![]() Tebogo Masuku 7 | |
![]() Mokibelo Simon Ramabu (Thay: Samuel Bafana Nana) 46 | |
![]() Bayanda Thabede 49 | |
![]() (Pen) Lebohang Petrus Nkaki 56 | |
![]() Ethan Duncan Brooks (Thay: Bayanda Thabede) 60 | |
![]() Hendrick Ekstein (Thay: Tebogo Masuku) 71 | |
![]() Mondli Mbanjwa (Thay: Bongani Zungu) 72 | |
![]() Etiosa Godspower Ighodaro 87 | |
![]() Surprise Semangele Manthosi 87 | |
![]() Bonginkosi Dlamini 88 |
Thống kê trận đấu AmaZulu FC vs Polokwane City
số liệu thống kê

AmaZulu FC

Polokwane City
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát AmaZulu FC vs Polokwane City
AmaZulu FC: Richard Ofori (50), Thembela Sikhakhane (5), Ramahlwe Mphahlele (23), Sandile Mthethwa (42), Riaan Hanamub (4), Ben Motshwari (8), Bongani Zungu (34), Tshepang Moremi (19), Tebogo Masuku (39), Etiosa Godspower Ighodaro (9), Bayanda Thabede (22)
Polokwane City: Brian Bwire (50), Langelihle Ndlovu (33), Lebohang Petrus Nkaki (34), Bulelani Nikani (4), Thato Letshedi (8), Ndamulelo Maphangule (14), Surprise Semangele Manthosi (42), Manuel Kambala (21), Nyakala Raphadu (15), Bonginkosi Dlamini (17), Samuel Bafana Nana (13)
Thay người | |||
60’ | Bayanda Thabede Ethan Duncan Brooks | 46’ | Samuel Bafana Nana Mokibelo Simon Ramabu |
71’ | Tebogo Masuku Hendrick Ekstein | ||
72’ | Bongani Zungu Mondli Mbanjwa |
Cầu thủ dự bị | |||
Augustine Mulenga | Mokibelo Simon Ramabu | ||
Sibusiso Radebe | Stevens Goovadia | ||
Mondli Mbanjwa | Sinhle Makhubela | ||
Wandile Dube | Sabelo Motsa | ||
Ethan Duncan Brooks | Lindokuhle Mathebula | ||
Sifiso Ngobeni | Ayabonga Gwangqa | ||
Hendrick Ekstein | Kgaogelo Ramushu | ||
Andiswa Sithole | Sthabiso Maswazi Ngwenya | ||
Andile Kwanele Mbanjwa | Batlhabane Monty Moketsi |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Nam Phi
Thành tích gần đây AmaZulu FC
VĐQG Nam Phi
Thành tích gần đây Polokwane City
VĐQG Nam Phi
Bảng xếp hạng VĐQG Nam Phi
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 28 | 24 | 1 | 3 | 52 | 73 | T T T T T |
2 | ![]() | 26 | 19 | 2 | 5 | 23 | 59 | B T T H T |
3 | ![]() | 27 | 13 | 8 | 6 | 13 | 47 | B T T T T |
4 | ![]() | 27 | 13 | 7 | 7 | 9 | 46 | T H T H H |
5 | ![]() | 28 | 8 | 11 | 9 | 0 | 35 | H B H B H |
6 | ![]() | 27 | 10 | 4 | 13 | -5 | 34 | B T B T H |
7 | ![]() | 27 | 8 | 9 | 10 | -6 | 33 | B B H H B |
8 | ![]() | 28 | 8 | 7 | 13 | -6 | 31 | B B B B H |
9 | ![]() | 27 | 8 | 7 | 12 | -7 | 31 | H H B B H |
10 | ![]() | 27 | 8 | 7 | 12 | -13 | 31 | T H H T H |
11 | ![]() | 27 | 8 | 6 | 13 | -9 | 30 | B T B T H |
12 | ![]() | 26 | 8 | 5 | 13 | -12 | 29 | T T T H B |
13 | ![]() | 26 | 6 | 9 | 11 | -13 | 27 | H B B B H |
14 | ![]() | 26 | 6 | 8 | 12 | -10 | 26 | H H T B B |
15 | ![]() | 27 | 7 | 5 | 15 | -16 | 26 | H B B B T |
16 | ![]() | 11 | 1 | 5 | 5 | -4 | 8 | B B H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại