![]() Keagan Dolly 13 | |
![]() Keagan Dolly 17 | |
![]() Nhlanhla Zwane 46 | |
![]() Khulumani Ndamane 57 | |
![]() Ryan Moon (Thay: Bongani Cele) 61 | |
![]() Olwethu Ncube (Thay: Nhlanhla Zwane) 62 | |
![]() Sphesihle Maduna (Thay: Nhlanhla Mgaga) 64 | |
![]() Puso Dithejane (Thay: Kamogelo Sebelebele) 74 | |
![]() Mlungisi Mbunjana (Thay: Keagan Dolly) 75 | |
![]() Thabani Zuke (Thay: Sibeko) 80 | |
![]() Knox Mutizwa (Thay: Lungelo Dube) 81 | |
![]() Lebone Seema (Thay: Mpho Mvelase) 81 | |
![]() Sibanyoni Thokozan (Thay: Dzenan Zajmovic) 81 | |
![]() Thabani Zuke 90 | |
![]() Puso Dithejane 90+7' |
Thống kê trận đấu TS Galaxy vs Lamontville Golden Arrows
số liệu thống kê

TS Galaxy

Lamontville Golden Arrows
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát TS Galaxy vs Lamontville Golden Arrows
TS Galaxy: Ira Eliezer Tape (16), Marks Munyai (23), Samukelo Kabini (5), Khulumani Ndamane (25), Solomon Letsoenyo (3), Mpho Mvelase (2), Nhlanhla Mgaga (28), Keagan Dolly (40), Sphiwe Mahlangu (11), Kamogelo Sebelebele (21), Dzenan Zajmovic (9)
Lamontville Golden Arrows: Isima Bin Abdul Rashid Watenga (1), Gladwin Shitolo (5), Brandon Junior Theron (42), Keenan Phillips (33), Lungelo Dube (23), Nhlanhla Zwane (41), Angelo Van Rooi (14), Velemseni Ndwandwe (12), Nduduzo Sibiya (11), Bongani Cele (44), Sibeko (19)
Thay người | |||
64’ | Nhlanhla Mgaga Sphesihle Maduna | 61’ | Bongani Cele Ryan Moon |
74’ | Kamogelo Sebelebele Puso Dithejane | 62’ | Nhlanhla Zwane Olwethu Ncube |
75’ | Keagan Dolly Mlungisi Mbunjana | 80’ | Sibeko Thabani Zuke |
81’ | Dzenan Zajmovic Sibanyoni Thokozan | 81’ | Lungelo Dube Knox Mutizwa |
81’ | Mpho Mvelase Lebone Seema |
Cầu thủ dự bị | |||
Jiri Ciupa | Edward Maova | ||
Thamsanqa Masiya | Thabani Zuke | ||
Qobolwakhe Sibande | David Thokozani Lukhele | ||
Sphesihle Maduna | Ntsikelelo Nxadi | ||
Mlungisi Mbunjana | Olwethu Ncube | ||
Puso Dithejane | Knox Mutizwa | ||
Sibanyoni Thokozan | Themba Mantshiyane | ||
Lindokuhle Mbatha | Ryan Moon | ||
Lebone Seema |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Nam Phi
Thành tích gần đây TS Galaxy
VĐQG Nam Phi
Thành tích gần đây Lamontville Golden Arrows
VĐQG Nam Phi
Bảng xếp hạng VĐQG Nam Phi
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 22 | 18 | 1 | 3 | 36 | 55 | T T H T B |
2 | ![]() | 20 | 15 | 1 | 4 | 18 | 46 | B T H T T |
3 | ![]() | 24 | 12 | 5 | 7 | 8 | 41 | T B T T H |
4 | ![]() | 23 | 10 | 8 | 5 | 11 | 38 | T H T B T |
5 | ![]() | 26 | 8 | 10 | 8 | 1 | 34 | T B H B H |
6 | ![]() | 26 | 10 | 3 | 13 | -5 | 33 | B B T B T |
7 | ![]() | 25 | 8 | 8 | 9 | -4 | 32 | B T B B H |
8 | ![]() | 23 | 8 | 6 | 9 | 3 | 30 | B T T H H |
9 | ![]() | 25 | 8 | 6 | 11 | -6 | 30 | B B H H B |
10 | ![]() | 26 | 8 | 6 | 12 | -13 | 30 | T T H H T |
11 | ![]() | 24 | 8 | 4 | 12 | -10 | 28 | B T T T T |
12 | ![]() | 22 | 6 | 8 | 8 | -6 | 26 | B T H H B |
13 | ![]() | 24 | 7 | 5 | 12 | -7 | 26 | B T B B T |
14 | ![]() | 23 | 5 | 8 | 10 | -10 | 23 | H B H H H |
15 | ![]() | 25 | 6 | 5 | 14 | -16 | 23 | H B H B B |
16 | ![]() | 11 | 1 | 5 | 5 | -4 | 8 | B B H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại