Liệu SL Benfica có thể tận dụng từ quả ném biên này sâu trong phần sân của Braga?
![]() Fran Navarro (Kiến tạo: Victor Gomez) 17 | |
![]() Joao Ferreira (Thay: Sikou Niakate) 31 | |
![]() Jean-Baptiste Gorby 36 | |
![]() Robson Bambu (Kiến tạo: Ricardo Horta) 40 | |
![]() Arthur Cabral (Thay: Fredrik Aursnes) 46 | |
![]() Diego Rodrigues (Thay: Jean-Baptiste Gorby) 46 | |
![]() Angel Di Maria 52 | |
![]() Matheus 54 | |
![]() Bright Arrey-Mbi (Thay: Gabri Martinez) 65 | |
![]() Andreas Schjelderup (Thay: Kerem Akturkoglu) 67 | |
![]() Zeki Amdouni (Thay: Vangelis Pavlidis) 67 | |
![]() Renato Sanches (Thay: Alexander Bah) 67 | |
![]() Arthur Cabral (Kiến tạo: Leandro Barreiro) 77 | |
![]() Arthur Cabral 79 | |
![]() Roger Fernandes (Thay: Ricardo Horta) 82 | |
![]() Amine El Ouazzani (Thay: Fran Navarro) 82 | |
![]() Jan-Niklas Beste (Thay: Angel Di Maria) 82 | |
![]() Leandro Barreiro 88 | |
![]() Jan-Niklas Beste 89 | |
![]() Joao Ferreira 90+3' |
Thống kê trận đấu Benfica vs SC Braga


Diễn biến Benfica vs SC Braga
Ném biên cho SL Benfica gần khu vực cấm địa.
Bóng đi ra ngoài sân cho một quả phát bóng lên của Braga.
Đá phạt cho Braga ở phần sân của SL Benfica.
Ném biên cho SL Benfica tại Estadio do Sport Lisboa e Benfica.
Luis Miguel Branco Godinho ra hiệu cho một quả đá phạt cho SL Benfica.

Joao Ferreira (Braga) nhận thẻ vàng.
SL Benfica có một quả phát bóng lên.
Roger Fernandes của Braga tung cú sút nhưng bóng không trúng đích.
Luis Miguel Branco Godinho ra hiệu cho một quả đá phạt cho Braga ở phần sân của họ.

Jan-Niklas Beste của SL Benfica đã bị phạt thẻ vàng tại Lisbon.

Tại Estadio do Sport Lisboa e Benfica, Leandro Martins đã bị phạt thẻ vàng cho đội chủ nhà.
Luis Miguel Branco Godinho trao cho đội khách một quả ném biên.
Bóng đi ra ngoài sân cho một quả phát bóng lên của Braga.
Ném biên cho SL Benfica ở phần sân của họ.
Phát bóng lên cho Braga tại Estadio do Sport Lisboa e Benfica.
Zeki Amdouni của SL Benfica tung cú sút nhưng không trúng đích.
Đang trở nên nguy hiểm! Đá phạt cho SL Benfica gần khu vực cấm địa.
Luis Miguel Branco Godinho ra hiệu cho một quả ném biên cho SL Benfica, gần khu vực của Braga.
SL Benfica sẽ thực hiện quả ném biên ở lãnh thổ của Braga.
Liệu SL Benfica có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này ở phần sân của Braga?
Đội hình xuất phát Benfica vs SC Braga
Benfica (4-3-3): Anatoliy Trubin (1), Alexander Bah (6), Tomas Araujo (44), Nicolás Otamendi (30), Álvaro Fernández (3), Fredrik Aursnes (8), Orkun Kökçü (10), Leandro Martins (18), Ángel Di María (11), Vangelis Pavlidis (14), Kerem Aktürkoğlu (17)
SC Braga (3-4-2-1): Matheus (1), Robson Bambu (3), Sikou Niakaté (4), Adrián Marin (19), Victor Gómez (2), Gabri Martínez (77), Vitor Carvalho (6), Jean-Baptiste Gorby (29), Ricardo Horta (21), Bruma (7), Fran Navarro (39)


Thay người | |||
46’ | Fredrik Aursnes Arthur Cabral | 31’ | Sikou Niakate João Ferreira |
67’ | Vangelis Pavlidis Zeki Amdouni | 46’ | Jean-Baptiste Gorby Diego Rodrigues |
67’ | Kerem Akturkoglu Andreas Schjelderup | 65’ | Gabri Martinez Bright Arrey-Mbi |
67’ | Alexander Bah Renato Sanches | 82’ | Ricardo Horta Roger |
82’ | Angel Di Maria Jan-Niklas Beste | 82’ | Fran Navarro Amine El Ouazzani |
Cầu thủ dự bị | |||
Samuel Soares | Lukas Hornicek | ||
António Silva | João Moutinho | ||
Zeki Amdouni | André Horta | ||
Arthur Cabral | Roger | ||
Andreas Schjelderup | João Ferreira | ||
Benjamin Rollheiser | Ismaël Gharbi | ||
Jan-Niklas Beste | Bright Arrey-Mbi | ||
Florentino Luis | Diego Rodrigues | ||
Renato Sanches | Amine El Ouazzani |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Benfica
Thành tích gần đây SC Braga
Bảng xếp hạng VĐQG Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 34 | 25 | 7 | 2 | 61 | 82 | T T T H T |
2 | ![]() | 34 | 25 | 5 | 4 | 56 | 80 | T T T H H |
3 | ![]() | 34 | 22 | 5 | 7 | 35 | 71 | T B T T T |
4 | ![]() | 34 | 19 | 9 | 6 | 25 | 66 | T H H B H |
5 | ![]() | 34 | 17 | 6 | 11 | 4 | 57 | H T H T T |
6 | ![]() | 34 | 14 | 12 | 8 | 10 | 54 | B T T B B |
7 | ![]() | 34 | 12 | 11 | 11 | 5 | 47 | B H B B T |
8 | ![]() | 34 | 12 | 10 | 12 | -5 | 46 | B T B H T |
9 | ![]() | 34 | 12 | 9 | 13 | -5 | 45 | H B H T B |
10 | ![]() | 34 | 10 | 10 | 14 | -8 | 40 | B H B H T |
11 | ![]() | 34 | 9 | 11 | 14 | -16 | 38 | H B T H H |
12 | ![]() | 34 | 9 | 11 | 14 | -14 | 38 | T B H H T |
13 | ![]() | 34 | 8 | 10 | 16 | -13 | 34 | T T B H H |
14 | ![]() | 34 | 9 | 7 | 18 | -18 | 34 | B H B H B |
15 | ![]() | 34 | 7 | 8 | 19 | -26 | 29 | B T B B B |
16 | 34 | 5 | 12 | 17 | -35 | 27 | H B B T B | |
17 | ![]() | 34 | 6 | 9 | 19 | -21 | 27 | B B T T B |
18 | ![]() | 34 | 6 | 6 | 22 | -35 | 24 | T B T B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại