![]() Djihad Bizimana 5 | |
![]() Mykola Matviyenko 38 | |
![]() Taras Stepanenko (Kiến tạo: Georgiy Sudakov) 40 | |
![]() Artur Mykytyshyn (Thay: Maksym Lunyov) 46 |
Thống kê trận đấu Kryvbas vs Shakhtar Donetsk
số liệu thống kê

Kryvbas

Shakhtar Donetsk
45 Kiểm soát bóng 55
2 Phạm lỗi 5
11 Ném biên 8
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
1 Phạt góc 2
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
1 Sút trúng đích 2
2 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 1
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Kryvbas vs Shakhtar Donetsk
Kryvbas (4-2-3-1): Andriy Klishchuk (33), Bandeira (25), Oleksandr Romanchuk (3), Timur Stetskov (5), Yvan Dibango (55), Djihad Bizimana (8), Yuriy Vakulko (22), Denys Kuzyk (21), Maksym Lunov (14), Alexander Drambayev (15), Daniel Sosah (9)
Shakhtar Donetsk (4-1-2-3): Dmytro Riznyk (31), Tobias (17), Valeriy Bondar (5), Mykola Matvienko (22), Taras Stepanenko (6), Dmytro Kryskiv (8), Georgiy Sudakov (10), Pedrinho (38), Danylo Sikan (14), Eguinaldo (7)

Kryvbas
4-2-3-1
33
Andriy Klishchuk
25
Bandeira
3
Oleksandr Romanchuk
5
Timur Stetskov
55
Yvan Dibango
8
Djihad Bizimana
22
Yuriy Vakulko
21
Denys Kuzyk
14
Maksym Lunov
15
Alexander Drambayev
9
Daniel Sosah
7
Eguinaldo
14
Danylo Sikan
38
Pedrinho
10
Georgiy Sudakov
8
Dmytro Kryskiv
6
Taras Stepanenko
22
Mykola Matvienko
5
Valeriy Bondar
17
Tobias
31
Dmytro Riznyk

Shakhtar Donetsk
4-1-2-3
Cầu thủ dự bị | |||
Oleg Kozhushko | Kiril Fesiun | ||
Jean Morel Poe | Lassina Franck Traore | ||
Bogdan Khoma | Bartol Franjic | ||
Andriy Ponedelnik | Maryan Shved | ||
Dmytro Khomchenovsky | Oleksandr Zubkov | ||
Matteo Amoroso | Irakli Azarov | ||
Maksym Zaderaka | Alaa Ghram | ||
Yegor Tverdokhlib | Artem Bondarenko | ||
Artur Mykytyshyn | Yukhym Konoplia | ||
Oche Odoba Ochowechi | Yehor Nazaryna | ||
Volodymyr Makhankov | Kevin | ||
Newertton Martins da Silva |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Ukraine
Thành tích gần đây Kryvbas
VĐQG Ukraine
Giao hữu
VĐQG Ukraine
Thành tích gần đây Shakhtar Donetsk
Cúp quốc gia Ukraine
VĐQG Ukraine
Champions League
VĐQG Ukraine
Champions League
Bảng xếp hạng VĐQG Ukraine
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 22 | 16 | 6 | 0 | 31 | 54 | T H T H T |
2 | 22 | 15 | 5 | 2 | 18 | 50 | T B T T T | |
3 | ![]() | 21 | 13 | 5 | 3 | 32 | 44 | T T H H T |
4 | ![]() | 22 | 10 | 7 | 5 | 8 | 37 | T H T B T |
5 | ![]() | 20 | 10 | 5 | 5 | 5 | 35 | T B B H T |
6 | ![]() | 22 | 9 | 5 | 8 | 4 | 32 | B T H H T |
7 | ![]() | 22 | 7 | 8 | 7 | -1 | 29 | T T B T H |
8 | ![]() | 21 | 9 | 2 | 10 | -3 | 29 | B T T H B |
9 | ![]() | 22 | 6 | 8 | 8 | 2 | 26 | B B T B B |
10 | 22 | 7 | 4 | 11 | -8 | 25 | T B B T B | |
11 | 21 | 6 | 4 | 11 | -10 | 22 | T B T T B | |
12 | ![]() | 22 | 4 | 9 | 9 | -3 | 21 | B B B B T |
13 | ![]() | 22 | 5 | 6 | 11 | -11 | 21 | B H H T B |
14 | ![]() | 22 | 4 | 6 | 12 | -25 | 18 | T H B B B |
15 | ![]() | 21 | 3 | 7 | 11 | -18 | 16 | B T B T H |
16 | ![]() | 22 | 4 | 3 | 15 | -21 | 15 | T B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại