![]() Ivan Brikner 31 | |
![]() Illia Putria 39 | |
![]() Oleksiy Zozulya 54 | |
![]() Giorgi Tsitaishvili 55 | |
![]() Beka Vachiberadze 66 | |
![]() Mykola Mykhaylenko (Kiến tạo: Yevgeniy Smyrnyi) 71 | |
![]() Ernest Nyarko (Kiến tạo: Oleksandr Romanchuk) 77 | |
![]() Maksym Grysyo 86 |
Thống kê trận đấu Chornomorets Odessa vs FC Lviv
số liệu thống kê

Chornomorets Odessa

FC Lviv
54 Kiểm soát bóng 46
11 Phạm lỗi 18
0 Ném biên 0
0 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
8 Phạt góc 3
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 3
8 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Chornomorets Odessa vs FC Lviv
Chornomorets Odessa (4-2-3-1): Vladyslav Kucheruk (31), Illia Putria (9), Kristian Bilovar (2), Valerii Dubko (37), Denys Kuzyk (27), Mykola Mykhaylenko (91), Beka Vachiberadze (8), Giorgi Tsitaishvili (7), Yevgeniy Smyrnyi (5), Roman Vantukh (47), Vladyslav Bugai (18)
FC Lviv (3-4-3): Oleksandr Ilyushchenkov (31), Oleksandr Romanchuk (21), Mihai Leca (6), Ivan Brikner (8), Oleksiy Zozulya (9), Oleksiy Dovgiy (5), Frane Cirjak (25), Volodymyr Yakimets (24), Ernest Nyarko (30), Serhiy Politylo (89), Alvaro (10)

Chornomorets Odessa
4-2-3-1
31
Vladyslav Kucheruk
9
Illia Putria
2
Kristian Bilovar
37
Valerii Dubko
27
Denys Kuzyk
91
Mykola Mykhaylenko
8
Beka Vachiberadze
7
Giorgi Tsitaishvili
5
Yevgeniy Smyrnyi
47
Roman Vantukh
18
Vladyslav Bugai
10
Alvaro
89
Serhiy Politylo
30
Ernest Nyarko
24
Volodymyr Yakimets
25
Frane Cirjak
5
Oleksiy Dovgiy
9
Oleksiy Zozulya
8
Ivan Brikner
6
Mihai Leca
21
Oleksandr Romanchuk
31
Oleksandr Ilyushchenkov

FC Lviv
3-4-3
Thay người | |||
70’ | Beka Vachiberadze Yevhenii Isaienko | 58’ | Volodymyr Yakimets Artur Remenyak |
70’ | Denys Kuzyk Artur Avagymyan | 58’ | Frane Cirjak Nazarii Nych |
70’ | Vladyslav Bugai Vladyslav Vanat | 67’ | Alvaro Dmytro Semeniv |
75’ | Oleksiy Zozulya Maksym Grysyo |
Cầu thủ dự bị | |||
Sergiy Palamarchuk | Orest Kostyk | ||
Danil Skorko | Borys Krushynskyi | ||
Yevhenii Isaienko | Dmytro Semeniv | ||
Petro Dolgov | Stanislav Sorokin | ||
Yuriy Tlumak | Andrii Busko | ||
Artur Avagymyan | Artur Remenyak | ||
Vladyslav Vanat | China | ||
Serhiy Kravchenko | Nazarii Nych | ||
Maksym Bragaru | Maksym Grysyo |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Ukraine
Thành tích gần đây Chornomorets Odessa
VĐQG Ukraine
Thành tích gần đây FC Lviv
VĐQG Ukraine
Bảng xếp hạng VĐQG Ukraine
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 24 | 18 | 6 | 0 | 35 | 60 | T H T T T |
2 | 24 | 16 | 6 | 2 | 19 | 54 | T T T T H | |
3 | ![]() | 24 | 16 | 5 | 3 | 39 | 53 | H T T T T |
4 | ![]() | 24 | 11 | 8 | 5 | 10 | 41 | T B T H T |
5 | ![]() | 24 | 10 | 6 | 8 | 5 | 36 | H H T H T |
6 | ![]() | 23 | 10 | 5 | 8 | 1 | 35 | H T B B B |
7 | ![]() | 24 | 8 | 8 | 8 | -3 | 32 | B T H B T |
8 | ![]() | 23 | 10 | 2 | 11 | -3 | 32 | T H B T B |
9 | ![]() | 24 | 7 | 9 | 8 | 3 | 30 | T B B T H |
10 | 24 | 7 | 4 | 13 | -12 | 25 | B T B B B | |
11 | ![]() | 24 | 5 | 9 | 10 | -2 | 24 | B B T B T |
12 | ![]() | 24 | 6 | 6 | 12 | -23 | 24 | B B B T T |
13 | 23 | 6 | 4 | 13 | -14 | 22 | T T B B B | |
14 | ![]() | 24 | 5 | 6 | 13 | -14 | 21 | H T B B B |
15 | ![]() | 24 | 5 | 3 | 16 | -21 | 18 | B B B T B |
16 | ![]() | 23 | 3 | 7 | 13 | -20 | 16 | B T H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại