Bohdan Mogylnyi đã kiến tạo cho bàn thắng.
![]() Ivan Losenko (Kiến tạo: Oleg Pushkaryov) 44 | |
![]() Ruslan Dedukh 49 | |
![]() Oleksandr Dykhtyaruk (Thay: Kristian Svystun) 52 | |
![]() Oleksandr Dykhtyaruk (Thay: Kristian Vadimovych) 53 | |
![]() Vladyslav Voitsekhovsky (Thay: Oleg Sokolov) 60 | |
![]() Sidnney (Kiến tạo: Dmytro Shastal) 64 | |
![]() Radion Lisnyak (Thay: Sergiy Kyslenko) 79 | |
![]() Ilya Gadzhuk (Thay: Ivan Losenko) 79 | |
![]() Oleg Synytsia 82 | |
![]() Bohdan Mogylnyi (Thay: Vitaliy Katrych) 85 | |
![]() Valeriy Sad (Thay: Oleksandr Pyatov) 85 | |
![]() Vitaliy Faraseyenko (Kiến tạo: Bohdan Mogylnyi) 90+2' |
Thống kê trận đấu Inhulets Petrove vs Livyi Bereg

Diễn biến Inhulets Petrove vs Livyi Bereg

V À A A O O O - Vitaliy Faraseyenko đã ghi bàn!
Oleksandr Pyatov rời sân và được thay thế bởi Valeriy Sad.
Vitaliy Katrych rời sân và được thay thế bởi Bohdan Mogylnyi.

Thẻ vàng cho Oleg Synytsia.
Ivan Losenko rời sân và được thay thế bởi Ilya Gadzhuk.
Sergiy Kyslenko rời sân và được thay thế bởi Radion Lisnyak.
![Thẻ vàng cho [player1].](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/yellow_card.png)
Thẻ vàng cho [player1].
Dmytro Shastal đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A A O O O - Sidnney đã ghi bàn!
Oleg Sokolov rời sân và được thay thế bởi Vladyslav Voitsekhovsky.
Kristian Svystun rời sân và được thay thế bởi Oleksandr Dykhtyaruk.

Thẻ vàng cho Ruslan Dedukh.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một
Oleg Pushkaryov đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Ivan Losenko đã ghi bàn!
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Inhulets Petrove vs Livyi Bereg
Inhulets Petrove (4-1-4-1): Oleksiy Palamarchuk (12), Kristian Vadimovych (88), Vitaly Dubiley (4), Stanislav-Nuri Malish (2), Vitaliy Katrych (17), Ivan Losenko (6), Oleh Pushkarov (9), Roman Volokhatyi (20), Oleksandr Pyatov (8), Vitaliy Faraseyenko (7), Sergiy Kyslenko (99)
Livyi Bereg (4-2-3-1): Maksym Mekhaniv (1), Oleg Sokolov (2), Dmytro Semenov (50), Vladislav Shapoval (22), Sidnney (6), Ruslan Dedukh (18), Yevhen Banada (44), Dmytro Shastal (7), Diego Henrique (8), Oleg Synytsia (96), Danyil Sukhoruchko (21)

Thay người | |||
52’ | Kristian Svystun Oleksandr Dykhtyaruk | 60’ | Oleg Sokolov Vladyslav Voytsekhovskyi |
79’ | Ivan Losenko Ilya Gadzhuk | ||
79’ | Sergiy Kyslenko Radion Oleksandrovych Lisnyak | ||
85’ | Vitaliy Katrych Bogdan Mogilnyi | ||
85’ | Oleksandr Pyatov Valerii Sad |
Cầu thủ dự bị | |||
Anton Zhylkin | Illia Karavashenko | ||
Bogdan Mogilnyi | Taras Galas | ||
Ilya Gadzhuk | Ivan Kogut | ||
Nazar Popov | Klim Prykhodko | ||
Oleksandr Zhovtenko | Vladyslav Voytsekhovskyi | ||
Maksym Skorokhod | Valerii Samar | ||
Valerii Sad | Mykola Kogut | ||
Radion Oleksandrovych Lisnyak | Andriy Riznyk | ||
Mykyta Dzen | Sergiy Kosovskyi | ||
Andriy Melenchuk | Andriy Yakimiv | ||
Oleksandr Dykhtyaruk | Bohdan Kobzar | ||
Artem Benedyuk |
Nhận định Inhulets Petrove vs Livyi Bereg
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Inhulets Petrove
Thành tích gần đây Livyi Bereg
Bảng xếp hạng VĐQG Ukraine
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 28 | 20 | 8 | 0 | 42 | 68 | T T H T H |
2 | 28 | 19 | 6 | 3 | 22 | 63 | H T T T B | |
3 | ![]() | 28 | 17 | 7 | 4 | 40 | 58 | T B H T H |
4 | ![]() | 28 | 13 | 7 | 8 | 9 | 46 | T T H T T |
5 | ![]() | 28 | 11 | 11 | 6 | 9 | 44 | T H H B H |
6 | ![]() | 28 | 12 | 7 | 9 | 7 | 43 | T H H T B |
7 | ![]() | 28 | 9 | 10 | 9 | 4 | 37 | H B T H T |
8 | ![]() | 28 | 11 | 4 | 13 | -6 | 37 | B T B H H |
9 | ![]() | 28 | 9 | 8 | 11 | -9 | 35 | T T B B B |
10 | ![]() | 28 | 7 | 11 | 10 | 1 | 32 | T T H H T |
11 | ![]() | 28 | 7 | 8 | 13 | -24 | 29 | T B H T H |
12 | 28 | 7 | 8 | 13 | -12 | 29 | B H H H H | |
13 | ![]() | 28 | 6 | 7 | 15 | -14 | 25 | B B T H B |
14 | ![]() | 28 | 5 | 8 | 15 | -23 | 23 | H B T B T |
15 | 28 | 6 | 5 | 17 | -21 | 23 | H B B B B | |
16 | ![]() | 28 | 6 | 3 | 19 | -25 | 21 | B B B B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại