![]() Moyela Libamba (Kiến tạo: Sibeko) 7 | |
![]() Thato Khiba (Kiến tạo: Solomon Letsoenyo) 36 | |
![]() Kamogelo Sebelebele (Thay: Puso Dithejane) 43 | |
![]() Lehlogonolo Mojela (Kiến tạo: Lindokuhle Mbatha) 45+2' | |
![]() Siyanda Mthanti (Thay: Knox Mutizwa) 46 | |
![]() David Thokozani Lukhele 50 | |
![]() Marks Munyai (Thay: Sibusiso Radebe) 57 | |
![]() Nduduzo Sibiya (Thay: Nhlanhla Zwane) 58 | |
![]() Lungelo Nguse (Thay: Moyela Libamba) 78 | |
![]() Teboho Motloung (Thay: Sibeko) 78 | |
![]() Samir Nurkovic (Thay: Lindokuhle Mbatha) 79 | |
![]() Olwethu Ncube (Thay: Lungelo Dube) 79 | |
![]() Orebotse Mongae (Thay: Higor Felipe Vidal) 80 | |
![]() (og) John Mwengani 85 |
Thống kê trận đấu TS Galaxy vs Lamontville Golden Arrows
số liệu thống kê

TS Galaxy

Lamontville Golden Arrows
13 Phạm lỗi 18
16 Ném biên 21
4 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 4
0 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 3
6 Sút không trúng đích 2
1 Cú sút bị chặn 3
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 2
6 Phát bóng 9
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát TS Galaxy vs Lamontville Golden Arrows
Thay người | |||
43’ | Puso Dithejane Kamogelo Sebelebele | 46’ | Knox Mutizwa Siyanda Mthanti |
57’ | Sibusiso Radebe Marks Munyai | 58’ | Nhlanhla Zwane Nduduzo Sibiya |
79’ | Lindokuhle Mbatha Samir Nurkovic | 78’ | Sibeko Teboho Motloung |
80’ | Higor Felipe Vidal Orebotse Mongae | 78’ | Moyela Libamba Lungelo Nguse |
79’ | Lungelo Dube Olwethu Ncube |
Cầu thủ dự bị | |||
Vasilije Kolak | Nduduzo Sibiya | ||
Mlungisi Mbunjana | Sicelokuhle Hlatshwayo | ||
Vuyo Mere | Nqobeko Dlamini | ||
Orebotse Mongae | Teboho Motloung | ||
Marks Munyai | Olufemi Kayode | ||
Samir Nurkovic | Olwethu Ncube | ||
Kamogelo Sebelebele | Siyanda Mthanti | ||
Lebone Seema | Bradley Cross | ||
Thabang Semache | Lungelo Nguse |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Nam Phi
Thành tích gần đây TS Galaxy
VĐQG Nam Phi
Thành tích gần đây Lamontville Golden Arrows
VĐQG Nam Phi
Bảng xếp hạng VĐQG Nam Phi
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 22 | 19 | 1 | 2 | 38 | 58 | T T T H T |
2 | ![]() | 18 | 13 | 1 | 4 | 16 | 40 | B T B T H |
3 | ![]() | 21 | 10 | 4 | 7 | 4 | 34 | T T B B T |
4 | ![]() | 20 | 8 | 8 | 4 | 10 | 32 | H T H T H |
5 | ![]() | 22 | 8 | 8 | 6 | 4 | 32 | B B T H T |
6 | ![]() | 21 | 8 | 7 | 6 | 0 | 31 | B B H H B |
7 | ![]() | 22 | 9 | 3 | 10 | -3 | 30 | B T T H B |
8 | ![]() | 21 | 8 | 5 | 8 | -2 | 29 | T B B T H |
9 | ![]() | 18 | 6 | 6 | 6 | -4 | 24 | B H B H T |
10 | ![]() | 22 | 6 | 5 | 11 | -13 | 23 | B B B H H |
11 | ![]() | 19 | 6 | 4 | 9 | 0 | 22 | B T B H B |
12 | ![]() | 21 | 5 | 6 | 10 | -7 | 21 | T H H T B |
13 | ![]() | 21 | 5 | 6 | 10 | -10 | 21 | H T B H B |
14 | ![]() | 22 | 5 | 5 | 12 | -13 | 20 | B B T B T |
15 | ![]() | 21 | 5 | 4 | 12 | -16 | 19 | B H T B B |
16 | ![]() | 11 | 1 | 5 | 5 | -4 | 8 | B B H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại