SL Benfica đã gia tăng khoảng cách lên 6-0 nhờ quả phạt đền của Angel Di Maria.
![]() Alvaro Carreras 45+4' | |
![]() (Pen) Angel Di Maria 45+8' | |
![]() Samuel Dahl (Thay: Alvaro Fernandez) 46 | |
![]() Gerrard Garriga (Thay: Zhou Tong) 46 | |
![]() Gerard Garriga (Thay: Tong Zhou) 46 | |
![]() Samuel Dahl (Thay: Alvaro Carreras) 46 | |
![]() Gerard Garriga (Thay: Tong Zhou) 48 | |
![]() Orkun Kokcu 48 | |
![]() Vangelis Pavlidis (Kiến tạo: Orkun Kokcu) 54 | |
![]() Jackson Manuel (Thay: Mario Ilich) 59 | |
![]() Matthew Ellis (Thay: David Yoo) 59 | |
![]() Dylan Manickum (Thay: Haris Zeb) 59 | |
![]() Renato Sanches (Thay: Orkun Kokcu) 61 | |
![]() Andreas Schjelderup (Thay: Kerem Akturkoglu) 61 | |
![]() Renato Sanches (Kiến tạo: Nicolas Otamendi) 63 | |
![]() Joao Rego (Thay: Gianluca Prestianni) 71 | |
![]() Ryan de Vries (Thay: Myer Bevan) 73 | |
![]() Leandro Barreiro (Kiến tạo: Vangelis Pavlidis) 76 | |
![]() Leandro Barreiro (Kiến tạo: Vangelis Pavlidis) 78 | |
![]() Christian Gray (Thay: Michael Den Heijer) 81 | |
![]() Tiago Gouveia (Thay: Fredrik Aursnes) 82 | |
![]() Adrian Bajrami 87 | |
![]() Adrian Bajrami (Thay: Antonio Silva) 87 | |
![]() (Pen) Angel Di Maria 90+7' |
Thống kê trận đấu Benfica vs Auckland City FC


Diễn biến Benfica vs Auckland City FC

Salman Ahmad Falahi ra hiệu một quả đá phạt cho Auckland City.
Vangelis Pavlidis của SL Benfica bị thổi phạt việt vị.
Bóng an toàn khi SL Benfica được trao quyền ném biên ở phần sân của họ.
SL Benfica sẽ thực hiện một quả ném biên trong khu vực của Auckland City.
SL Benfica được trọng tài Salman Ahmad Falahi cho hưởng một quả phạt góc.

Adrian Bajrami (SL Benfica) đã nhận thẻ vàng đầu tiên.
Quả đá phạt ở vị trí tốt cho Auckland City!
Bruno Lage thực hiện sự thay người thứ sáu của đội tại sân vận động Inter&Co với Adrian Bajrami thay thế Antonio Silva.
Salman Ahmad Falahi ra hiệu cho một quả đá phạt cho Auckland City ở phần sân nhà của họ.
Ném biên cho Auckland City tại sân vận động Inter&Co.
Salman Ahmad Falahi chỉ định một quả ném biên cho SL Benfica ở phần sân của Auckland City.
SL Benfica có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ tình huống ném biên này ở phần sân của Auckland City không?
Phạt góc được trao cho SL Benfica.
Auckland City thực hiện sự thay người thứ sáu với Christian Gray thay thế Michael Den Heijer.
Tiago Gouveia đóng vai trò quan trọng với một pha kiến tạo tuyệt vời.

V À A A A O O O SL Benfica gia tăng cách biệt lên 5-0 nhờ Leandro Barreiro.
Tại sân vận động Inter&Co, SL Benfica bị phạt vì lỗi việt vị.
Một pha bóng tuyệt vời từ Vangelis Pavlidis để tạo cơ hội ghi bàn.

VÀ A A A O O O! Leandro Barreiro gia tăng cách biệt cho SL Benfica lên 4-0.
Bóng đã ra ngoài sân và sẽ có một quả đá phạt góc cho Auckland City.
Đội hình xuất phát Benfica vs Auckland City FC
Benfica (4-2-3-1): Anatoliy Trubin (1), Leandro Barreiro (18), António Silva (4), Nicolás Otamendi (30), Álvaro Fernández (3), Fredrik Aursnes (8), Orkun Kökçü (10), Ángel Di María (11), Gianluca Prestianni (25), Kerem Aktürkoğlu (17), Vangelis Pavlidis (14)
Auckland City FC (5-2-3): Nathan Garrow (24), Jerson Lagos (17), Adam Mitchell (3), Michael Den Heijer (25), Nikko Boxall (5), Adam Bell (21), Zhou Tong (22), Mario Ilich (2), David Yoo (26), Haris Zeb Zeb (27), Myer Bevan (7)


Thay người | |||
46’ | Alvaro Carreras Samuel Dahl | 46’ | Tong Zhou Gerrard Garriga |
61’ | Orkun Kokcu Renato Sanches | 59’ | Mario Ilich Jackson Manuel |
61’ | Kerem Akturkoglu Andreas Schjelderup | 59’ | David Yoo Matthew Ellis |
71’ | Gianluca Prestianni Joao Rego | 59’ | Haris Zeb Dylan Manickum |
82’ | Fredrik Aursnes Tiago Gouveia | 73’ | Myer Bevan Ryan De Vries |
87’ | Antonio Silva Adrian Bajrami | 81’ | Michael Den Heijer Christian Gray |
Cầu thủ dự bị | |||
Diogo Ferreira | Conor Tracey | ||
Samuel Dahl | Sebastian Ciganda | ||
Goncalo Oliveira | Christian Gray | ||
Joshua Wynder | Regont Murati | ||
Leandro | Nathan Lobo | ||
Adrian Bajrami | Dylan Connolly | ||
Joao Veloso | Alfred John Rogers | ||
Rafael Luis | Jackson Manuel | ||
Renato Sanches | Gerrard Garriga | ||
Diogo Prioste | Jordan Vale | ||
Andreas Schjelderup | Jeremy Foo | ||
Bruma | Matthew Ellis | ||
Tiago Gouveia | Angus Kilkolly | ||
Joao Rego | Dylan Manickum | ||
Ryan De Vries |
Nhận định Benfica vs Auckland City FC
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Benfica
Thành tích gần đây Auckland City FC
Bảng xếp hạng Fifa Club World Cup
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 3 | 1 | 2 | 0 | 2 | 5 | H T H |
2 | ![]() | 3 | 1 | 2 | 0 | 1 | 5 | H T H |
3 | ![]() | 3 | 0 | 2 | 1 | -1 | 2 | H B H |
4 | ![]() | 3 | 0 | 2 | 1 | -2 | 2 | H B H |
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 5 | 6 | T B T |
2 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 1 | 6 | T T B |
3 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | -1 | 6 | B T T |
4 | ![]() | 3 | 0 | 0 | 3 | -5 | 0 | B B B |
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 2 | 1 | 0 | 7 | 7 | H T T |
2 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 10 | 6 | T T B |
3 | ![]() | 3 | 0 | 2 | 1 | -1 | 2 | H B H |
4 | ![]() | 3 | 0 | 1 | 2 | -16 | 1 | B B H |
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 2 | 1 | 0 | 4 | 7 | T T H |
2 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 3 | 6 | T B T |
3 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | -4 | 3 | B T B |
4 | ![]() | 3 | 0 | 1 | 2 | -3 | 1 | B B H |
E | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 2 | 1 | 0 | 3 | 7 | H T T |
2 | ![]() | 3 | 1 | 2 | 0 | 4 | 5 | H H T |
3 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | T H B |
4 | ![]() | 3 | 0 | 0 | 3 | -7 | 0 | B B B |
F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 2 | 1 | 0 | 2 | 7 | H T T |
2 | ![]() | 3 | 1 | 2 | 0 | 2 | 5 | H T H |
3 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | T B H |
4 | ![]() | 3 | 0 | 0 | 3 | -4 | 0 | B B B |
G | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 3 | 0 | 0 | 11 | 9 | T T T |
2 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 5 | 6 | T T B |
3 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | -10 | 3 | B B T |
4 | ![]() | 3 | 0 | 0 | 3 | -6 | 0 | B B B |
H | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 2 | 1 | 0 | 5 | 7 | H T T |
2 | ![]() | 3 | 1 | 2 | 0 | 2 | 5 | H H T |
3 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | -2 | 4 | T H B |
4 | ![]() | 3 | 0 | 0 | 3 | -5 | 0 | B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại