Thứ Bảy, 26/04/2025

Trực tiếp kết quả Inhulets Petrove vs FC Olexandriya hôm nay 25-04-2025

Giải VĐQG Ukraine - Th 6, 25/4

Kết thúc

Inhulets Petrove

Inhulets Petrove

0 : 1

FC Olexandriya

FC Olexandriya

Hiệp một: 0-1
T6, 19:30 25/04/2025
Vòng 26 - VĐQG Ukraine
Stadion Nika
 
Tedi Cara
27
Miguel
42
Oleksandr Martynyuk (Thay: Theo Ndicka Matam)
46
Vitaliy Faraseyenko
47
Vitaliy Katrych
56
Artem Benedyuk (Thay: Kristian Svystun)
59
Valeriy Sad (Thay: Bohdan Mogylnyi)
60
Dmytro Myshnyov (Thay: Yevgeniy Smyrnyi)
60
Vladyslav Chaban (Thay: Vitaliy Katrych)
68
Ilya Gadzhuk (Thay: Oleksandr Pyatov)
68
Artem Kozak
71
Mykyta Kravchenko (Thay: Danil Skorko)
75
Oleksandr Belyaev (Thay: Tedi Cara)
75
Oleksandr Dykhtyaruk
76
Andriy Kulakov (Thay: Kyrylo Kovalets)
81

Thống kê trận đấu Inhulets Petrove vs FC Olexandriya

số liệu thống kê
Inhulets Petrove
Inhulets Petrove
FC Olexandriya
FC Olexandriya
51 Kiểm soát bóng 49
5 Phạm lỗi 9
0 Ném biên 0
0 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 1
3 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
1 Sút trúng đích 1
3 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 1
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Inhulets Petrove vs FC Olexandriya

Tất cả (20)
81'

Kyrylo Kovalets rời sân và được thay thế bởi Andriy Kulakov.

76' Thẻ vàng cho Oleksandr Dykhtyaruk.

Thẻ vàng cho Oleksandr Dykhtyaruk.

75'

Tedi Cara rời sân và được thay thế bởi Oleksandr Belyaev.

75'

Danil Skorko rời sân và được thay thế bởi Mykyta Kravchenko.

71' Thẻ vàng cho Artem Kozak.

Thẻ vàng cho Artem Kozak.

68'

Oleksandr Pyatov rời sân và được thay thế bởi Ilya Gadzhuk.

68'

Vitaliy Katrych rời sân và được thay thế bởi Vladyslav Chaban.

60'

Yevgeniy Smyrnyi rời sân và được thay thế bởi Dmytro Myshnyov.

60'

Bohdan Mogylnyi rời sân và được thay thế bởi Valeriy Sad.

59'

Kristian Svystun rời sân và được thay thế bởi Artem Benedyuk.

56' Thẻ vàng cho Vitaliy Katrych.

Thẻ vàng cho Vitaliy Katrych.

56' Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho [player1].

47' Thẻ vàng dành cho Vitaliy Faraseyenko.

Thẻ vàng dành cho Vitaliy Faraseyenko.

46'

Theo Ndicka Matam rời sân và được thay thế bởi Oleksandr Martynyuk.

46'

Hiệp hai đã bắt đầu.

45+2'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

45'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

42' Thẻ vàng cho Miguel.

Thẻ vàng cho Miguel.

27' V À A A A O O O - Tedi Cara đã ghi bàn!

V À A A A O O O - Tedi Cara đã ghi bàn!

Trọng tài bắt đầu trận đấu.

Đội hình xuất phát Inhulets Petrove vs FC Olexandriya

Inhulets Petrove (4-1-2-3): Oleksiy Palamarchuk (12), Kristian Vadimovych (88), Oleksandr Dykhtyaruk (3), Oleksandr Zhovtenko (44), Vitaliy Katrych (17), Ivan Losenko (6), Vitaliy Faraseyenko (7), Roman Volokhatyi (20), Oleksandr Pyatov (8), Bogdan Mogilnyi (59), Oleh Pushkarov (9)

FC Olexandriya (4-5-1): Georgiy Yermakov (44), Danil Skorko (22), Miguel (26), Artem Shabanov (31), Theo Ndicka (16), Ivan Kalyuzhnyi (5), Artem Kozak (59), Volodymyr Shepelev (19), Yevheniy Smirniy (55), Tedi Cara (27), Kyrylo Kovalets (6)

Inhulets Petrove
Inhulets Petrove
4-1-2-3
12
Oleksiy Palamarchuk
88
Kristian Vadimovych
3
Oleksandr Dykhtyaruk
44
Oleksandr Zhovtenko
17
Vitaliy Katrych
6
Ivan Losenko
7
Vitaliy Faraseyenko
20
Roman Volokhatyi
8
Oleksandr Pyatov
59
Bogdan Mogilnyi
9
Oleh Pushkarov
6
Kyrylo Kovalets
27
Tedi Cara
55
Yevheniy Smirniy
19
Volodymyr Shepelev
59
Artem Kozak
5
Ivan Kalyuzhnyi
16
Theo Ndicka
31
Artem Shabanov
26
Miguel
22
Danil Skorko
44
Georgiy Yermakov
FC Olexandriya
FC Olexandriya
4-5-1
Thay người
59’
Kristian Svystun
Artem Benedyuk
46’
Theo Ndicka Matam
Oleksandr Martinyuk
60’
Bohdan Mogylnyi
Valerii Sad
60’
Yevgeniy Smyrnyi
Dmytro Myshnov
68’
Vitaliy Katrych
Vladyslav Chaban
75’
Danil Skorko
Mykyta Kravchenko
68’
Oleksandr Pyatov
Ilya Gadzhuk
75’
Tedi Cara
Oleksandr Belyaev
81’
Kyrylo Kovalets
Andriy Kulakov
Cầu thủ dự bị
Dzen Mikita
Nazar Makarenko
Stanislav-Nuri Malish
Denys Shostak
Andriy Melenchuk
Sergiy Buletsa
Radion Oleksandrovych Lisnyak
Dmytro Myshnov
Vladyslav Chaban
Mykyta Kravchenko
Anton Zhylkin
Sergiy Nikolaevich Loginov
Vitaly Dubiley
Yuriy Kopyna
Sergiy Kyslenko
Oleksandr Martinyuk
Ilya Gadzhuk
Daniil Vashchenko
Artem Benedyuk
Oleksandr Belyaev
Valerii Sad
Andriy Kulakov
Maksym Skorokhod
Simon Galoyan

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Ukraine
10/09 - 2021
26/10 - 2024
25/04 - 2025

Thành tích gần đây Inhulets Petrove

VĐQG Ukraine
25/04 - 2025
20/04 - 2025
14/04 - 2025
04/04 - 2025
28/03 - 2025
08/03 - 2025

Thành tích gần đây FC Olexandriya

VĐQG Ukraine
25/04 - 2025
18/04 - 2025
12/04 - 2025
06/04 - 2025
Cúp quốc gia Ukraine
02/04 - 2025
VĐQG Ukraine
29/03 - 2025
11/03 - 2025
07/03 - 2025
23/02 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Ukraine

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Dynamo KyivDynamo Kyiv2519603863H T T T T
2FC OlexandriyaFC Olexandriya2618622260T T H T T
3Shakhtar DonetskShakhtar Donetsk2516543753T T T T B
4Polissya ZhytomyrPolissya Zhytomyr2511951042B T H T H
5KarpatyKarpaty251168739H T H T T
6KryvbasKryvbas241158438T B B B T
7Veres RivneVeres Rivne25988-235T H B T T
8ZoryaZorya2511212-535B T B B T
9Rukh LvivRukh Lviv25799130B B T H B
10FC Kolos KovalivkaFC Kolos Kovalivka256910027B T B T T
11CherkasyCherkasy257513-1226T B B B H
12FC Obolon KyivFC Obolon Kyiv256613-2624B B T T B
13Livyi BeregLivyi Bereg256514-1523B B B H B
14VorsklaVorskla255614-1621T B B B B
15Chornomorets OdesaChornomorets Odesa255317-2218B B T B B
16Inhulets PetroveInhulets Petrove253814-2117H B B H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X