Thứ Bảy, 02/08/2025
(og) Evgeniy Misyura
11
(Pen) Maksim Marusich
17
Oleg Veremiyenko
50
Sviatoslav Shapovalov (Thay: Maksim Marusic)
54
Svyatoslav Shapovalov (Thay: Maksim Marusich)
54
Klayver (Thay: Andriy Kitela)
63
Svyatoslav Shapovalov
64
Svyatoslav Shapovalov
70
Svyatoslav Shapovalov
70
Vitaliy Roman (Kiến tạo: Yevgeniy Pastukh)
86

Thống kê trận đấu Rukh Lviv vs SC Poltava

số liệu thống kê
Rukh Lviv
Rukh Lviv
SC Poltava
SC Poltava
60 Kiểm soát bóng 40
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 8
0 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 3
4 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 3
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Rukh Lviv vs SC Poltava

Tất cả (15)
90+6'

Đến đây thôi! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

86'

Yevgeniy Pastukh đã kiến tạo cho bàn thắng.

86' V À A A O O O - Vitaliy Roman đã ghi bàn!

V À A A O O O - Vitaliy Roman đã ghi bàn!

70' ANH ẤY RA SÂN! - Svyatoslav Shapovalov nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh ấy phản đối dữ dội!

ANH ẤY RA SÂN! - Svyatoslav Shapovalov nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh ấy phản đối dữ dội!

70' THẺ ĐỎ! - Svyatoslav Shapovalov nhận thẻ vàng thứ hai và bị truất quyền thi đấu!

THẺ ĐỎ! - Svyatoslav Shapovalov nhận thẻ vàng thứ hai và bị truất quyền thi đấu!

64' Thẻ vàng cho Svyatoslav Shapovalov.

Thẻ vàng cho Svyatoslav Shapovalov.

63'

Andriy Kitela rời sân và được thay thế bởi Klayver.

54'

Maksim Marusich rời sân và được thay thế bởi Svyatoslav Shapovalov.

50' Thẻ vàng cho Oleg Veremiyenko.

Thẻ vàng cho Oleg Veremiyenko.

46'

Hiệp hai đã bắt đầu.

45+3'

Trận đấu kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

17' V À A A O O O - Maksim Marusich từ SC Poltava đã ghi bàn từ chấm phạt đền!

V À A A O O O - Maksim Marusich từ SC Poltava đã ghi bàn từ chấm phạt đền!

17' V À A A A O O O - SC Poltava ghi bàn từ quả phạt đền.

V À A A A O O O - SC Poltava ghi bàn từ quả phạt đền.

11' BÀN THẮNG TỰ SÁT - Evgeniy Misyura đưa bóng vào lưới nhà!

BÀN THẮNG TỰ SÁT - Evgeniy Misyura đưa bóng vào lưới nhà!

Trọng tài bắt đầu trận đấu.

Đội hình xuất phát Rukh Lviv vs SC Poltava

Rukh Lviv (4-1-4-1): Yurii Volodymyr Gereta (1), Vitaliy Roman Vasyliovych (93), Bogdan Slyubyk (92), Vitaliy Ruslanovych (4), Rostislav Lyakh (73), Denys Pidgurskyi (15), Andriy Kitela (75), Yevgeniy Pastukh (19), Ostap Prytula (10), Beknaz Almazbekov (77), Baboucarr Faal (99)

SC Poltava (4-4-2): Valeri Voskonyan (13), Mykola Buzhyn (19), Oleh Veremiienko (33), Yevgen Misyura (20), Mykyta Kononov (2), Volodimir Odaryuk (8), Oleksiy Khakhlov (99), Dmytro Plakhtyr (44), Denys Galenkov (7), Maksim Marusic (14), Oleksandr Vivdych (88)

Rukh Lviv
Rukh Lviv
4-1-4-1
1
Yurii Volodymyr Gereta
93
Vitaliy Roman Vasyliovych
92
Bogdan Slyubyk
4
Vitaliy Ruslanovych
73
Rostislav Lyakh
15
Denys Pidgurskyi
75
Andriy Kitela
19
Yevgeniy Pastukh
10
Ostap Prytula
77
Beknaz Almazbekov
99
Baboucarr Faal
88
Oleksandr Vivdych
14
Maksim Marusic
7
Denys Galenkov
44
Dmytro Plakhtyr
99
Oleksiy Khakhlov
8
Volodimir Odaryuk
2
Mykyta Kononov
20
Yevgen Misyura
33
Oleh Veremiienko
19
Mykola Buzhyn
13
Valeri Voskonyan
SC Poltava
SC Poltava
4-4-2
Thay người
63’
Andriy Kitela
Klayver
54’
Maksim Marusich
Sviatoslav Shapovalov
Cầu thủ dự bị
Klayver
Daniil Ermolov
Yegor Klymenko
Mykyta Minchev
Denys Valentynovych Slyusar
Vadym Pidlepych
Oleksiy Tovarnytskyi
Evgeniy Opanasenko
Kostyantyn Kvas
Andriy Savenkov
Vasyl Runic
Sviatoslav Shapovalov
Volodymyr Yasinskyi
Yevgen Streltsov
Boyko Maksym
Artem Onischenko
Sebro Dmytro
Nazar Kasarda
Oleg Dzyurynets
Bogdan Levytskyi

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Ukraine
01/08 - 2025

Thành tích gần đây Rukh Lviv

VĐQG Ukraine
01/08 - 2025
24/05 - 2025
18/05 - 2025
10/05 - 2025
02/05 - 2025
26/04 - 2025
19/04 - 2025
12/04 - 2025
07/04 - 2025
Cúp quốc gia Ukraine
02/04 - 2025

Thành tích gần đây SC Poltava

VĐQG Ukraine
01/08 - 2025
Hạng 2 Ukraine
25/11 - 2024
17/11 - 2024
08/11 - 2024
02/11 - 2024
25/10 - 2024
20/10 - 2024
14/10 - 2024
10/10 - 2024
H1: 0-1
27/09 - 2024

Bảng xếp hạng VĐQG Ukraine

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1FC Kolos KovalivkaFC Kolos Kovalivka110013T
2Rukh LvivRukh Lviv110013T
3Dynamo KyivDynamo Kyiv000000
4Epitsentr DunaivtsiEpitsentr Dunaivtsi000000
5FC OlexandriyaFC Olexandriya000000
6KarpatyKarpaty000000
7KudrivkaKudrivka000000
8CherkasyCherkasy000000
9Metalist 1925Metalist 1925000000
10FC Obolon KyivFC Obolon Kyiv000000
11Polissya ZhytomyrPolissya Zhytomyr000000
12Shakhtar DonetskShakhtar Donetsk000000
13Veres RivneVeres Rivne000000
14ZoryaZorya000000
15KryvbasKryvbas1001-10B
16SC PoltavaSC Poltava1001-10B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X