Thứ Hai, 12/05/2025
Ivan Losenko (Kiến tạo: Oleg Pushkaryov)
44
Ruslan Dedukh
49
Oleksandr Dykhtyaruk (Thay: Kristian Svystun)
52
Oleksandr Dykhtyaruk (Thay: Kristian Vadimovych)
53
Vladyslav Voitsekhovsky (Thay: Oleg Sokolov)
60
Sidnney (Kiến tạo: Dmytro Shastal)
64
Radion Lisnyak (Thay: Sergiy Kyslenko)
79
Ilya Gadzhuk (Thay: Ivan Losenko)
79
Oleg Synytsia
82
Bohdan Mogylnyi (Thay: Vitaliy Katrych)
85
Valeriy Sad (Thay: Oleksandr Pyatov)
85
Vitaliy Faraseyenko (Kiến tạo: Bohdan Mogylnyi)
90+2'

Thống kê trận đấu Inhulets Petrove vs Livyi Bereg

số liệu thống kê
Inhulets Petrove
Inhulets Petrove
Livyi Bereg
Livyi Bereg
49 Kiểm soát bóng 51
12 Phạm lỗi 14
0 Ném biên 0
0 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 1
0 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 6
2 Sút không trúng đích 8
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
5 Thủ môn cản phá 3
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Inhulets Petrove vs Livyi Bereg

Tất cả (18)
90+2'

Bohdan Mogylnyi đã kiến tạo cho bàn thắng.

90+2' V À A A O O O - Vitaliy Faraseyenko đã ghi bàn!

V À A A O O O - Vitaliy Faraseyenko đã ghi bàn!

85'

Oleksandr Pyatov rời sân và được thay thế bởi Valeriy Sad.

85'

Vitaliy Katrych rời sân và được thay thế bởi Bohdan Mogylnyi.

82' Thẻ vàng cho Oleg Synytsia.

Thẻ vàng cho Oleg Synytsia.

79'

Ivan Losenko rời sân và được thay thế bởi Ilya Gadzhuk.

79'

Sergiy Kyslenko rời sân và được thay thế bởi Radion Lisnyak.

69' Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho [player1].

64'

Dmytro Shastal đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.

64' V À A A A O O O - Sidnney đã ghi bàn!

V À A A A O O O - Sidnney đã ghi bàn!

60'

Oleg Sokolov rời sân và được thay thế bởi Vladyslav Voitsekhovsky.

52'

Kristian Svystun rời sân và được thay thế bởi Oleksandr Dykhtyaruk.

49' Thẻ vàng cho Ruslan Dedukh.

Thẻ vàng cho Ruslan Dedukh.

46'

Hiệp hai đã bắt đầu.

45+4'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một

44'

Oleg Pushkaryov đã kiến tạo cho bàn thắng.

44' V À A A O O O - Ivan Losenko đã ghi bàn!

V À A A O O O - Ivan Losenko đã ghi bàn!

Trọng tài bắt đầu trận đấu.

Đội hình xuất phát Inhulets Petrove vs Livyi Bereg

Inhulets Petrove (4-1-4-1): Oleksiy Palamarchuk (12), Kristian Vadimovych (88), Vitaly Dubiley (4), Stanislav-Nuri Malish (2), Vitaliy Katrych (17), Ivan Losenko (6), Oleh Pushkarov (9), Roman Volokhatyi (20), Oleksandr Pyatov (8), Vitaliy Faraseyenko (7), Sergiy Kyslenko (99)

Livyi Bereg (4-2-3-1): Maksym Mekhaniv (1), Oleg Sokolov (2), Dmytro Semenov (50), Vladislav Shapoval (22), Sidnney (6), Ruslan Dedukh (18), Yevhen Banada (44), Dmytro Shastal (7), Diego Henrique (8), Oleg Synytsia (96), Danyil Sukhoruchko (21)

Inhulets Petrove
Inhulets Petrove
4-1-4-1
12
Oleksiy Palamarchuk
88
Kristian Vadimovych
4
Vitaly Dubiley
2
Stanislav-Nuri Malish
17
Vitaliy Katrych
6
Ivan Losenko
9
Oleh Pushkarov
20
Roman Volokhatyi
8
Oleksandr Pyatov
7
Vitaliy Faraseyenko
99
Sergiy Kyslenko
21
Danyil Sukhoruchko
96
Oleg Synytsia
8
Diego Henrique
7
Dmytro Shastal
44
Yevhen Banada
18
Ruslan Dedukh
6
Sidnney
22
Vladislav Shapoval
50
Dmytro Semenov
2
Oleg Sokolov
1
Maksym Mekhaniv
Livyi Bereg
Livyi Bereg
4-2-3-1
Thay người
52’
Kristian Svystun
Oleksandr Dykhtyaruk
60’
Oleg Sokolov
Vladyslav Voytsekhovskyi
79’
Ivan Losenko
Ilya Gadzhuk
79’
Sergiy Kyslenko
Radion Oleksandrovych Lisnyak
85’
Vitaliy Katrych
Bogdan Mogilnyi
85’
Oleksandr Pyatov
Valerii Sad
Cầu thủ dự bị
Anton Zhylkin
Illia Karavashenko
Bogdan Mogilnyi
Taras Galas
Ilya Gadzhuk
Ivan Kogut
Nazar Popov
Klim Prykhodko
Oleksandr Zhovtenko
Vladyslav Voytsekhovskyi
Maksym Skorokhod
Valerii Samar
Valerii Sad
Mykola Kogut
Radion Oleksandrovych Lisnyak
Andriy Riznyk
Mykyta Dzen
Sergiy Kosovskyi
Andriy Melenchuk
Andriy Yakimiv
Oleksandr Dykhtyaruk
Bohdan Kobzar
Artem Benedyuk

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Ukraine
08/11 - 2024
12/05 - 2025

Thành tích gần đây Inhulets Petrove

VĐQG Ukraine
12/05 - 2025
03/05 - 2025
30/04 - 2025
25/04 - 2025
20/04 - 2025
14/04 - 2025
04/04 - 2025
28/03 - 2025
08/03 - 2025

Thành tích gần đây Livyi Bereg

VĐQG Ukraine
12/05 - 2025
07/05 - 2025
02/05 - 2025
25/04 - 2025
19/04 - 2025
13/04 - 2025
06/04 - 2025
29/03 - 2025
07/03 - 2025
01/03 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Ukraine

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Dynamo KyivDynamo Kyiv2820804268T T H T H
2FC OlexandriyaFC Olexandriya2819632263H T T T B
3Shakhtar DonetskShakhtar Donetsk2817744058T B H T H
4KarpatyKarpaty281378946T T H T T
5Polissya ZhytomyrPolissya Zhytomyr2811116944T H H B H
6KryvbasKryvbas281279743T H H T B
7Rukh LvivRukh Lviv289109437H B T H T
8ZoryaZorya2811413-637B T B H H
9Veres RivneVeres Rivne289811-935T T B B B
10FC Kolos KovalivkaFC Kolos Kovalivka2871110132T T H H T
11FC Obolon KyivFC Obolon Kyiv287813-2429T B H T H
12CherkasyCherkasy287813-1229B H H H H
13VorsklaVorskla286715-1425B B T H B
14Inhulets PetroveInhulets Petrove285815-2323H B T B T
15Livyi BeregLivyi Bereg286517-2123H B B B B
16Chornomorets OdesaChornomorets Odesa286319-2521B B B B T
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X