![]() Langelihle Phili (Thay: Ashley Cupido) 10 | |
![]() Sanele Barns 29 | |
![]() Thato Khiba 58 | |
![]() Riaan Hanamub 63 | |
![]() Oscarine Masuluke 64 | |
![]() Sihle Nduli (Thay: Lesiba William Nku) 65 | |
![]() Genino Palace (Thay: Thato Khiba) 65 | |
![]() Etiosa Godspower Ighodaro (Thay: Ethan Duncan Brooks) 65 | |
![]() Rowan Human (Thay: Bayanda Thabede) 72 | |
![]() Tebogo Masuku (Thay: Wazza Elmo Kambindu) 72 | |
![]() Andre De Jong (Thay: Khomotjo Lekoloane) 77 | |
![]() Devon Titus (Thay: Langelihle Phili) 77 | |
![]() Mondli Mbanjwa (Thay: Bongani Zungu) 85 |
Thống kê trận đấu Stellenbosch FC vs AmaZulu FC
số liệu thống kê

Stellenbosch FC

AmaZulu FC
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
2 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Stellenbosch FC vs AmaZulu FC
Stellenbosch FC: Oscarine Masuluke (30), Lesiba William Nku (7), Enyinnaya Kazie (16), Olivier Toure (45), Brendon Moloisane (24), Ibraheem Jabaar (27), Thato Khiba (19), Sanele Barns (20), Fawaaz Basadien (21), Khomotjo Lekoloane (5), Ashley Cupido (9)
AmaZulu FC: Richard Ofori (50), Thembela Sikhakhane (5), Taariq Fielies (12), Ramahlwe Mphahlele (23), Riaan Hanamub (4), Ethan Duncan Brooks (18), Bongani Zungu (34), Ben Motshwari (8), Wazza Elmo Kambindu (93), Tshepang Moremi (19), Bayanda Thabede (22)
Thay người | |||
10’ | Devon Titus Langelihle Phili | 65’ | Ethan Duncan Brooks Etiosa Godspower Ighodaro |
65’ | Lesiba William Nku Sihle Nduli | 72’ | Wazza Elmo Kambindu Tebogo Masuku |
65’ | Thato Khiba Genino Palace | 72’ | Bayanda Thabede Rowan Human |
77’ | Khomotjo Lekoloane Andre De Jong | 85’ | Bongani Zungu Mondli Mbanjwa |
77’ | Langelihle Phili Devon Titus |
Cầu thủ dự bị | |||
Lee Raoul Langeveldt | Veli Mothwa | ||
Athenkosi Mcaba | Mbongeni Gumede | ||
Omega Mdaka | Sandile Mthethwa | ||
Sihle Nduli | Sifiso Ngobeni | ||
Genino Palace | Mondli Mbanjwa | ||
Langelihle Phili | Hendrick Ekstein | ||
Thulani Mini | Etiosa Godspower Ighodaro | ||
Andre De Jong | Tebogo Masuku | ||
Devon Titus | Rowan Human |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Nam Phi
Thành tích gần đây Stellenbosch FC
VĐQG Nam Phi
Thành tích gần đây AmaZulu FC
VĐQG Nam Phi
Bảng xếp hạng VĐQG Nam Phi
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 28 | 24 | 1 | 3 | 52 | 73 | T T T T T |
2 | ![]() | 26 | 19 | 2 | 5 | 23 | 59 | B T T H T |
3 | ![]() | 27 | 13 | 8 | 6 | 13 | 47 | B T T T T |
4 | ![]() | 27 | 13 | 7 | 7 | 9 | 46 | T H T H H |
5 | ![]() | 28 | 8 | 11 | 9 | 0 | 35 | H B H B H |
6 | ![]() | 27 | 10 | 4 | 13 | -5 | 34 | B T B T H |
7 | ![]() | 27 | 8 | 9 | 10 | -6 | 33 | B B H H B |
8 | ![]() | 28 | 8 | 7 | 13 | -6 | 31 | B B B B H |
9 | ![]() | 27 | 8 | 7 | 12 | -7 | 31 | H H B B H |
10 | ![]() | 27 | 8 | 7 | 12 | -13 | 31 | T H H T H |
11 | ![]() | 27 | 8 | 6 | 13 | -9 | 30 | B T B T H |
12 | ![]() | 26 | 8 | 5 | 13 | -12 | 29 | T T T H B |
13 | ![]() | 26 | 6 | 9 | 11 | -13 | 27 | H B B B H |
14 | ![]() | 26 | 6 | 8 | 12 | -10 | 26 | H H T B B |
15 | ![]() | 27 | 7 | 5 | 15 | -16 | 26 | H B B B T |
16 | ![]() | 11 | 1 | 5 | 5 | -4 | 8 | B B H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại