![]() Wazza Elmo Kambindu (Kiến tạo: Tshepang Moremi) 22 | |
![]() Gabriel Amato 46 | |
![]() Nathan Idumba Fasika 53 | |
![]() Sibusiso Radebe (Kiến tạo: Tshepang Moremi) 62 | |
![]() Thabo Nodada (Thay: Aprocious Petrus) 62 | |
![]() Ben Motshwari (Thay: Rowan Human) 66 | |
![]() Fortune Makaringe (Thay: Gabriel Amato) 69 | |
![]() Emile Witbooi (Thay: Kayden Francis) 69 | |
![]() Hendrick Ekstein (Thay: Bongani Zungu) 77 | |
![]() Riaan Hanamub 79 | |
![]() H Sereets (Thay: Darwin Jesus Gonzalez Mendoza) 83 | |
![]() Sifiso Ngobeni (Thay: Riaan Hanamub) 84 | |
![]() Andiswa Sithole (Thay: Tshepang Moremi) 84 | |
![]() Boniface Haba (Thay: Wazza Elmo Kambindu) 85 | |
![]() Richard Ofori 90 |
Thống kê trận đấu AmaZulu FC vs Cape Town City FC
số liệu thống kê

AmaZulu FC

Cape Town City FC
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát AmaZulu FC vs Cape Town City FC
AmaZulu FC: Richard Ofori (50), Taariq Fielies (12), Sandile Mthethwa (42), Abbubaker Mobara (2), Riaan Hanamub (4), Sibusiso Radebe (14), Ethan Duncan Brooks (18), Bongani Zungu (34), Rowan Human (21), Tshepang Moremi (19), Wazza Elmo Kambindu (93)
Cape Town City FC: Darren Keet (16), Sibusiso Ziba (19), Nathan Idumba Fasika (14), Tshegofatso Nyama (11), Gabriel Amato (55), Aprocious Petrus (4), Dondolo (58), Jaedin Rhodes (23), Darwin Jesus Gonzalez Mendoza (20), Kayden Francis (24), Prins Tjiueza (21)
Thay người | |||
66’ | Rowan Human Ben Motshwari | 62’ | Aprocious Petrus Thabo Nodada |
77’ | Bongani Zungu Hendrick Ekstein | 69’ | Gabriel Amato Fortune Makaringe |
84’ | Riaan Hanamub Sifiso Ngobeni | 69’ | Kayden Francis Emile Witbooi |
84’ | Tshepang Moremi Andiswa Sithole | 83’ | Darwin Jesus Gonzalez Mendoza H Sereets |
85’ | Wazza Elmo Kambindu Boniface Haba |
Cầu thủ dự bị | |||
Veli Mothwa | April April | ||
Celimpilo Ngema | Kamohelo Mokotjo | ||
Mondli Mbanjwa | Luca Diana-Oliaro | ||
Sifiso Ngobeni | Fortune Makaringe | ||
Mbongeni Gumede | Taahir Goedeman | ||
Andiswa Sithole | H Sereets | ||
Boniface Haba | Emile Witbooi | ||
Hendrick Ekstein | Thabo Nodada | ||
Ben Motshwari |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Nam Phi
Thành tích gần đây AmaZulu FC
VĐQG Nam Phi
Thành tích gần đây Cape Town City FC
VĐQG Nam Phi
Bảng xếp hạng VĐQG Nam Phi
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 22 | 18 | 1 | 3 | 36 | 55 | T T H T B |
2 | ![]() | 20 | 15 | 1 | 4 | 18 | 46 | B T H T T |
3 | ![]() | 24 | 12 | 5 | 7 | 8 | 41 | T B T T H |
4 | ![]() | 23 | 10 | 8 | 5 | 11 | 38 | T H T B T |
5 | ![]() | 26 | 8 | 10 | 8 | 1 | 34 | T B H B H |
6 | ![]() | 26 | 10 | 3 | 13 | -5 | 33 | B B T B T |
7 | ![]() | 25 | 8 | 8 | 9 | -4 | 32 | B T B B H |
8 | ![]() | 23 | 8 | 6 | 9 | 3 | 30 | B T T H H |
9 | ![]() | 25 | 8 | 6 | 11 | -6 | 30 | B B H H B |
10 | ![]() | 26 | 8 | 6 | 12 | -13 | 30 | T T H H T |
11 | ![]() | 24 | 8 | 4 | 12 | -10 | 28 | B T T T T |
12 | ![]() | 22 | 6 | 8 | 8 | -6 | 26 | B T H H B |
13 | ![]() | 24 | 7 | 5 | 12 | -7 | 26 | B T B B T |
14 | ![]() | 23 | 5 | 8 | 10 | -10 | 23 | H B H H H |
15 | ![]() | 25 | 6 | 5 | 14 | -16 | 23 | H B H B B |
16 | ![]() | 11 | 1 | 5 | 5 | -4 | 8 | B B H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại