Thứ Năm, 10/04/2025
Tedi Cara
56
Juan Alvina
57
Oleksandr Belyaev (Thay: Tedi Cara)
62
Gleiker Mendoza (Thay: Maksim Zaderaka)
67
Matteo Amoroso (Thay: Maksym Lunyov)
67
Mykyta Kravchenko
79
Artem Kozak (Thay: Dmytro Myshnyov)
83
Kyrylo Kovalets (Thay: Oleksandr Filippov)
83
Ivan Kaliuzhnyi
84
Yevgeniy Smyrnyi (Thay: Vladimir Shepelev)
89
Daniil Vashchenko (Thay: Juan Alvina)
89
Bakary Konate
90+2'

Thống kê trận đấu FC Olexandriya vs Kryvbas

số liệu thống kê
FC Olexandriya
FC Olexandriya
Kryvbas
Kryvbas
53 Kiểm soát bóng 47
12 Phạm lỗi 7
0 Ném biên 0
1 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 5
3 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 3
5 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến FC Olexandriya vs Kryvbas

Tất cả (15)
90+2' Thẻ vàng cho Bakary Konate.

Thẻ vàng cho Bakary Konate.

89'

Juan Alvina rời sân và được thay thế bởi Daniil Vashchenko.

89'

Vladimir Shepelev rời sân và được thay thế bởi Yevgeniy Smyrnyi.

83'

Oleksandr Filippov rời sân và được thay thế bởi Kyrylo Kovalets.

84' Thẻ vàng cho Ivan Kaliuzhnyi.

Thẻ vàng cho Ivan Kaliuzhnyi.

83'

Dmytro Myshnyov rời sân và được thay thế bởi Artem Kozak.

79' Thẻ vàng cho Mykyta Kravchenko.

Thẻ vàng cho Mykyta Kravchenko.

67'

Maksym Lunyov rời sân và được thay thế bởi Matteo Amoroso.

67'

Maksim Zaderaka rời sân và được thay thế bởi Gleiker Mendoza.

62'

Tedi Cara rời sân và được thay thế bởi Oleksandr Belyaev.

57' V À A A O O O - Juan Alvina đã ghi bàn!

V À A A O O O - Juan Alvina đã ghi bàn!

56' Thẻ vàng cho Tedi Cara.

Thẻ vàng cho Tedi Cara.

46'

Hiệp hai đã bắt đầu.

45+2'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Trọng tài bắt đầu trận đấu.

Đội hình xuất phát FC Olexandriya vs Kryvbas

FC Olexandriya (4-1-4-1): Georgiy Yermakov (44), Mykyta Kravchenko (4), Miguel (26), Artem Shabanov (31), Oleksandr Martinyuk (24), Ivan Kalyuzhnyi (5), Juan Alvina (33), Dmytro Myshnov (15), Volodymyr Shepelev (19), Tedi Cara (27), Oleksandr Filippov (9)

Kryvbas (4-2-3-1): Andriy Klishchuk (33), Andriy Ponedelnik (7), Bakary Konate (66), Oleksandr Romanchuk (3), Yvan Dibango (55), Hrvoje Ilic (23), Ferdinard Ikenna (8), Denys Kuzyk (21), Maksym Lunov (14), Maksym Zaderaka (94), Daniel Sosah (9)

FC Olexandriya
FC Olexandriya
4-1-4-1
44
Georgiy Yermakov
4
Mykyta Kravchenko
26
Miguel
31
Artem Shabanov
24
Oleksandr Martinyuk
5
Ivan Kalyuzhnyi
33
Juan Alvina
15
Dmytro Myshnov
19
Volodymyr Shepelev
27
Tedi Cara
9
Oleksandr Filippov
9
Daniel Sosah
94
Maksym Zaderaka
14
Maksym Lunov
21
Denys Kuzyk
8
Ferdinard Ikenna
23
Hrvoje Ilic
55
Yvan Dibango
3
Oleksandr Romanchuk
66
Bakary Konate
7
Andriy Ponedelnik
33
Andriy Klishchuk
Kryvbas
Kryvbas
4-2-3-1
Thay người
62’
Tedi Cara
Oleksandr Belyaev
67’
Maksym Lunyov
Matteo Amoroso
83’
Oleksandr Filippov
Kyrylo Kovalets
67’
Maksim Zaderaka
Gleiker Mendoza
83’
Dmytro Myshnyov
Artem Kozak
89’
Vladimir Shepelev
Yevheniy Smirniy
89’
Juan Alvina
Daniil Vashchenko
Cầu thủ dự bị
Viktor Dolgyi
Bogdan Khoma
Nazar Makarenko
Volodymyr Makhankov
Sergiy Nikolaevich Loginov
Oleksandr Kamenskyi
Yevheniy Smirniy
Matteo Amoroso
Denys Shostak
Gleiker Mendoza
Geovani
Maiken Gonzalez
Oleksandr Belyaev
Jan Jurcec
Kyrylo Kovalets
Bandeira
Theo Ndicka
Yuriy Vakulko
Artem Kozak
Noha Ndombasi
Daniil Vashchenko
Volodymyr Vilivald

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Ukraine
18/10 - 2022
29/04 - 2023
30/07 - 2023
02/12 - 2023
28/09 - 2024
06/04 - 2025

Thành tích gần đây FC Olexandriya

VĐQG Ukraine
06/04 - 2025
Cúp quốc gia Ukraine
02/04 - 2025
VĐQG Ukraine
29/03 - 2025
11/03 - 2025
07/03 - 2025
23/02 - 2025
14/12 - 2024
08/12 - 2024
04/12 - 2024

Thành tích gần đây Kryvbas

VĐQG Ukraine
06/04 - 2025
30/03 - 2025
H1: 0-1
06/03 - 2025
22/02 - 2025
Giao hữu
12/02 - 2025
07/02 - 2025
31/01 - 2025
28/01 - 2025
VĐQG Ukraine
14/12 - 2024
H1: 1-0

Bảng xếp hạng VĐQG Ukraine

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Dynamo KyivDynamo Kyiv2317603357H T H T T
2FC OlexandriyaFC Olexandriya2316521953B T T T T
3Shakhtar DonetskShakhtar Donetsk2214533547T H H T T
4Polissya ZhytomyrPolissya Zhytomyr231085838H T B T H
5KryvbasKryvbas211056435B B H T B
6KarpatyKarpaty23968433T H H T H
7ZoryaZorya2210210-232T T H B T
8Veres RivneVeres Rivne23788-429T B T H B
9Rukh LvivRukh Lviv23788329B T B B T
10CherkasyCherkasy237412-925B B T B B
11Livyi BeregLivyi Bereg226412-1222B T T B B
12FC Kolos KovalivkaFC Kolos Kovalivka234910-421B B B T B
13FC Obolon KyivFC Obolon Kyiv235612-2421H B B B T
14VorsklaVorskla235612-1221H H T B B
15Chornomorets OdesaChornomorets Odesa235315-2018B B B B T
16Inhulets PetroveInhulets Petrove223712-1916T B T H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X