![]() Igor Gorbach 6 | |
![]() Oleg Pushkaryov (Thay: Vitaliy Dubiley) 35 | |
![]() Roman Volokhatyi (Kiến tạo: Oleksandr Pyatov) 38 |
Thống kê trận đấu Inhulets Petrove vs Zorya
số liệu thống kê

Inhulets Petrove

Zorya
50 Kiểm soát bóng 50
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
0 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Inhulets Petrove vs Zorya
Inhulets Petrove (4-1-4-1): Oleksiy Palamarchuk (12), Vitaly Dubiley (4), Volodymyr Vilivald (45), Mykhaylo Shershen (23), Maryan Mysyk (33), Roman Volokhatyi (20), Vladimir Belotserkovets (22), Oleksandr Pyatov (8), Ivan Losenko (6), Bogdan Mogilnyi (59), Denis Sergeevich Rezepov (97)
Zorya (4-1-4-1): Oleksandr Saputin (1), Jakov Basic (21), Gabriel Eskinja (4), Jordan (55), Leovigildo (10), Kyrylo Dryshliuk (15), Vladislav Vakula (99), Petar Micin (22), Oleksandr Yatsyk (5), Igor Gorbach (17), Pylyp Budkivskyi (28)

Inhulets Petrove
4-1-4-1
12
Oleksiy Palamarchuk
4
Vitaly Dubiley
45
Volodymyr Vilivald
23
Mykhaylo Shershen
33
Maryan Mysyk
20
Roman Volokhatyi
22
Vladimir Belotserkovets
8
Oleksandr Pyatov
6
Ivan Losenko
59
Bogdan Mogilnyi
97
Denis Sergeevich Rezepov
28
Pylyp Budkivskyi
17
Igor Gorbach
5
Oleksandr Yatsyk
22
Petar Micin
99
Vladislav Vakula
15
Kyrylo Dryshliuk
10
Leovigildo
55
Jordan
4
Gabriel Eskinja
21
Jakov Basic
1
Oleksandr Saputin

Zorya
4-1-4-1
Cầu thủ dự bị | |||
Stanislav-Nuri Malish | Vladyslav Supryaga | ||
Artem Benedyuk | Vikentii Voloshyn | ||
Sergiy Kyslenko | Artem Slesar | ||
Maksym Skorokhod | Timur Korablin | ||
Ilya Gadzhuk | Oleksiy Gusiev | ||
Oleh Pushkarov | Zan Trontelj | ||
Vladyslav Chaban | Maksym Vasylets | ||
Vladyslav Sydorenko | Valery Andriyovych Kosivskyi | ||
Radion Oleksandrovych Lisnyak | Dmitry Mazapura | ||
Valerii Sad | |||
Anton Zhylkin |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Ukraine
Thành tích gần đây Inhulets Petrove
VĐQG Ukraine
Thành tích gần đây Zorya
VĐQG Ukraine
Bảng xếp hạng VĐQG Ukraine
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 25 | 19 | 6 | 0 | 38 | 63 | H T T T T |
2 | 26 | 18 | 6 | 2 | 22 | 60 | T T H T T | |
3 | ![]() | 25 | 16 | 5 | 4 | 37 | 53 | T T T T B |
4 | ![]() | 25 | 11 | 9 | 5 | 10 | 42 | B T H T H |
5 | ![]() | 25 | 11 | 6 | 8 | 7 | 39 | H T H T T |
6 | ![]() | 24 | 11 | 5 | 8 | 4 | 38 | T B B B T |
7 | ![]() | 25 | 9 | 8 | 8 | -2 | 35 | T H B T T |
8 | ![]() | 25 | 11 | 2 | 12 | -5 | 35 | B T B B T |
9 | ![]() | 25 | 7 | 9 | 9 | 1 | 30 | B B T H B |
10 | ![]() | 25 | 6 | 9 | 10 | 0 | 27 | B T B T T |
11 | 25 | 7 | 5 | 13 | -12 | 26 | T B B B H | |
12 | ![]() | 25 | 6 | 6 | 13 | -26 | 24 | B B T T B |
13 | 25 | 6 | 5 | 14 | -15 | 23 | B B B H B | |
14 | ![]() | 25 | 5 | 6 | 14 | -16 | 21 | T B B B B |
15 | ![]() | 25 | 5 | 3 | 17 | -22 | 18 | B B T B B |
16 | ![]() | 25 | 3 | 8 | 14 | -21 | 17 | H B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại