Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Miguel (Kiến tạo: Yurii Kopina) 11 | |
![]() Vladimir Shepelev 50 | |
![]() Tedi Cara 60 | |
![]() Oleksandr Belyaev (Thay: Tedi Cara) 65 | |
![]() Geovani (Thay: Artem Kozak) 65 | |
![]() Yevheniy Smirniy (Thay: Volodymyr Shepelev) 66 | |
![]() Igor Krasnopir (Thay: Igor Neves Alves) 66 | |
![]() Yevgeniy Smyrnyi (Thay: Vladimir Shepelev) 66 | |
![]() Ilya Kvasnytsya (Thay: Oleg Ocheretko) 66 | |
![]() Igor Krasnopir (Thay: Igor Neves) 66 | |
![]() Kvasnytsia Ilya Sergeevich (Thay: Oleh Ocheretko) 67 | |
![]() Ivan Kaliuzhnyi 73 | |
![]() Artur Shakh (Thay: Jan Kostenko) 73 | |
![]() Oleh Fedor (Thay: Bruninho) 74 | |
![]() Kyrylo Kovalets (Thay: Dmytro Myshnyov) 74 | |
![]() Yurii Kopina 79 | |
![]() (Pen) Igor Krasnopir 80 | |
![]() Yurii Kopina 82 | |
![]() Vladyslav Baboglo 82 | |
![]() Artem Shabanov 82 | |
![]() Mykyta Kravchenko 82 | |
![]() Yevgeniy Smyrnyi 82 | |
![]() Mykyta Kravchenko 85 | |
![]() Geovani 85 | |
![]() Andriy Kulakov (Thay: Oleksandr Filippov) 87 | |
![]() Vladyslav Klymenko (Thay: Ambrosiy Chachua) 90 | |
![]() Ivan Kaliuzhnyi 90+1' | |
![]() Georgiy Yermakov 90+3' | |
![]() Ambrosiy Chachua 90+5' |
Thống kê trận đấu Karpaty vs FC Olexandriya

Diễn biến Karpaty vs FC Olexandriya
Ambrosiy Chachua rời sân và được thay thế bởi Vladyslav Klymenko.

V À A A O O O - Ambrosiy Chachua đã ghi bàn!

Thẻ vàng cho Georgiy Yermakov.

THẺ ĐỎ! - Ivan Kaliuzhnyi nhận thẻ vàng thứ hai và bị truất quyền thi đấu!
Oleksandr Filippov rời sân và anh được thay thế bởi Andriy Kulakov.

Thẻ vàng cho Geovani.

Thẻ vàng cho Yevgeniy Smyrnyi.
![Thẻ vàng cho [player1].](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/yellow_card.png)
Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho Mykyta Kravchenko.

Thẻ vàng cho Vladyslav Baboglo.

Thẻ vàng cho Artem Shabanov.

Thẻ vàng cho Yurii Kopina.

V À A A O O O - Igor Krasnopir từ Karpaty thực hiện thành công quả phạt đền!

Thẻ vàng cho Yurii Kopina.

V À A A O O O - Karpaty ghi bàn từ chấm phạt đền.
Dmytro Myshnyov rời sân và được thay thế bởi Kyrylo Kovalets.
![Thẻ vàng cho [cầu thủ1].](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/yellow_card.png)
Thẻ vàng cho [cầu thủ1].
Bruninho rời sân và được thay thế bởi Oleh Fedor.
Jan Kostenko rời sân và được thay thế bởi Artur Shakh.

Thẻ vàng cho Ivan Kaliuzhnyi.
Đội hình xuất phát Karpaty vs FC Olexandriya
Karpaty (4-3-3): Yakiv Kinareykin (1), Pavlo Polegenko (28), Vladislav Baboglo (4), Volodymyr Adamiuk (3), Denis Miroshnichenko (11), Oleh Ocheretko (20), Patricio Tanda (21), Ambrosiy Chachua (8), Yan Kostenko (26), Igor Neves Alves (10), Bruninho (37)
FC Olexandriya (4-5-1): Georgiy Yermakov (44), Mykyta Kravchenko (4), Miguel (26), Artem Shabanov (31), Yuriy Kopyna (30), Artem Kozak (59), Dmytro Myshnov (15), Ivan Kalyuzhnyi (5), Volodymyr Shepelev (19), Tedi Cara (27), Oleksandr Filippov (9)

Thay người | |||
66’ | Oleg Ocheretko Ilya Kvasnytsya | 65’ | Tedi Cara Oleksandr Belyaev |
66’ | Igor Neves Igor Krasnopir | 65’ | Artem Kozak Geovani |
73’ | Jan Kostenko Artur Shakh | 66’ | Vladimir Shepelev Yevheniy Smirniy |
74’ | Bruninho Oleg Fedor | 74’ | Dmytro Myshnyov Kyrylo Kovalets |
90’ | Ambrosiy Chachua Vladyslav Klymenko | 87’ | Oleksandr Filippov Andriy Kulakov |
Cầu thủ dự bị | |||
Oleksandr Kemkin | Kyrylo Kovalets | ||
Mykola Kyrychok | Sergiy Buletsa | ||
Nazar Domchak | Andriy Kulakov | ||
Yevhen Pidlepenets | Sergiy Nikolaevich Loginov | ||
Ilya Kvasnytsya | Daniil Vashchenko | ||
Oleg Fedor | Oleksandr Belyaev | ||
Vladyslav Klymenko | Danil Skorko | ||
Artur Shakh | Geovani | ||
Igor Krasnopir | Nazar Makarenko | ||
Yevheniy Smirniy | |||
Denys Shostak | |||
Oleksandr Chobuitko |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Karpaty
Thành tích gần đây FC Olexandriya
Bảng xếp hạng VĐQG Ukraine
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 28 | 20 | 8 | 0 | 42 | 68 | T T H T H |
2 | 28 | 19 | 6 | 3 | 22 | 63 | H T T T B | |
3 | ![]() | 28 | 17 | 7 | 4 | 40 | 58 | T B H T H |
4 | ![]() | 28 | 13 | 7 | 8 | 9 | 46 | T T H T T |
5 | ![]() | 28 | 11 | 11 | 6 | 9 | 44 | T H H B H |
6 | ![]() | 28 | 12 | 7 | 9 | 7 | 43 | T H H T B |
7 | ![]() | 28 | 9 | 10 | 9 | 4 | 37 | H B T H T |
8 | ![]() | 28 | 11 | 4 | 13 | -6 | 37 | B T B H H |
9 | ![]() | 28 | 9 | 8 | 11 | -9 | 35 | T T B B B |
10 | ![]() | 28 | 7 | 11 | 10 | 1 | 32 | T T H H T |
11 | ![]() | 28 | 7 | 8 | 13 | -24 | 29 | T B H T H |
12 | 28 | 7 | 8 | 13 | -12 | 29 | B H H H H | |
13 | ![]() | 28 | 6 | 7 | 15 | -14 | 25 | B B T H B |
14 | 27 | 6 | 5 | 16 | -20 | 23 | B H B B B | |
15 | ![]() | 28 | 6 | 3 | 19 | -25 | 21 | B B B B T |
16 | ![]() | 27 | 4 | 8 | 15 | -24 | 20 | B H B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại