![]() Iqraam Rayners (Kiến tạo: Junior Leandro Mendieta) 18 | |
![]() George Maluleka 19 | |
![]() Thabo Qalinge (Thay: Guily Cyprien Manziba) 47 | |
![]() Ethan Duncan Brooks (Thay: Repo Malepe) 48 | |
![]() Sibongiseni Mthethwa 64 | |
![]() Dumisani Zuma (Thay: Hellings Frank Mhango) 64 | |
![]() Mxolisi Kunene (Thay: Hendrick Ekstein) 65 | |
![]() Devon Titus (Kiến tạo: Junior Leandro Mendieta) 76 | |
![]() Jayden Adams (Thay: Andre De Jong) 78 | |
![]() Antonio Van Wyk (Thay: Junior Leandro Mendieta) 78 | |
![]() Sihle Nduli (Thay: Devon Titus) 90 | |
![]() Sinethemba Mngomezulu (Thay: Iqraam Rayners) 90 |
Thống kê trận đấu Stellenbosch FC vs AmaZulu FC
số liệu thống kê

Stellenbosch FC

AmaZulu FC
47 Kiểm soát bóng 53
14 Phạm lỗi 15
24 Ném biên 19
0 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 3
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 1
7 Sút không trúng đích 9
1 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 4
13 Phát bóng 11
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Stellenbosch FC vs AmaZulu FC
Thay người | |||
78’ | Andre De Jong Jayden Adams | 47’ | Guily Cyprien Manziba Thabo Qalinge |
78’ | Junior Leandro Mendieta Antonio Van Wyk | 48’ | Repo Malepe Ethan Duncan Brooks |
90’ | Iqraam Rayners Sinethemba Mngomezulu | 64’ | Hellings Frank Mhango Dumisani Zuma |
90’ | Devon Titus Sihle Nduli | 65’ | Hendrick Ekstein Mxolisi Kunene |
Cầu thủ dự bị | |||
Jayden Adams | Mswati Mavuso | ||
Mervin Boji | Dumisani Zuma | ||
Lee Raoul Langeveldt | Ethan Duncan Brooks | ||
Solomon Letsoenyo | Sandile Khumalo | ||
Athenkosi Mcaba | Jody February | ||
Nhlanhla Mgaga | Mxolisi Kunene | ||
Sinethemba Mngomezulu | Sibusiso Mabiliso | ||
Sihle Nduli | Thabo Qalinge | ||
Antonio Van Wyk | Larry Bwalya |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Nam Phi
Thành tích gần đây Stellenbosch FC
VĐQG Nam Phi
Thành tích gần đây AmaZulu FC
VĐQG Nam Phi
Bảng xếp hạng VĐQG Nam Phi
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 22 | 19 | 1 | 2 | 38 | 58 | T T T H T |
2 | ![]() | 18 | 13 | 1 | 4 | 16 | 40 | B T B T H |
3 | ![]() | 21 | 10 | 4 | 7 | 4 | 34 | T T B B T |
4 | ![]() | 20 | 8 | 8 | 4 | 10 | 32 | H T H T H |
5 | ![]() | 22 | 8 | 8 | 6 | 4 | 32 | B B T H T |
6 | ![]() | 21 | 8 | 7 | 6 | 0 | 31 | B B H H B |
7 | ![]() | 22 | 9 | 3 | 10 | -3 | 30 | B T T H B |
8 | ![]() | 21 | 8 | 5 | 8 | -2 | 29 | T B B T H |
9 | ![]() | 18 | 6 | 6 | 6 | -4 | 24 | B H B H T |
10 | ![]() | 22 | 6 | 5 | 11 | -13 | 23 | B B B H H |
11 | ![]() | 19 | 6 | 4 | 9 | 0 | 22 | B T B H B |
12 | ![]() | 21 | 5 | 6 | 10 | -7 | 21 | T H H T B |
13 | ![]() | 21 | 5 | 6 | 10 | -10 | 21 | H T B H B |
14 | ![]() | 22 | 5 | 5 | 12 | -13 | 20 | B B T B T |
15 | ![]() | 21 | 5 | 4 | 12 | -16 | 19 | B H T B B |
16 | ![]() | 11 | 1 | 5 | 5 | -4 | 8 | B B H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại