![]() Thamsanqa Tshiamo Masiya (Thay: Solomon Letsoenyo) 45 | |
![]() Lindokuhle Zikhali 45+3' | |
![]() Wandile Ngema (Thay: Mfundo Thikazi) 46 | |
![]() Lindokuhle Zikhali 51 | |
![]() Lindokuhle Zikhali 54 | |
![]() Damir Sovsic (Thay: Nhlanhla Mgaga) 59 | |
![]() Dzenan Zajmovic (Thay: Sepana Victor Letsoalo) 59 | |
![]() Sphesihle Maduna 63 | |
![]() Mpho Mvelase (Thay: Sphesihle Maduna) 68 | |
![]() Sphiwe Mahlangu (Thay: Puso Dithejane) 68 | |
![]() Keegan Shannon Allan (Thay: Thulani Gumede) 90 |
Thống kê trận đấu TS Galaxy vs Richards Bay
số liệu thống kê

TS Galaxy

Richards Bay
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 1
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát TS Galaxy vs Richards Bay
TS Galaxy: Ira Eliezer Tape (16), MacBeth Kamogelo Mahlangu (4), Marks Munyai (23), Khulumani Ndamane (25), Puso Dithejane (15), Sphesihle Maduna (10), Solomon Letsoenyo (3), Nhlanhla Mgaga (28), Keagan Dolly (40), Kamogelo Sebelebele (21), Sepana Victor Letsoalo (17)
Richards Bay: Omar Salim Magoola (16), Fezile Gcaba (2), Nkosikhona Ndaba (3), Tshepo Wilson Mabua (72), Simphiwe Fortune Mcineka (25), Sanele Zulu (37), Lindokuhle Zikhali (36), Langelihle Mhlongo (21), Mfundo Thikazi (30), Yanela Mbuthuma (9), Thulani Gumede (17)
Thay người | |||
45’ | Solomon Letsoenyo Thamsanqa Masiya | 46’ | Mfundo Thikazi Wandile Ngema |
59’ | Nhlanhla Mgaga Damir Sovsic | 90’ | Thulani Gumede Keegan Shannon Allan |
59’ | Sepana Victor Letsoalo Dzenan Zajmovic | ||
68’ | Sphesihle Maduna Mpho Mvelase | ||
68’ | Puso Dithejane Sphiwe Mahlangu |
Cầu thủ dự bị | |||
Mpho Mvelase | Ian Otieno | ||
Lebone Seema | Ntlonelo Bomelo | ||
Damir Sovsic | Wandile Ngema | ||
Jiri Ciupa | Keegan Shannon Allan | ||
Mlungisi Mbunjana | Thato Mohlamme | ||
Sphiwe Mahlangu | Somila Ntsundwana | ||
Dzenan Zajmovic | Mduduzi Mdantsane | ||
Thamsanqa Masiya | Mxolisi Macuphu | ||
Asimbonge Mdunge |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Nam Phi
Thành tích gần đây TS Galaxy
VĐQG Nam Phi
Thành tích gần đây Richards Bay
VĐQG Nam Phi
Bảng xếp hạng VĐQG Nam Phi
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 28 | 24 | 1 | 3 | 52 | 73 | T T T T T |
2 | ![]() | 26 | 19 | 2 | 5 | 23 | 59 | B T T H T |
3 | ![]() | 27 | 13 | 8 | 6 | 13 | 47 | B T T T T |
4 | ![]() | 27 | 13 | 7 | 7 | 9 | 46 | T H T H H |
5 | ![]() | 28 | 8 | 11 | 9 | 0 | 35 | H B H B H |
6 | ![]() | 27 | 10 | 4 | 13 | -5 | 34 | B T B T H |
7 | ![]() | 27 | 8 | 9 | 10 | -6 | 33 | B B H H B |
8 | ![]() | 28 | 8 | 7 | 13 | -6 | 31 | B B B B H |
9 | ![]() | 27 | 8 | 7 | 12 | -7 | 31 | H H B B H |
10 | ![]() | 27 | 8 | 7 | 12 | -13 | 31 | T H H T H |
11 | ![]() | 27 | 8 | 6 | 13 | -9 | 30 | B T B T H |
12 | ![]() | 26 | 8 | 5 | 13 | -12 | 29 | T T T H B |
13 | ![]() | 26 | 6 | 9 | 11 | -13 | 27 | H B B B H |
14 | ![]() | 26 | 6 | 8 | 12 | -10 | 26 | H H T B B |
15 | ![]() | 27 | 7 | 5 | 15 | -16 | 26 | H B B B T |
16 | ![]() | 11 | 1 | 5 | 5 | -4 | 8 | B B H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại