Thứ Hai, 12/05/2025
Miguel (Kiến tạo: Yurii Kopina)
11
Vladimir Shepelev
50
Tedi Cara
60
Oleksandr Belyaev (Thay: Tedi Cara)
65
Geovani (Thay: Artem Kozak)
65
Yevheniy Smirniy (Thay: Volodymyr Shepelev)
66
Igor Krasnopir (Thay: Igor Neves Alves)
66
Yevgeniy Smyrnyi (Thay: Vladimir Shepelev)
66
Ilya Kvasnytsya (Thay: Oleg Ocheretko)
66
Igor Krasnopir (Thay: Igor Neves)
66
Kvasnytsia Ilya Sergeevich (Thay: Oleh Ocheretko)
67
Ivan Kaliuzhnyi
73
Artur Shakh (Thay: Jan Kostenko)
73
Oleh Fedor (Thay: Bruninho)
74
Kyrylo Kovalets (Thay: Dmytro Myshnyov)
74
Yurii Kopina
79
(Pen) Igor Krasnopir
80
Yurii Kopina
82
Vladyslav Baboglo
82
Artem Shabanov
82
Mykyta Kravchenko
82
Yevgeniy Smyrnyi
82
Mykyta Kravchenko
85
Geovani
85
Andriy Kulakov (Thay: Oleksandr Filippov)
87
Vladyslav Klymenko (Thay: Ambrosiy Chachua)
90
Ivan Kaliuzhnyi
90+1'
Georgiy Yermakov
90+3'
Ambrosiy Chachua
90+5'

Thống kê trận đấu Karpaty vs FC Olexandriya

số liệu thống kê
Karpaty
Karpaty
FC Olexandriya
FC Olexandriya
57 Kiểm soát bóng 43
5 Phạm lỗi 12
0 Ném biên 0
1 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 1
1 Thẻ vàng 9
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 3
6 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 3
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Karpaty vs FC Olexandriya

Tất cả (35)
90+8'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+7'

Ambrosiy Chachua rời sân và được thay thế bởi Vladyslav Klymenko.

90+5' V À A A O O O - Ambrosiy Chachua đã ghi bàn!

V À A A O O O - Ambrosiy Chachua đã ghi bàn!

90+3' Thẻ vàng cho Georgiy Yermakov.

Thẻ vàng cho Georgiy Yermakov.

90+1' THẺ ĐỎ! - Ivan Kaliuzhnyi nhận thẻ vàng thứ hai và bị truất quyền thi đấu!

THẺ ĐỎ! - Ivan Kaliuzhnyi nhận thẻ vàng thứ hai và bị truất quyền thi đấu!

87'

Oleksandr Filippov rời sân và anh được thay thế bởi Andriy Kulakov.

85' Thẻ vàng cho Geovani.

Thẻ vàng cho Geovani.

82' Thẻ vàng cho Yevgeniy Smyrnyi.

Thẻ vàng cho Yevgeniy Smyrnyi.

85' Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho [player1].

82' Thẻ vàng cho Mykyta Kravchenko.

Thẻ vàng cho Mykyta Kravchenko.

82' Thẻ vàng cho Vladyslav Baboglo.

Thẻ vàng cho Vladyslav Baboglo.

82' Thẻ vàng cho Artem Shabanov.

Thẻ vàng cho Artem Shabanov.

82' Thẻ vàng cho Yurii Kopina.

Thẻ vàng cho Yurii Kopina.

80' V À A A O O O - Igor Krasnopir từ Karpaty thực hiện thành công quả phạt đền!

V À A A O O O - Igor Krasnopir từ Karpaty thực hiện thành công quả phạt đền!

79' Thẻ vàng cho Yurii Kopina.

Thẻ vàng cho Yurii Kopina.

80' V À A A O O O - Karpaty ghi bàn từ chấm phạt đền.

V À A A O O O - Karpaty ghi bàn từ chấm phạt đền.

74'

Dmytro Myshnyov rời sân và được thay thế bởi Kyrylo Kovalets.

79' Thẻ vàng cho [cầu thủ1].

Thẻ vàng cho [cầu thủ1].

74'

Bruninho rời sân và được thay thế bởi Oleh Fedor.

73'

Jan Kostenko rời sân và được thay thế bởi Artur Shakh.

73' Thẻ vàng cho Ivan Kaliuzhnyi.

Thẻ vàng cho Ivan Kaliuzhnyi.

Đội hình xuất phát Karpaty vs FC Olexandriya

Karpaty (4-3-3): Yakiv Kinareykin (1), Pavlo Polegenko (28), Vladislav Baboglo (4), Volodymyr Adamiuk (3), Denis Miroshnichenko (11), Oleh Ocheretko (20), Patricio Tanda (21), Ambrosiy Chachua (8), Yan Kostenko (26), Igor Neves Alves (10), Bruninho (37)

FC Olexandriya (4-5-1): Georgiy Yermakov (44), Mykyta Kravchenko (4), Miguel (26), Artem Shabanov (31), Yuriy Kopyna (30), Artem Kozak (59), Dmytro Myshnov (15), Ivan Kalyuzhnyi (5), Volodymyr Shepelev (19), Tedi Cara (27), Oleksandr Filippov (9)

Karpaty
Karpaty
4-3-3
1
Yakiv Kinareykin
28
Pavlo Polegenko
4
Vladislav Baboglo
3
Volodymyr Adamiuk
11
Denis Miroshnichenko
20
Oleh Ocheretko
21
Patricio Tanda
8
Ambrosiy Chachua
26
Yan Kostenko
10
Igor Neves Alves
37
Bruninho
9
Oleksandr Filippov
27
Tedi Cara
19
Volodymyr Shepelev
5
Ivan Kalyuzhnyi
15
Dmytro Myshnov
59
Artem Kozak
30
Yuriy Kopyna
31
Artem Shabanov
26
Miguel
4
Mykyta Kravchenko
44
Georgiy Yermakov
FC Olexandriya
FC Olexandriya
4-5-1
Thay người
66’
Oleg Ocheretko
Ilya Kvasnytsya
65’
Tedi Cara
Oleksandr Belyaev
66’
Igor Neves
Igor Krasnopir
65’
Artem Kozak
Geovani
73’
Jan Kostenko
Artur Shakh
66’
Vladimir Shepelev
Yevheniy Smirniy
74’
Bruninho
Oleg Fedor
74’
Dmytro Myshnyov
Kyrylo Kovalets
90’
Ambrosiy Chachua
Vladyslav Klymenko
87’
Oleksandr Filippov
Andriy Kulakov
Cầu thủ dự bị
Oleksandr Kemkin
Kyrylo Kovalets
Mykola Kyrychok
Sergiy Buletsa
Nazar Domchak
Andriy Kulakov
Yevhen Pidlepenets
Sergiy Nikolaevich Loginov
Ilya Kvasnytsya
Daniil Vashchenko
Oleg Fedor
Oleksandr Belyaev
Vladyslav Klymenko
Danil Skorko
Artur Shakh
Geovani
Igor Krasnopir
Nazar Makarenko
Yevheniy Smirniy
Denys Shostak
Oleksandr Chobuitko

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Ukraine
09/11 - 2024
11/05 - 2025

Thành tích gần đây Karpaty

VĐQG Ukraine
11/05 - 2025
02/05 - 2025
26/04 - 2025
19/04 - 2025
14/04 - 2025
07/04 - 2025
30/03 - 2025
11/03 - 2025
06/03 - 2025
H1: 0-0
28/02 - 2025

Thành tích gần đây FC Olexandriya

VĐQG Ukraine
11/05 - 2025
04/05 - 2025
25/04 - 2025
18/04 - 2025
12/04 - 2025
06/04 - 2025
Cúp quốc gia Ukraine
02/04 - 2025
VĐQG Ukraine
29/03 - 2025
11/03 - 2025
07/03 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Ukraine

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Dynamo KyivDynamo Kyiv2820804268T T H T H
2FC OlexandriyaFC Olexandriya2819632263H T T T B
3Shakhtar DonetskShakhtar Donetsk2817744058T B H T H
4KarpatyKarpaty281378946T T H T T
5Polissya ZhytomyrPolissya Zhytomyr2811116944T H H B H
6KryvbasKryvbas281279743T H H T B
7Rukh LvivRukh Lviv289109437H B T H T
8ZoryaZorya2811413-637B T B H H
9Veres RivneVeres Rivne289811-935T T B B B
10FC Kolos KovalivkaFC Kolos Kovalivka2871110132T T H H T
11FC Obolon KyivFC Obolon Kyiv287813-2429T B H T H
12CherkasyCherkasy287813-1229B H H H H
13VorsklaVorskla286715-1425B B T H B
14Livyi BeregLivyi Bereg276516-2023B H B B B
15Chornomorets OdesaChornomorets Odesa286319-2521B B B B T
16Inhulets PetroveInhulets Petrove274815-2420B H B T B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X