![]() Xolani Sithole 23 | |
![]() Tashreeq Morris 44 | |
![]() Gamphani Lungu (Thay: Aphiwe Baliti) 46 | |
![]() Bienvenu Eva Nga (Thay: Ayabulela Konqobe Magqwaka) 57 | |
![]() Azola Matrose (Thay: Xolani Sithole) 57 | |
![]() Eric Mbangossoum (Thay: Brooklyn Poggenpoel) 70 | |
![]() Terrence Dzvukamanja (Thay: Tashreeq Morris) 71 | |
![]() Gadiel Michael Kamagi (Thay: Malebogo Modise) 75 | |
![]() Pogiso Sanoka 79 | |
![]() Baraka Majogoro (Thay: Wazza Elmo Kambindu) 83 | |
![]() Sifiso Mazibuko (Thay: Craig Martin) 83 | |
![]() Gape Moralo (Thay: Lyle Lakay) 90 | |
![]() Siviwe Magidigidi (Thay: Bradley Grobler) 90 | |
![]() Siphesihle Ndlovu 90+9' | |
![]() Gadiel Michael Kamagi 90+10' |
Thống kê trận đấu Chippa United vs SuperSport United
số liệu thống kê

Chippa United

SuperSport United
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
2 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Chippa United vs SuperSport United
Thay người | |||
57’ | Ayabulela Konqobe Magqwaka Bienvenu Eva Nga | 46’ | Aphiwe Baliti Gamphani Lungu |
57’ | Xolani Sithole Azola Matrose | 70’ | Brooklyn Poggenpoel Eric Mbangossoum |
75’ | Malebogo Modise Gadiel Michael Kamagi | 71’ | Tashreeq Morris Terrence Dzvukamanja |
83’ | Wazza Elmo Kambindu Baraka Majogoro | 90’ | Lyle Lakay Gape Moralo |
83’ | Craig Martin Sifiso Mazibuko | 90’ | Bradley Grobler Siviwe Magidigidi |
Cầu thủ dự bị | |||
Baraka Majogoro | Pogiso Sanoka | ||
Sifiso Mazibuko | Eric Mbangossoum | ||
Gadiel Michael Kamagi | Terrence Dzvukamanja | ||
Bienvenu Eva Nga | Maliele Vincent Pule | ||
Azola Matrose | Gamphani Lungu | ||
Aviwe Mqokozo | Samukelo Xulu | ||
Boy John Madingwana | Gape Moralo | ||
Athenkosi Dlala | Siviwe Magidigidi | ||
Darren Johnson |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Nam Phi
Thành tích gần đây Chippa United
VĐQG Nam Phi
Thành tích gần đây SuperSport United
VĐQG Nam Phi
Bảng xếp hạng VĐQG Nam Phi
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 23 | 19 | 1 | 3 | 37 | 58 | T T H T B |
2 | ![]() | 20 | 15 | 1 | 4 | 18 | 46 | B T H T T |
3 | ![]() | 23 | 11 | 4 | 8 | 4 | 37 | B B T B T |
4 | ![]() | 25 | 9 | 9 | 7 | 4 | 36 | H T T B H |
5 | ![]() | 22 | 9 | 8 | 5 | 10 | 35 | H T H T B |
6 | ![]() | 24 | 9 | 7 | 8 | -1 | 34 | H B B T B |
7 | ![]() | 25 | 10 | 3 | 12 | -4 | 33 | H B B B T |
8 | ![]() | 24 | 8 | 6 | 10 | -5 | 30 | T H B B H |
9 | ![]() | 22 | 8 | 5 | 9 | 3 | 29 | H B T T H |
10 | ![]() | 21 | 7 | 7 | 7 | -4 | 28 | H T B T H |
11 | ![]() | 24 | 7 | 5 | 12 | -11 | 26 | T B T T T |
12 | ![]() | 24 | 7 | 5 | 12 | -14 | 26 | B B T T H |
13 | ![]() | 24 | 6 | 6 | 12 | -8 | 24 | T B T B B |
14 | ![]() | 25 | 6 | 6 | 13 | -15 | 24 | H H B H B |
15 | ![]() | 23 | 5 | 8 | 10 | -10 | 23 | B H B H H |
16 | ![]() | 11 | 1 | 5 | 5 | -4 | 8 | B B H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại