Eduard Kozik rời sân và được thay thế bởi Stefan Vladoiu.
![]() Zan Trontelj 5 | |
![]() Zan Trontelj 38 | |
![]() Andriy Tsurikov (Kiến tạo: Vladyslav Veleten) 42 | |
![]() Valeriy Bondarenko 55 | |
![]() Eduard Kozik 57 | |
![]() Andriy Tsurikov 58 | |
![]() Jovanny Bolivar (Thay: Mykola Kovtalyuk) 60 | |
![]() Pavlo Orikhovskyi (Kiến tạo: Maksym Tretyakov) 63 | |
![]() Kyrylo Dryshliuk (Thay: Oleksandr Yatsyk) 64 | |
![]() Artem Slesar (Thay: Volodymyr Bilotserkovets) 65 | |
![]() Igor Gorbach (Thay: Pylyp Budkivsky) 72 | |
![]() Pavlo Orikhovskyi 79 | |
![]() Daniel Alefirenko (Thay: Vladyslav Veleten) 84 | |
![]() Elias (Thay: Pavlo Orikhovskyi) 84 | |
![]() Maksym Vasylets (Thay: Petar Micin) 85 | |
![]() Gabriel Eskinja (Thay: Roman Vantukh) 85 | |
![]() Oleksandr Demchenko (Thay: Arinaldo Rrapaj) 88 | |
![]() Stefan Vladoiu (Thay: Eduard Kozik) 88 |
Thống kê trận đấu Zorya vs FC Kolos Kovalivka


Diễn biến Zorya vs FC Kolos Kovalivka
Arinaldo Rrapaj rời sân và được thay thế bởi Oleksandr Demchenko.
Roman Vantukh rời sân và được thay thế bởi Gabriel Eskinja.
Petar Micin rời sân và được thay thế bởi Maksym Vasylets.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Pavlo Orikhovskyi rời sân và được thay thế bởi Elias.
Vladyslav Veleten rời sân và được thay thế bởi Daniel Alefirenko.

Thẻ vàng cho Pavlo Orikhovskyi.
Pylyp Budkivsky rời sân và được thay thế bởi Igor Gorbach.
![Thẻ vàng cho [cầu thủ1].](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/yellow_card.png)
Thẻ vàng cho [cầu thủ1].
Volodymyr Bilotserkovets rời sân và được thay thế bởi Artem Slesar.
Oleksandr Yatsyk rời sân và được thay thế bởi Kyrylo Dryshliuk.
Maksym Tretyakov đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Pavlo Orikhovskyi đã ghi bàn!
Mykola Kovtalyuk rời sân và được thay thế bởi Jovanny Bolivar.

V À A A O O O - Andriy Tsurikov đã ghi bàn!

Thẻ vàng cho Eduard Kozik.

Thẻ vàng cho Valeriy Bondarenko.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Vladyslav Veleten đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.
Đội hình xuất phát Zorya vs FC Kolos Kovalivka
Zorya (4-3-3): Oleksandr Saputin (1), Zan Trontelj (32), Jordan (55), Jakov Basic (21), Leovigildo (10), Oleksandr Yatsyk (5), Dejan Popara (6), Petar Micin (22), Vladimir Belotserkovets (29), Pylyp Budkivskyi (28), Roman Vantukh (47)
FC Kolos Kovalivka (4-1-4-1): Ivan Pakholyuk (31), Eduard Kozik (32), Mykyta Burda (6), Valeriy Bondarenko (5), Andriy Tsurikov (9), Ilir Krasniqi (16), Maksym Tretyakov (33), Pavlo Orikhovskyi (10), Arinaldo Rrapaj (99), Vladyslav Veleten (8), Mykola Kovtalyuk (22)


Thay người | |||
64’ | Oleksandr Yatsyk Kyrylo Dryshliuk | 60’ | Mykola Kovtalyuk Jovanny Bolivar |
65’ | Volodymyr Bilotserkovets Artem Slesar | 84’ | Pavlo Orikhovskyi Elias |
72’ | Pylyp Budkivsky Igor Gorbach | 84’ | Vladyslav Veleten Daniil Alefirenko |
85’ | Roman Vantukh Gabriel Eskinja | 88’ | Eduard Kozik Stefan Vladoiu |
85’ | Petar Micin Maksym Vasylets | 88’ | Arinaldo Rrapaj Oleksandr Demchenko |
Cầu thủ dự bị | |||
Dmitry Mazapura | Valentyn Horokh | ||
Mykyta Turbaievskyi | Roman Mysak | ||
Gabriel Eskinja | Stefan Vladoiu | ||
Kyrylo Dryshliuk | Daniil Denysenko | ||
Igor Kyryukhantsev | Elias | ||
Timur Korablin | Oleksandr Demchenko | ||
Andrii Matkevych | Oleg Krivoruchko | ||
Maksym Vasylets | Daniil Alefirenko | ||
Vladislav Vakula | Oleksiy Bezruchuk | ||
Artem Slesar | Oleksii Sydorov | ||
Igor Gorbach | Jovanny Bolivar | ||
Vladyslav Supryaga | Tymofiy Sukhar |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Zorya
Thành tích gần đây FC Kolos Kovalivka
Bảng xếp hạng VĐQG Ukraine
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 22 | 16 | 6 | 0 | 31 | 54 | T H T H T |
2 | 22 | 15 | 5 | 2 | 18 | 50 | T B T T T | |
3 | ![]() | 21 | 13 | 5 | 3 | 32 | 44 | T T H H T |
4 | ![]() | 22 | 10 | 7 | 5 | 8 | 37 | T H T B T |
5 | ![]() | 20 | 10 | 5 | 5 | 5 | 35 | T B B H T |
6 | ![]() | 22 | 9 | 5 | 8 | 4 | 32 | B T H H T |
7 | ![]() | 22 | 7 | 8 | 7 | -1 | 29 | T T B T H |
8 | ![]() | 21 | 9 | 2 | 10 | -3 | 29 | B T T H B |
9 | ![]() | 22 | 6 | 8 | 8 | 2 | 26 | B B T B B |
10 | 22 | 7 | 4 | 11 | -8 | 25 | T B B T B | |
11 | 21 | 6 | 4 | 11 | -10 | 22 | T B T T B | |
12 | ![]() | 22 | 4 | 9 | 9 | -3 | 21 | B B B B T |
13 | ![]() | 22 | 5 | 6 | 11 | -11 | 21 | B H H T B |
14 | ![]() | 22 | 4 | 6 | 12 | -25 | 18 | T H B B B |
15 | ![]() | 21 | 3 | 7 | 11 | -18 | 16 | B T B T H |
16 | ![]() | 22 | 4 | 3 | 15 | -21 | 15 | T B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại