![]() Junior Leandro Mendieta 8 | |
![]() Larry Bwalya 31 | |
![]() Dumisani Zuma (Thay: Ethan Duncan Brooks) 35 | |
![]() Antonio Van Wyk (Thay: Devon Titus) 46 | |
![]() Mbongeni Gumede (Thay: Msindisi Ndlovu) 59 | |
![]() Keagan Buchanan (Thay: Augustine Chidi Kwem) 59 | |
![]() Judas Moseamedi (Thay: Sinethemba Mngomezulu) 63 | |
![]() Nhlanhla Mgaga (Thay: Sihle Nduli) 63 | |
![]() Mxolisi Kunene 67 | |
![]() Veluyeke Zulu (Thay: Larry Bwalya) 79 | |
![]() Repo Malepe (Thay: Makhehlene Makhaula) 79 | |
![]() Glen Hahn (Thay: Vusi Tshepo Sibiya) 88 |
Thống kê trận đấu AmaZulu FC vs Stellenbosch FC
số liệu thống kê

AmaZulu FC

Stellenbosch FC
22 Phạm lỗi 15
13 Ném biên 16
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 8
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 1
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
12 Phát bóng 5
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát AmaZulu FC vs Stellenbosch FC
Thay người | |||
35’ | Ethan Duncan Brooks Dumisani Zuma | 46’ | Devon Titus Antonio Van Wyk |
59’ | Msindisi Ndlovu Mbongeni Gumede | 63’ | Sihle Nduli Nhlanhla Mgaga |
59’ | Augustine Chidi Kwem Keagan Buchanan | 63’ | Sinethemba Mngomezulu Judas Moseamedi |
79’ | Makhehlene Makhaula Repo Malepe | 88’ | Vusi Tshepo Sibiya Glen Hahn |
79’ | Larry Bwalya Veluyeke Zulu |
Cầu thủ dự bị | |||
Repo Malepe | Solomon Letsoenyo | ||
Sphesihle Maduna | Mogamad De Goede | ||
George Maluleka | Nhlanhla Mgaga | ||
Dumisani Zuma | William Likuta | ||
Mbongeni Gumede | Glen Hahn | ||
Veluyeke Zulu | Judas Moseamedi | ||
Jean Noel Amonome | Athenkosi Mcaba | ||
Sibusiso Mabiliso | Antonio Van Wyk | ||
Keagan Buchanan | Lee Raoul Langeveldt |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Nam Phi
Thành tích gần đây AmaZulu FC
VĐQG Nam Phi
Thành tích gần đây Stellenbosch FC
VĐQG Nam Phi
Bảng xếp hạng VĐQG Nam Phi
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 22 | 19 | 1 | 2 | 38 | 58 | T T T H T |
2 | ![]() | 18 | 13 | 1 | 4 | 16 | 40 | B T B T H |
3 | ![]() | 21 | 10 | 4 | 7 | 4 | 34 | T T B B T |
4 | ![]() | 20 | 8 | 8 | 4 | 10 | 32 | H T H T H |
5 | ![]() | 22 | 8 | 8 | 6 | 4 | 32 | B B T H T |
6 | ![]() | 21 | 8 | 7 | 6 | 0 | 31 | B B H H B |
7 | ![]() | 22 | 9 | 3 | 10 | -3 | 30 | B T T H B |
8 | ![]() | 21 | 8 | 5 | 8 | -2 | 29 | T B B T H |
9 | ![]() | 18 | 6 | 6 | 6 | -4 | 24 | B H B H T |
10 | ![]() | 22 | 6 | 5 | 11 | -13 | 23 | B B B H H |
11 | ![]() | 19 | 6 | 4 | 9 | 0 | 22 | B T B H B |
12 | ![]() | 21 | 5 | 6 | 10 | -7 | 21 | T H H T B |
13 | ![]() | 21 | 5 | 6 | 10 | -10 | 21 | H T B H B |
14 | ![]() | 22 | 5 | 5 | 12 | -13 | 20 | B B T B T |
15 | ![]() | 21 | 5 | 4 | 12 | -16 | 19 | B H T B B |
16 | ![]() | 11 | 1 | 5 | 5 | -4 | 8 | B B H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại