Thẻ vàng cho Vasyl Runich.
![]() Roman Didyk 35 | |
![]() Artur Ryabov 40 | |
![]() Eguinaldo (Kiến tạo: Artem Bondarenko) 46 | |
![]() Oleh Horin 50 | |
![]() Baboucarr Faal (Kiến tạo: Yaroslav Karabin) 58 | |
![]() Viktor Tsukanov (Thay: Marlon Gomes) 60 | |
![]() Alisson (Thay: Pedrinho) 60 | |
![]() Alisson Santana (Thay: Pedrinho) 60 | |
![]() Pedro Henrique 62 | |
![]() Andriy Kitela 62 | |
![]() Vitalii Roman (Thay: Kitela Andriy) 67 | |
![]() Vitaliy Roman (Thay: Andriy Kitela) 67 | |
![]() Ostap Prytula (Thay: Artur Ryabov) 72 | |
![]() Vitaliy Ruslanovych (Thay: Oleh Horin) 72 | |
![]() Vitaliy Kholod (Thay: Oleg Gorin) 72 | |
![]() Mykola Ogarkov (Thay: Pedro Henrique) 74 | |
![]() Newerton (Thay: Kevin) 74 | |
![]() Kaua Elias (Thay: Eguinaldo) 77 | |
![]() Vasyl Runich 90+2' |
Thống kê trận đấu Rukh Lviv vs Shakhtar Donetsk


Diễn biến Rukh Lviv vs Shakhtar Donetsk

![Thẻ vàng cho [player1].](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/yellow_card.png)
Thẻ vàng cho [player1].
Eguinaldo rời sân và được thay thế bởi Kaua Elias.
Kevin rời sân và được thay thế bởi Newerton.
Pedro Henrique rời sân và được thay thế bởi Mykola Ogarkov.
Oleg Gorin rời sân và được thay thế bởi Vitaliy Kholod.
Artur Ryabov rời sân và được thay thế bởi Ostap Prytula.
Andriy Kitela rời sân và được thay thế bởi Vitaliy Roman.

Thẻ vàng cho Andriy Kitela.
Pedrinho rời sân và được thay thế bởi Alisson Santana.

Thẻ vàng cho Pedro Henrique.
![Thẻ vàng cho [cầu thủ1].](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/yellow_card.png)
Thẻ vàng cho [cầu thủ1].
Marlon Gomes rời sân và được thay thế bởi Viktor Tsukanov.
Yaroslav Karabin đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Baboucarr Faal đã ghi bàn!
![V À A A A O O O - [player1] đã ghi bàn!](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/goal.png)
V À A A A O O O - [player1] đã ghi bàn!

Thẻ vàng cho .
Artem Bondarenko đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Eguinaldo đã ghi bàn!
Hiệp hai đã bắt đầu.
Trận đấu kết thúc hiệp một! Trọng tài đã thổi còi kết thúc hiệp một.
Đội hình xuất phát Rukh Lviv vs Shakhtar Donetsk
Rukh Lviv (4-1-4-1): Yurii Volodymyr Gereta (1), Andriy Kitela (75), Roman Didyk (29), Oleh Horin (25), Rostislav Lyakh (73), Denys Pidgurskyi (15), Yaroslav Karabin (8), Yevgeniy Pastukh (19), Artur Ryabov (16), Vasyl Runic (11), Baboucarr Faal (99)
Shakhtar Donetsk (4-1-4-1): Kiril Fesiun (23), Tobias (17), Yehor Nazaryna (29), Marian Farina (74), Marlon Gomes (6), Pedrinho (38), Artem Bondarenko (21), Dmytro Kryskiv (8), Kevin (11), Eguinaldo (7)


Thay người | |||
67’ | Andriy Kitela Vitaliy Roman Vasyliovych | 60’ | Marlon Gomes Viktor Tsukanov |
72’ | Oleg Gorin Vitaliy Ruslanovych | 60’ | Pedrinho Alisson Santana |
72’ | Artur Ryabov Ostap Prytula | 74’ | Kevin Newerton |
74’ | Pedro Henrique Mykola Ogarkov | ||
77’ | Eguinaldo Kaua Elias |
Cầu thủ dự bị | |||
Dmitriy Ledviy | Denys Tvardovskyi | ||
Vitaliy Ruslanovych | Diego Arroyo | ||
Oleksiy Tovarnytskyi | Maryan Shved | ||
Artur Remenyak | Anton Glushchenko | ||
Vitaliy Roman Vasyliovych | Viktor Tsukanov | ||
Ostap Prytula | Yukhym Konoplia | ||
Ivan Denysov | Alisson Santana | ||
Newerton | |||
Mykola Ogarkov | |||
Kaua Elias |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Rukh Lviv
Thành tích gần đây Shakhtar Donetsk
Bảng xếp hạng VĐQG Ukraine
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 30 | 21 | 9 | 0 | 43 | 72 | T H T H H |
2 | 30 | 20 | 7 | 3 | 24 | 67 | T T B T H | |
3 | ![]() | 30 | 18 | 8 | 4 | 43 | 62 | H T H T H |
4 | ![]() | 29 | 12 | 11 | 6 | 10 | 47 | H H B H T |
5 | ![]() | 29 | 13 | 7 | 9 | 8 | 46 | T H T T B |
6 | ![]() | 29 | 13 | 7 | 9 | 8 | 46 | H H T B T |
7 | ![]() | 30 | 9 | 11 | 10 | 3 | 38 | T H T B H |
8 | ![]() | 29 | 11 | 4 | 14 | -7 | 37 | T B H H B |
9 | ![]() | 29 | 9 | 8 | 12 | -11 | 35 | T B B B B |
10 | ![]() | 30 | 8 | 11 | 11 | 1 | 35 | T H H T T |
11 | ![]() | 30 | 8 | 8 | 14 | -24 | 32 | H T H B T |
12 | 29 | 7 | 9 | 13 | -12 | 30 | H H H H H | |
13 | ![]() | 30 | 6 | 9 | 15 | -14 | 27 | T H B H H |
14 | 30 | 7 | 5 | 18 | -21 | 26 | B B B T B | |
15 | ![]() | 30 | 5 | 9 | 16 | -26 | 24 | T B T B H |
16 | ![]() | 30 | 6 | 5 | 19 | -25 | 23 | B B T H H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại