Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Ilya Shevtsov (Thay: Luka Latsabidze) 46 | |
![]() Artem Bondarenko 55 | |
![]() Irakli Azarovi 57 | |
![]() Bohdan Biloshevskyi 65 | |
![]() Denys Bezborodko (Thay: Yaroslav Rakitskiy) 70 | |
![]() Artem Gabelok (Thay: Kyrylo Sigeev) 70 | |
![]() Pedro Henrique (Thay: Irakli Azarovi) 70 | |
![]() Eguinaldo (Thay: Kaua Elias) 70 | |
![]() Newerton 71 | |
![]() Newerton (Kiến tạo: Artem Bondarenko) 75 | |
![]() Ryan Santos (Thay: Yaroslav Kysyl) 76 | |
![]() Alisson Santana (Thay: Pedrinho) 76 | |
![]() Yegor Nazaryna (Thay: Marlon Gomes) 76 | |
![]() Denys Yanakov (Thay: Emil Mustafaiev) 77 | |
![]() Maryan Shved (Thay: Newerton) 77 |
Thống kê trận đấu Chornomorets Odesa vs Shakhtar Donetsk


Diễn biến Chornomorets Odesa vs Shakhtar Donetsk
Newerton rời sân và được thay thế bởi Maryan Shved.
Emil Mustafaiev rời sân và được thay thế bởi Denys Yanakov.
Marlon Gomes rời sân và được thay thế bởi Yegor Nazaryna.
Pedrinho rời sân và được thay thế bởi Alisson Santana.
Yaroslav Kysyl rời sân và được thay thế bởi Ryan Santos.
Artem Bondarenko đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Newerton ghi bàn!

V À A A O O O - Newerton ghi bàn!
Kaua Elias rời sân và anh được thay thế bởi Eguinaldo.
Irakli Azarovi rời sân và anh được thay thế bởi Pedro Henrique.
Kyrylo Sigeev rời sân và anh được thay thế bởi Artem Gabelok.
Yaroslav Rakitskiy rời sân và anh được thay thế bởi Denys Bezborodko.

Thẻ vàng cho Bohdan Biloshevskyi.

Thẻ vàng cho Artem Bondarenko.

Thẻ vàng cho Irakli Azarovi.

V À A A O O O - Artem Bondarenko ghi bàn!
Luka Latsabidze rời sân và anh được thay thế bởi Ilya Shevtsov.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Trọng tài thổi còi bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Chornomorets Odesa vs Shakhtar Donetsk
Chornomorets Odesa (5-3-2): Artur Rudko (1), Yaroslav Kysil (77), Moses Jarju (24), Vitaliy Yermakov (3), Yaroslav Rakitskiy (44), Bohdan Butko (2), Luka Latsabidze (34), Bohdan Olehovych Biloshevskyi (16), Kyrylo Siheiev (14), Oleksiy Khoblenko (9), Emil Mustafaev (95)
Shakhtar Donetsk (4-1-4-1): Kiril Fesiun (23), Tobias (17), Valeriy Bondar (5), Alaa Ghram (18), Irakli Azarov (16), Dmytro Kryskiv (8), Artem Bondarenko (21), Marlon Gomes (6), Newerton (39), Kaua Elias (19)


Thay người | |||
46’ | Luka Latsabidze Ilya Shevtsov | 70’ | Kaua Elias Eguinaldo |
70’ | Kyrylo Sigeev Artem Gabelok | 70’ | Irakli Azarovi Pedrinho |
70’ | Yaroslav Rakitskiy Denys Bezborodko | 76’ | Marlon Gomes Yehor Nazaryna |
76’ | Yaroslav Kysyl Ryan Santos | 76’ | Pedrinho Alisson Santana |
77’ | Emil Mustafaiev Denys Yanakov | 77’ | Newerton Maryan Shved |
Cầu thủ dự bị | |||
Yan Vichnyi | Tymur Puzankov | ||
Vladimir Arsic | Denys Tvardovskyi | ||
Ryan Santos | Lassina Franck Traore | ||
Artem Gabelok | Eguinaldo | ||
Ilya Shevtsov | Maryan Shved | ||
Bohdan Yevhenovych Panchyshyn | Yehor Nazaryna | ||
Giorgi Robakidze | Alisson Santana | ||
Denys Yanakov | Marian Farina | ||
Khusrav Toirov | Pedrinho | ||
Denys Bezborodko | |||
Oleksandr Pshenychnyuk | |||
Chijioke Aniagboso |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Chornomorets Odesa
Thành tích gần đây Shakhtar Donetsk
Bảng xếp hạng VĐQG Ukraine
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 28 | 20 | 8 | 0 | 42 | 68 | T T H T H |
2 | 28 | 19 | 6 | 3 | 22 | 63 | H T T T B | |
3 | ![]() | 28 | 17 | 7 | 4 | 40 | 58 | T B H T H |
4 | ![]() | 29 | 12 | 11 | 6 | 10 | 47 | H H B H T |
5 | ![]() | 29 | 13 | 7 | 9 | 8 | 46 | T H T T B |
6 | ![]() | 29 | 13 | 7 | 9 | 8 | 46 | H H T B T |
7 | ![]() | 28 | 9 | 10 | 9 | 4 | 37 | H B T H T |
8 | ![]() | 29 | 11 | 4 | 14 | -7 | 37 | T B H H B |
9 | ![]() | 28 | 9 | 8 | 11 | -9 | 35 | T T B B B |
10 | ![]() | 29 | 8 | 11 | 10 | 2 | 35 | T H H T T |
11 | ![]() | 29 | 7 | 8 | 14 | -25 | 29 | B H T H B |
12 | 28 | 7 | 8 | 13 | -12 | 29 | B H H H H | |
13 | ![]() | 28 | 6 | 7 | 15 | -14 | 25 | B B T H B |
14 | ![]() | 28 | 5 | 8 | 15 | -23 | 23 | H B T B T |
15 | 28 | 6 | 5 | 17 | -21 | 23 | H B B B B | |
16 | ![]() | 28 | 6 | 3 | 19 | -25 | 21 | B B B B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại