Kevin đã kiến tạo cho bàn thắng.
![]() Artem Bondarenko (Kiến tạo: Irakli Azarovi) 2 | |
![]() Roman Volokhatyi (Kiến tạo: Stanislav Malysh) 17 | |
![]() Vinicius Tobias 41 | |
![]() Yegor Nazaryna (Thay: Vinicius Tobias) 42 | |
![]() Kiril Fesiun (Thay: Alisson) 43 | |
![]() Oleksiy Palamarchuk (Thay: Anton Zhylkin) 54 | |
![]() Georgiy Sudakov 66 | |
![]() Georgiy Sudakov 70 | |
![]() Lassina Traore (Thay: Kaua Elias) 71 | |
![]() Diego Arroyo (Thay: Valeriy Bondar) 71 | |
![]() Kevin (Thay: Newerton) 71 | |
![]() Ilya Gadzhuk (Thay: Oleksandr Pyatov) 72 | |
![]() Radion Lisnyak (Thay: Bohdan Mogylnyi) 73 | |
![]() Viktor Tsukanov (Thay: Georgiy Sudakov) 77 | |
![]() Maksym Skorokhod (Thay: Ivan Losenko) 82 | |
![]() Andriy Melenchuk (Thay: Oleg Pushkaryov) 82 | |
![]() Maryan Shved (Thay: Alisson Santana) 82 | |
![]() Nazar Popov (Thay: Roman Volokhatyi) 87 | |
![]() Artem Bondarenko (Kiến tạo: Kevin) 90+1' |
Thống kê trận đấu Inhulets Petrove vs Shakhtar Donetsk


Diễn biến Inhulets Petrove vs Shakhtar Donetsk

V À A A O O O - Artem Bondarenko ghi bàn!
Roman Volokhatyi rời sân và được thay thế bởi Nazar Popov.
Alisson Santana rời sân và được thay thế bởi Maryan Shved.
Oleg Pushkaryov rời sân và được thay thế bởi Andriy Melenchuk.
Ivan Losenko rời sân và được thay thế bởi Maksym Skorokhod.
Georgiy Sudakov rời sân và anh được thay thế bởi Viktor Tsukanov.
Bohdan Mogylnyi rời sân và anh được thay thế bởi Radion Lisnyak.
Oleksandr Pyatov rời sân và anh được thay thế bởi Ilya Gadzhuk.
Newerton rời sân và được thay thế bởi Kevin.
Valeriy Bondar rời sân và được thay thế bởi Diego Arroyo.
Kaua Elias rời sân và được thay thế bởi Lassina Traore.

V À A A O O O - Georgiy Sudakov đã ghi bàn!
![V À A A O O O - [cầu thủ1] ghi bàn!](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/goal.png)
V À A A O O O - [cầu thủ1] ghi bàn!

V À A A O O O - Georgiy Sudakov đã ghi bàn!
Anton Zhylkin rời sân và được thay thế bởi Oleksiy Palamarchuk.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một
Vinicius Tobias rời sân và được thay thế bởi Yegor Nazaryna.

Thẻ vàng cho Vinicius Tobias.
Stanislav Malysh đã kiến tạo cho bàn thắng.
Đội hình xuất phát Inhulets Petrove vs Shakhtar Donetsk
Inhulets Petrove (4-1-4-1): Anton Zhylkin (36), Vitaly Dubiley (4), Oleksandr Zhovtenko (44), Stanislav-Nuri Malish (2), Vitaliy Katrych (17), Ivan Losenko (6), Vitaliy Faraseyenko (7), Roman Volokhatyi (20), Oleksandr Pyatov (8), Bogdan Mogilnyi (59), Oleh Pushkarov (9)
Shakhtar Donetsk (4-1-4-1): Denys Tvardovskyi (48), Tobias (17), Valeriy Bondar (5), Marian Farina (74), Irakli Azarov (16), Dmytro Kryskiv (8), Alisson Santana (30), Artem Bondarenko (21), Georgiy Sudakov (10), Newerton (39), Kaua Elias (19)


Thay người | |||
54’ | Anton Zhylkin Oleksiy Palamarchuk | 42’ | Vinicius Tobias Yehor Nazaryna |
72’ | Oleksandr Pyatov Ilya Gadzhuk | 71’ | Kaua Elias Lassina Franck Traore |
73’ | Bohdan Mogylnyi Radion Oleksandrovych Lisnyak | 71’ | Valeriy Bondar Diego Arroyo |
82’ | Oleg Pushkaryov Andriy Melenchuk | 71’ | Newerton Kevin |
82’ | Ivan Losenko Maksym Skorokhod | 77’ | Georgiy Sudakov Viktor Tsukanov |
87’ | Roman Volokhatyi Nazar Popov | 82’ | Alisson Santana Maryan Shved |
Cầu thủ dự bị | |||
Oleksiy Palamarchuk | Kiril Fesiun | ||
Bogdan Smetanka | Marlon Gomes | ||
Mykyta Dzen | Lassina Franck Traore | ||
Artem Benedyuk | Viktor Tsukanov | ||
Sergiy Kyslenko | Pedrinho | ||
Kristian Vadimovych | Maryan Shved | ||
Nazar Popov | Diego Arroyo | ||
Andriy Melenchuk | Eguinaldo | ||
Maksym Skorokhod | Yehor Nazaryna | ||
Ilya Gadzhuk | Kevin | ||
Oleksandr Dykhtyaruk | |||
Radion Oleksandrovych Lisnyak |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Inhulets Petrove
Thành tích gần đây Shakhtar Donetsk
Bảng xếp hạng VĐQG Ukraine
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 29 | 20 | 9 | 0 | 42 | 69 | T H T H H |
2 | 29 | 20 | 6 | 3 | 24 | 66 | T T T B T | |
3 | ![]() | 29 | 18 | 7 | 4 | 43 | 61 | B H T H T |
4 | ![]() | 29 | 12 | 11 | 6 | 10 | 47 | H H B H T |
5 | ![]() | 29 | 13 | 7 | 9 | 8 | 46 | T H T T B |
6 | ![]() | 29 | 13 | 7 | 9 | 8 | 46 | H H T B T |
7 | ![]() | 29 | 9 | 10 | 10 | 3 | 37 | B T H T B |
8 | ![]() | 29 | 11 | 4 | 14 | -7 | 37 | T B H H B |
9 | ![]() | 29 | 9 | 8 | 12 | -11 | 35 | T B B B B |
10 | ![]() | 29 | 8 | 11 | 10 | 2 | 35 | T H H T T |
11 | 29 | 7 | 9 | 13 | -12 | 30 | H H H H H | |
12 | ![]() | 29 | 7 | 8 | 14 | -25 | 29 | B H T H B |
13 | ![]() | 29 | 6 | 8 | 15 | -14 | 26 | B T H B H |
14 | 29 | 7 | 5 | 17 | -20 | 26 | B B B B T | |
15 | ![]() | 29 | 5 | 8 | 16 | -26 | 23 | B T B T B |
16 | ![]() | 29 | 6 | 4 | 19 | -25 | 22 | B B B T H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại