![]() Kayden Francis 17 | |
![]() Baraka Majogoro 22 | |
![]() Brooklyn Poggenpoel 35 | |
![]() Amigo Luvuyo Memela (Thay: Baraka Majogoro) 46 | |
![]() Mash Mphahlele (Thay: Thabang Maponya) 46 | |
![]() Lwanda Mbanjwa (Thay: Augustine Mahlonoko) 46 | |
![]() Lwanda Mbanjwa (Thay: Tshanini Falakhe) 46 | |
![]() Hellings Frank Mhango 56 | |
![]() Kamohelo Mahlatsi (Thay: Ronaldo Maarman) 63 | |
![]() Hellings Frank Mhango 71 | |
![]() Azola Ntsabo 72 | |
![]() Wazza Elmo Kambindu (Thay: Bienvenu Eva Nga) 76 | |
![]() Letsie Koapeng (Thay: Jacob Everson) 76 | |
![]() Lwanda Mbanjwa 90 | |
![]() Sipho Sibiya (Thay: Hellings Frank Mhango) 92 |
Thống kê trận đấu Chippa United vs Moroka Swallows
số liệu thống kê

Chippa United

Moroka Swallows
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
3 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Chippa United vs Moroka Swallows
Thay người | |||
46’ | Baraka Majogoro Amigo Luvuyo Memela | 46’ | Tshanini Falakhe Lwanda Mbanjwa |
63’ | Ronaldo Maarman Kamohelo Mahlatsi | 46’ | Thabang Maponya Mashweu Mphahlele |
76’ | Bienvenu Eva Nga Wazza Elmo Kambindu | 76’ | Jacob Everson Letsie Koapeng |
Cầu thủ dự bị | |||
Aviwe Mqokozo | Givemore Khupe | ||
Amigo Luvuyo Memela | Lwanda Mbanjwa | ||
Wazza Elmo Kambindu | Sipho Sibiya | ||
Stanley Nwabali | Mkhuseli Rampa | ||
Sinokokonke Mthembu | Mashweu Mphahlele | ||
Siphelele Luthuli | Thakasani Mbanjwa | ||
Kamohelo Mahlatsi | Tlakusani Mthethwa | ||
Papama Tyongwana | Letsie Koapeng | ||
Asanele Bonani | Siyabonga Paul Khumalo |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Nam Phi
Thành tích gần đây Chippa United
VĐQG Nam Phi
Thành tích gần đây Moroka Swallows
VĐQG Nam Phi
Bảng xếp hạng VĐQG Nam Phi
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 23 | 19 | 1 | 3 | 37 | 58 | T T H T B |
2 | ![]() | 20 | 15 | 1 | 4 | 18 | 46 | B T H T T |
3 | ![]() | 23 | 11 | 4 | 8 | 4 | 37 | B B T B T |
4 | ![]() | 25 | 9 | 9 | 7 | 4 | 36 | H T T B H |
5 | ![]() | 22 | 9 | 8 | 5 | 10 | 35 | H T H T B |
6 | ![]() | 24 | 9 | 7 | 8 | -1 | 34 | H B B T B |
7 | ![]() | 25 | 10 | 3 | 12 | -4 | 33 | H B B B T |
8 | ![]() | 24 | 8 | 6 | 10 | -5 | 30 | T H B B H |
9 | ![]() | 22 | 8 | 5 | 9 | 3 | 29 | H B T T H |
10 | ![]() | 21 | 7 | 7 | 7 | -4 | 28 | H T B T H |
11 | ![]() | 24 | 7 | 5 | 12 | -11 | 26 | T B T T T |
12 | ![]() | 24 | 7 | 5 | 12 | -14 | 26 | B B T T H |
13 | ![]() | 24 | 6 | 6 | 12 | -8 | 24 | T B T B B |
14 | ![]() | 25 | 6 | 6 | 13 | -15 | 24 | H H B H B |
15 | ![]() | 23 | 5 | 8 | 10 | -10 | 23 | B H B H H |
16 | ![]() | 11 | 1 | 5 | 5 | -4 | 8 | B B H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại