Phát bóng biên cho Mamelodi.
![]() (VAR check) 31 | |
![]() Iqraam Rayners (Kiến tạo: Lucas Ribeiro) 36 | |
![]() Darijan Bojanic 55 | |
![]() Matias Lacava (Thay: Lee Chung-Yong) 64 | |
![]() Matias Lacava (Thay: Chung-Yong Lee) 64 | |
![]() Tashreeq Matthews (Thay: Arthur Sales) 65 | |
![]() Jin-Hyun Lee (Thay: Woo-Young Jung) 73 | |
![]() Heui-Kyun Lee (Thay: Darijan Bojanic) 73 | |
![]() Lebo Mothiba (Thay: Iqraam Rayners) 77 | |
![]() Bathusi Aubaas (Thay: Themba Zwane) 77 | |
![]() Sang-Woo Kang (Thay: Myeong-Kwan Seo) 80 | |
![]() Jayden Adams (Thay: Lucas Ribeiro) 85 | |
![]() Mothobi Mvala (Thay: Keanu Cupido) 85 | |
![]() Teboho Mokoena 86 |
Thống kê trận đấu Ulsan Hyundai vs Mamelodi Sundowns FC


Diễn biến Ulsan Hyundai vs Mamelodi Sundowns FC
Clement Turpin ra hiệu phạt đền cho Mamelodi ở phần sân nhà.
Ném biên cho Mamelodi ở phần sân nhà.
Phạt góc cho Ulsan HD tại sân Inter&Co.
Tashreeq Matthews của Mamelodi thực hiện cú sút, nhưng bóng đi chệch mục tiêu.
Phạt góc được trao cho Ulsan HD.

Teboho Mokoena (Mamelodi) nhận thẻ vàng.
Miguel Cardoso đang thực hiện sự thay đổi người thứ năm của đội tại sân vận động Inter&Co với Mothobi Mvala vào sân thay Keanu Cupido.
Mamelodi thực hiện sự thay đổi người thứ tư với Jayden Adams vào sân thay Lucas Ribeiro.
Trọng tài Clement Turpin cho Mamelodi hưởng một quả phát bóng.
Matias Lacava (Ulsan HD) giành được bóng trên không nhưng đánh đầu ra ngoài.
Ulsan HD được trọng tài Clement Turpin cho hưởng một quả phạt góc.
Phạt góc được trao cho Ulsan HD.
Ulsan HD được trọng tài Clement Turpin cho hưởng một quả phạt góc.
Ulsan HD tấn công mạnh mẽ qua Matias Lacava, cú dứt điểm của anh bị cản phá.
Kang Sang-woo (Ulsan HD) đã thay thế Seo Myung-Guan, người có khả năng bị chấn thương, tại sân vận động Inter&Co.
Seo Myung-Guan đang quằn quại trong đau đớn và trận đấu đã bị tạm dừng trong vài khoảnh khắc.
Bóng an toàn khi Ulsan HD được trao một quả ném biên ở phần sân của họ.
Seo Myung-Guan đã hồi phục và trở lại trận đấu tại Orlando, FL.
Lebo Mothiba vào sân thay cho Iqraam Rayners của Mamelodi.
Miguel Cardoso (Mamelodi) thực hiện sự thay đổi người thứ hai, với Bathusi Aubaas vào thay Themba Zwane.
Đội hình xuất phát Ulsan Hyundai vs Mamelodi Sundowns FC
Ulsan Hyundai (4-4-2): Jo Hyeonwoo (21), Milosz Trojak (66), Seo Myung-Guan (4), Kim Young-gwon (19), Gustav Ludwigson (17), Lee Chung-Yong (27), Jung Woo-young (5), Darijan Bojanic (6), Ko Seung-beom (7), Won-Sang Um (11), Erick Farias (97)
Mamelodi Sundowns FC (4-2-3-1): Ronwen Williams (30), Khuliso Mudau (25), Grant Kekana (20), Keanu Cupido (24), Divine Lunga (29), Marcelo Allende (11), Teboho Mokoena (4), Lucas Ribeiro (10), Arthur Sales (9), Themba Zwane (18), Iqraam Rayners (13)


Thay người | |||
64’ | Chung-Yong Lee Matías Lacava | 65’ | Arthur Sales Tashreeq Matthews |
73’ | Woo-Young Jung Lee Jin-hyun | 77’ | Themba Zwane Bathusi Aubaas |
73’ | Darijan Bojanic Hui-gyun Lee | 77’ | Iqraam Rayners Lebo Mothiba |
80’ | Myeong-Kwan Seo Kang Sang-woo | 85’ | Keanu Cupido Mothobi Mvala |
85’ | Lucas Ribeiro Jayden Adams |
Cầu thủ dự bị | |||
Jung-In Moon | Denis Masinde Onyango | ||
Min-Woo Kang | Reyaad Pieterse | ||
Kang Sang-woo | Malibongwe Khoza | ||
Park Min-seo | Mosa Lebusa | ||
Lee Jae-Ik | Zuko Mdunyelwa | ||
Choi Seok-Hyun | Mothobi Mvala | ||
Kim Min-woo | Aubrey Modiba | ||
Lee Jin-hyun | Jayden Adams | ||
Hui-gyun Lee | Neo Maema | ||
Kim Min-hyeok | Bathusi Aubaas | ||
Yoon Jae-seok | Sphelele Mkhulise | ||
Matías Lacava | Kutlwano Lethlaku | ||
In-Woo Back | Tashreeq Matthews | ||
Yool Heo | Lebo Mothiba | ||
Yago Cariello | Peter Shalulile |
Nhận định Ulsan Hyundai vs Mamelodi Sundowns FC
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Ulsan Hyundai
Thành tích gần đây Mamelodi Sundowns FC
Bảng xếp hạng Fifa Club World Cup
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | H |
2 | ![]() | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | H |
3 | ![]() | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | H |
4 | ![]() | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | H |
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 4 | 3 | T |
2 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | T |
3 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | B |
4 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -4 | 0 | B |
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 10 | 3 | T |
2 | ![]() | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | H |
3 | ![]() | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | H |
4 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -10 | 0 | B |
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 3 | T |
2 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 3 | T |
3 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -2 | 0 | B |
4 | 1 | 0 | 0 | 1 | -2 | 0 | B | |
E | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 3 | T |
2 | ![]() | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | H |
3 | ![]() | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | H |
4 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -2 | 0 | B |
F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | T |
2 | ![]() | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | H |
3 | ![]() | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | H |
4 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | B |
G | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
H | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại