Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Jordan 17 | |
![]() Maksym Mekhaniv 36 | |
![]() Denys Antyukh (Kiến tạo: Oleksandr Yatsyk) 40 | |
![]() Diego Henrique Souza da Silva (Thay: Sergiy Kosovskyi) 46 | |
![]() Diego Henrique (Thay: Sergey Kosovskyi) 46 | |
![]() Oleksandr Yatsyk (Kiến tạo: Pylyp Budkivsky) 49 | |
![]() Ernest Astakhov 52 | |
![]() Ivan Kogut (Thay: Oleg Synytsya) 59 | |
![]() Silva Sydney (Thay: Vladislav Shapoval) 59 | |
![]() Sidnney (Thay: Vladyslav Shapoval) 59 | |
![]() Ivan Kogut (Thay: Oleg Synytsia) 59 | |
![]() Vladislav Voytsekhovskiy (Thay: Dmytro Shastal) 60 | |
![]() Ivan Kogut 61 | |
![]() Kyrylo Dryshliuk 62 | |
![]() Sidnney (Kiến tạo: Diego Henrique) 63 | |
![]() Artem Slesar (Thay: Tymur Korablin) 70 | |
![]() Volodymyr Bilotserkovets (Thay: Denys Antyukh) 70 | |
![]() Igor Gorbach (Thay: Oleksandr Yatsyk) 79 | |
![]() Bogdan Kobzar (Thay: Klim Prykhodko) 85 |
Thống kê trận đấu Zorya vs Livyi Bereg

Diễn biến Zorya vs Livyi Bereg
![Thẻ vàng cho [player1].](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/yellow_card.png)
Thẻ vàng cho [player1].
Klim Prykhodko rời sân và được thay thế bởi Bogdan Kobzar.
Oleksandr Yatsyk rời sân và được thay thế bởi Igor Gorbach.
Denys Antyukh rời sân và được thay thế bởi Volodymyr Bilotserkovets.
Tymur Korablin rời sân và được thay thế bởi Artem Slesar.
Diego Henrique đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Sidnney đã ghi bàn!

Thẻ vàng cho Kyrylo Dryshliuk.
Oleg Synytsia rời sân và được thay thế bởi Ivan Kogut.
![Thẻ vàng cho [player1].](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/yellow_card.png)
Thẻ vàng cho [player1].
Vladyslav Shapoval rời sân và được thay thế bởi Sidnney.

Thẻ vàng cho Ivan Kogut.

Thẻ vàng cho Ernest Astakhov.
Pylyp Budkivsky đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Oleksandr Yatsyk đã ghi bàn!
Sergey Kosovskyi rời sân và được thay thế bởi Diego Henrique.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Oleksandr Yatsyk đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O O - Denys Antyukh đã ghi bàn!
Đội hình xuất phát Zorya vs Livyi Bereg
Zorya (4-3-3): Oleksandr Saputin (1), Zan Trontelj (32), Jordan (55), Kyrylo Dryshliuk (15), Roman Vantukh (47), Timur Korablin (97), Dejan Popara (6), Petar Micin (22), Denys Antiukh (7), Pylyp Budkivskyi (28), Oleksandr Yatsyk (5)
Livyi Bereg (4-3-3): Maksym Mekhaniv (1), Ernest Astakhov (27), Dmytro Semenov (50), Andriy Yakimiv (97), Vladislav Shapoval (22), Klim Prykhodko (29), Sergiy Kosovskyi (25), Yevhen Banada (44), Oleg Synytsia (96), Danyil Sukhoruchko (21), Dmytro Shastal (7)

Thay người | |||
70’ | Tymur Korablin Artem Slesar | 46’ | Sergey Kosovskyi Diego Henrique |
70’ | Denys Antyukh Vladimir Belotserkovets | 59’ | Oleg Synytsia Ivan Kogut |
79’ | Oleksandr Yatsyk Igor Gorbach | 59’ | Vladyslav Shapoval Sidnney |
85’ | Klim Prykhodko Bohdan Kobzar |
Cầu thủ dự bị | |||
Mykyta Turbaievskyi | Illia Karavashenko | ||
Dmitry Mazapura | Valerii Samar | ||
Igor Kyryukhantsev | Ivan Kogut | ||
Leovigildo | Oleg Sokolov | ||
Artem Slesar | Diego Henrique | ||
Igor Gorbach | Taras Galas | ||
Andrii Matkevych | Vladyslav Voytsekhovskyi | ||
Vladimir Belotserkovets | Andriy Riznyk | ||
Bohdan Kobzar | |||
Sidnney | |||
Roman Geresh |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Zorya
Thành tích gần đây Livyi Bereg
Bảng xếp hạng VĐQG Ukraine
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 25 | 19 | 6 | 0 | 38 | 63 | H T T T T |
2 | 26 | 18 | 6 | 2 | 22 | 60 | T T H T T | |
3 | ![]() | 25 | 16 | 5 | 4 | 37 | 53 | T T T T B |
4 | ![]() | 25 | 11 | 9 | 5 | 10 | 42 | B T H T H |
5 | ![]() | 25 | 11 | 6 | 8 | 7 | 39 | H T H T T |
6 | ![]() | 24 | 11 | 5 | 8 | 4 | 38 | T B B B T |
7 | ![]() | 25 | 9 | 8 | 8 | -2 | 35 | T H B T T |
8 | ![]() | 25 | 11 | 2 | 12 | -5 | 35 | B T B B T |
9 | ![]() | 25 | 7 | 9 | 9 | 1 | 30 | B B T H B |
10 | ![]() | 25 | 6 | 9 | 10 | 0 | 27 | B T B T T |
11 | 25 | 7 | 5 | 13 | -12 | 26 | T B B B H | |
12 | ![]() | 25 | 6 | 6 | 13 | -26 | 24 | B B T T B |
13 | 25 | 6 | 5 | 14 | -15 | 23 | B B B H B | |
14 | ![]() | 25 | 5 | 6 | 14 | -16 | 21 | T B B B B |
15 | ![]() | 25 | 5 | 3 | 17 | -22 | 18 | B B T B B |
16 | ![]() | 25 | 3 | 8 | 14 | -21 | 17 | H B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại