptiste Gorby | 59’ | Kerem Akturkoglu Bruma |
73’ | Afonso Patrao Amine El Ouazzani | 60’ | Florentino Luis Andrea Belotti |
76’ | Sikou Niakate Robson Bambu | 73’ | Tomas Araujo Tiago Gouveia |
90’ | Victor Gomez João Ferreira | 87’ | Orkun Kokcu Arthur Cabral |
Cầu thủ dự bị | |||
Tiago Sá | Samuel Soares | ||
Robson Bambu | Arthur Cabral | ||
Vitor Carvalho | Ángel Di María | ||
Amine El Ouazzani | Andrea Belotti | ||
João Ferreira | Samuel Dahl | ||
Adrián Marin | Bruma | ||
Ismaël Gharbi | Tiago Gouveia | ||
Jean-Baptiste Gorby | Adrian Bajrami | ||
Gabri Martínez | Nuno Felix |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây SC Braga
Thành tích gần đây Benfica
Bảng xếp hạng VĐQG Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 34 | 25 | 7 | 2 | 61 | 82 | T T T H T |
2 | ![]() | 34 | 25 | 5 | 4 | 56 | 80 | T T T H H |
3 | ![]() | 34 | 22 | 5 | 7 | 35 | 71 | T B T T T |
4 | ![]() | 34 | 19 | 9 | 6 | 25 | 66 | T H H B H |
5 | ![]() | 34 | 17 | 6 | 11 | 4 | 57 | H T H T T |
6 | ![]() | 34 | 14 | 12 | 8 | 10 | 54 | B T T B B |
7 | ![]() | 34 | 12 | 11 | 11 | 5 | 47 | B H B B T |
8 | ![]() | 34 | 12 | 10 | 12 | -5 | 46 | B T B H T |
9 | ![]() | 34 | 12 | 9 | 13 | -5 | 45 | H B H T B |
10 | ![]() | 34 | 10 | 10 | 14 | -8 | 40 | B H B H T |
11 | ![]() | 34 | 9 | 11 | 14 | -16 | 38 | H B T H H |
12 | ![]() | 34 | 9 | 11 | 14 | -14 | 38 | T B H H T |
13 | ![]() | 34 | 8 | 10 | 16 | -13 | 34 | T T B H H |
14 | ![]() | 34 | 9 | 7 | 18 | -18 | 34 | B H B H B |
15 | ![]() | 34 | 7 | 8 | 19 | -26 | 29 | B T B B B |
16 | 34 | 5 | 12 | 17 | -35 | 27 | H B B T B | |
17 | ![]() | 34 | 6 | 9 | 19 | -21 | 27 | B B T T B |
18 | ![]() | 34 | 6 | 6 | 22 | -35 | 24 | T B T B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại