Chủ Nhật, 20/04/2025
Bruninho (Kiến tạo: Igor Neves)
20
Denys Slyusar
23
Denys Pidgurskyi (Thay: Denys Slyusar)
28
Rostyslav Lyakh
33
Oleg Ocheretko
37
Igor Neves
45
Igor Neves
45+1'
Vasyl Runich (Thay: Beknaz Almazbekov)
46
Baboucarr Faal (Thay: Yury Klimchuk)
60
Artur Ryabov (Thay: Edson Fernando)
60
Igor Krasnopir (Thay: Igor Neves)
62
Vladyslav Klymenko (Thay: Artur Shakh)
62
Vitaliy Kholod (Thay: Roman Didyk)
67
Ambrosiy Chachua
72
Vladyslav Klymenko
74
Yevgen Pidlepenets (Thay: Oleg Ocheretko)
77
Oleh Fedor (Thay: Bruninho)
77
Igor Krasnopir
79
Artur Ryabov
83
Ilya Kvasnytsya (Thay: Ambrosiy Chachua)
87
Yevgeniy Pastukh (Kiến tạo: Yaroslav Karabin)
89
Yakiv Kinareykin
90+2'
Vasyl Runich
90+3'
Vladyslav Baboglo
90+5'
Rostyslav Lyakh
90+5'
Rostyslav Lyakh
90+7'

Thống kê trận đấu Karpaty vs Rukh Lviv

số liệu thống kê
Karpaty
Karpaty
Rukh Lviv
Rukh Lviv
47 Kiểm soát bóng 53
17 Phạm lỗi 19
0 Ném biên 0
0 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 4
6 Thẻ vàng 5
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 1
5 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Karpaty vs Rukh Lviv

Tất cả (33)
90+7'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+7' THẺ ĐỎ! - Rostyslav Lyakh nhận thẻ vàng thứ hai và bị đuổi khỏi sân!

THẺ ĐỎ! - Rostyslav Lyakh nhận thẻ vàng thứ hai và bị đuổi khỏi sân!

90+5' Thẻ vàng cho Rostyslav Lyakh.

Thẻ vàng cho Rostyslav Lyakh.

90+5' Thẻ vàng cho Vladyslav Baboglo.

Thẻ vàng cho Vladyslav Baboglo.

90+3' Thẻ vàng cho Vasyl Runich.

Thẻ vàng cho Vasyl Runich.

90+2' Thẻ vàng cho Yakiv Kinareykin.

Thẻ vàng cho Yakiv Kinareykin.

89'

Yaroslav Karabin đã kiến tạo cho bàn thắng.

89' V À A A O O O - Yevgeniy Pastukh ghi bàn!

V À A A O O O - Yevgeniy Pastukh ghi bàn!

87'

Ambrosiy Chachua rời sân và được thay thế bởi Ilya Kvasnytsya.

83' Thẻ vàng cho Artur Ryabov.

Thẻ vàng cho Artur Ryabov.

79' Thẻ vàng cho Igor Krasnopir.

Thẻ vàng cho Igor Krasnopir.

77'

Bruninho rời sân và được thay thế bởi Oleh Fedor.

77'

Oleg Ocheretko rời sân và được thay thế bởi Yevgen Pidlepenets.

74' Thẻ vàng cho Vladyslav Klymenko.

Thẻ vàng cho Vladyslav Klymenko.

72' V À A A O O O - Ambrosiy Chachua ghi bàn!

V À A A O O O - Ambrosiy Chachua ghi bàn!

67'

Roman Didyk rời sân và được thay thế bởi Vitaliy Kholod.

62'

Artur Shakh rời sân và được thay thế bởi Vladyslav Klymenko.

62'

Igor Neves rời sân và được thay thế bởi Igor Krasnopir.

60'

Edson Fernando rời sân và được thay thế bởi Artur Ryabov.

60'

Yury Klimchuk rời sân và được thay thế bởi Baboucarr Faal.

46'

Beknaz Almazbekov rời sân và được thay thế bởi Vasyl Runich.

Đội hình xuất phát Karpaty vs Rukh Lviv

Karpaty (4-3-3): Yakiv Kinareykin (1), Pavlo Polegenko (28), Vladislav Baboglo (4), Timur Stetskov (55), Denis Miroshnichenko (11), Ambrosiy Chachua (8), Pablo Alvarez (23), Bruninho (37), Oleh Ocheretko (20), Igor Neves Alves (10), Artur Shakh (33)

Rukh Lviv (4-1-4-1): Dmitriy Ledviy (23), Vitaliy Roman Vasyliovych (93), Bogdan Slyubyk (92), Roman Didyk (29), Rostislav Lyakh (73), Edson Fernando (35), Yaroslav Karabin (8), Yevgeniy Pastukh (19), Denys Valentynovych Slyusar (17), Beknaz Almazbekov (77), Yurii Klymchuk (7)

Karpaty
Karpaty
4-3-3
1
Yakiv Kinareykin
28
Pavlo Polegenko
4
Vladislav Baboglo
55
Timur Stetskov
11
Denis Miroshnichenko
8
Ambrosiy Chachua
23
Pablo Alvarez
37
Bruninho
20
Oleh Ocheretko
10
Igor Neves Alves
33
Artur Shakh
7
Yurii Klymchuk
77
Beknaz Almazbekov
17
Denys Valentynovych Slyusar
19
Yevgeniy Pastukh
8
Yaroslav Karabin
35
Edson Fernando
73
Rostislav Lyakh
29
Roman Didyk
92
Bogdan Slyubyk
93
Vitaliy Roman Vasyliovych
23
Dmitriy Ledviy
Rukh Lviv
Rukh Lviv
4-1-4-1
Thay người
62’
Artur Shakh
Vladyslav Klymenko
28’
Denys Slyusar
Denys Pidgurskyi
62’
Igor Neves
Igor Krasnopir
46’
Beknaz Almazbekov
Vasyl Runic
77’
Oleg Ocheretko
Yevhen Pidlepenets
60’
Edson Fernando
Artur Ryabov
77’
Bruninho
Oleg Fedor
60’
Yury Klimchuk
Baboucarr Faal
87’
Ambrosiy Chachua
Ilya Kvasnytsya
67’
Roman Didyk
Vitaliy Ruslanovych
Cầu thủ dự bị
Oleksandr Kemkin
Yurii Volodymyr Gereta
Nazar Domchak
Vitaliy Ruslanovych
Yevhen Pidlepenets
Oleh Horin
Fabiano
Andriy Kitela
Ilya Kvasnytsya
Denys Pidgurskyi
Oleg Fedor
Yurii Tlumak
Vladyslav Klymenko
Artur Ryabov
Patricio Tanda
Vasyl Runic
Mykola Kyrychok
Baboucarr Faal
Volodymyr Adamiuk
Vladyslav Pohorilyi
Igor Krasnopir
Artur Remenyak

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Ukraine
21/10 - 2024
Cúp quốc gia Ukraine
29/10 - 2024
VĐQG Ukraine
19/04 - 2025

Thành tích gần đây Karpaty

VĐQG Ukraine
19/04 - 2025
14/04 - 2025
07/04 - 2025
30/03 - 2025
11/03 - 2025
06/03 - 2025
H1: 0-0
28/02 - 2025
23/02 - 2025
14/12 - 2024
H1: 1-0
07/12 - 2024

Thành tích gần đây Rukh Lviv

VĐQG Ukraine
19/04 - 2025
12/04 - 2025
07/04 - 2025
Cúp quốc gia Ukraine
02/04 - 2025
VĐQG Ukraine
29/03 - 2025
15/03 - 2025
08/03 - 2025
02/03 - 2025
22/02 - 2025
Giao hữu
01/02 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Ukraine

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Dynamo KyivDynamo Kyiv2519603863H T T T T
2FC OlexandriyaFC Olexandriya2517622157T T T H T
3Shakhtar DonetskShakhtar Donetsk2516543753T T T T B
4Polissya ZhytomyrPolissya Zhytomyr2511951042B T H T H
5KarpatyKarpaty251168739H T H T T
6KryvbasKryvbas231058135H T B B B
7Veres RivneVeres Rivne24888-332B T H B T
8ZoryaZorya2310211-332T H B T B
9Rukh LvivRukh Lviv25799130B B T H B
10FC Kolos KovalivkaFC Kolos Kovalivka256910027B T B T T
11CherkasyCherkasy247413-1225B T B B B
12FC Obolon KyivFC Obolon Kyiv256613-2624B B T T B
13Livyi BeregLivyi Bereg246513-1423T B B B H
14VorsklaVorskla255614-1621T B B B B
15Chornomorets OdesaChornomorets Odesa245316-2118B B B T B
16Inhulets PetroveInhulets Petrove233713-2016B T H B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X