![]() Keegan Shannon Allan (Kiến tạo: Lwandile Sandile Mabuya) 22 | |
![]() Moses Mthembu (Thay: Siyethemba Sithebe Mnguni) 38 | |
![]() Keegan Shannon Allan 42 | |
![]() Tshepo Wilson Mabua 48 | |
![]() Tlakusani Mthethwa (Thay: Thabisa Ndelu) 61 | |
![]() Sphesihle Maduna (Thay: Kamogelo Sebelebele) 61 | |
![]() Sibusiso Radebe (Thay: Sphiwe Mahlangu) 61 | |
![]() Yanela Mbuthuma (Thay: Thabang Sibanyoni) 64 | |
![]() Thulani Gumede (Thay: Siboniso Conco) 64 | |
![]() Lebone Seema 69 | |
![]() Nhlanhla Mgaga (Thay: Mpho Mvelase) 70 | |
![]() Thabani Dube (Thay: Somila Ntsundwana) 74 | |
![]() Sepana Victor Letsoalo (Thay: Marks Munyai) 81 | |
![]() Sibanyoni Thokozan 88 |
Thống kê trận đấu Richards Bay vs TS Galaxy
số liệu thống kê

Richards Bay

TS Galaxy
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Richards Bay vs TS Galaxy
Richards Bay: Omar Salim Magoola (16), Keegan Shannon Allan (5), Simphiwe Fortune Mcineka (25), Tshepo Wilson Mabua (72), Thabisa Ndelu (35), Siyethemba Sithebe Mnguni (14), Lwandile Sandile Mabuya (22), Langelihle Mhlongo (21), Siboniso Conco (77), Somila Ntsundwana (45), Thabang Sibanyoni (34)
TS Galaxy: Ira Eliezer Tape (16), Marks Munyai (23), Lebone Seema (45), Puso Dithejane (6), Samukelo Kabini (5), Sphiwe Mahlangu (11), Thato Khiba (12), Solomon Letsoenyo (3), Mpho Mvelase (2), Sibanyoni Thokozan (19), Kamogelo Sebelebele (21)
Thay người | |||
38’ | Siyethemba Sithebe Mnguni Moses Mthembu | 61’ | Sphiwe Mahlangu Sibusiso Radebe |
61’ | Thabisa Ndelu Tlakusani Mthethwa | 61’ | Kamogelo Sebelebele Sphesihle Maduna |
64’ | Thabang Sibanyoni Yanela Mbuthuma | 70’ | Mpho Mvelase Nhlanhla Mgaga |
64’ | Siboniso Conco Thulani Gumede | 81’ | Marks Munyai Sepana Victor Letsoalo |
74’ | Somila Ntsundwana Thabani Dube |
Cầu thủ dự bị | |||
T Buthelezi | Nhlanhla Mgaga | ||
Tlakusani Mthethwa | Khulumani Ndamane | ||
Ian Otieno | Thamsanqa Masiya | ||
Thabiso Kutumela | Sepana Victor Letsoalo | ||
Yanela Mbuthuma | Wensten van der Linde | ||
Thulani Gumede | Mlungisi Mbunjana | ||
Moses Mthembu | Sibusiso Radebe | ||
Romario Dlamini | Sihle Doyiza | ||
Thabani Dube | Sphesihle Maduna |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Nam Phi
Thành tích gần đây Richards Bay
VĐQG Nam Phi
Thành tích gần đây TS Galaxy
VĐQG Nam Phi
Bảng xếp hạng VĐQG Nam Phi
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 28 | 24 | 1 | 3 | 52 | 73 | T T T T T |
2 | ![]() | 26 | 19 | 2 | 5 | 23 | 59 | B T T H T |
3 | ![]() | 27 | 13 | 8 | 6 | 13 | 47 | B T T T T |
4 | ![]() | 27 | 13 | 7 | 7 | 9 | 46 | T H T H H |
5 | ![]() | 28 | 8 | 11 | 9 | 0 | 35 | H B H B H |
6 | ![]() | 27 | 10 | 4 | 13 | -5 | 34 | B T B T H |
7 | ![]() | 27 | 8 | 9 | 10 | -6 | 33 | B B H H B |
8 | ![]() | 28 | 8 | 7 | 13 | -6 | 31 | B B B B H |
9 | ![]() | 27 | 8 | 7 | 12 | -7 | 31 | H H B B H |
10 | ![]() | 27 | 8 | 7 | 12 | -13 | 31 | T H H T H |
11 | ![]() | 27 | 8 | 6 | 13 | -9 | 30 | B T B T H |
12 | ![]() | 26 | 8 | 5 | 13 | -12 | 29 | T T T H B |
13 | ![]() | 26 | 6 | 9 | 11 | -13 | 27 | H B B B H |
14 | ![]() | 26 | 6 | 8 | 12 | -10 | 26 | H H T B B |
15 | ![]() | 27 | 7 | 5 | 15 | -16 | 26 | H B B B T |
16 | ![]() | 11 | 1 | 5 | 5 | -4 | 8 | B B H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại