Thẻ vàng cho Bakary Konate.
![]() Tedi Cara 56 | |
![]() Juan Alvina 57 | |
![]() Oleksandr Belyaev (Thay: Tedi Cara) 62 | |
![]() Gleiker Mendoza (Thay: Maksim Zaderaka) 67 | |
![]() Matteo Amoroso (Thay: Maksym Lunyov) 67 | |
![]() Mykyta Kravchenko 79 | |
![]() Artem Kozak (Thay: Dmytro Myshnyov) 83 | |
![]() Kyrylo Kovalets (Thay: Oleksandr Filippov) 83 | |
![]() Ivan Kaliuzhnyi 84 | |
![]() Yevgeniy Smyrnyi (Thay: Vladimir Shepelev) 89 | |
![]() Daniil Vashchenko (Thay: Juan Alvina) 89 | |
![]() Bakary Konate 90+2' |
Thống kê trận đấu FC Olexandriya vs Kryvbas

Diễn biến FC Olexandriya vs Kryvbas

Juan Alvina rời sân và được thay thế bởi Daniil Vashchenko.
Vladimir Shepelev rời sân và được thay thế bởi Yevgeniy Smyrnyi.
Oleksandr Filippov rời sân và được thay thế bởi Kyrylo Kovalets.

Thẻ vàng cho Ivan Kaliuzhnyi.
Dmytro Myshnyov rời sân và được thay thế bởi Artem Kozak.

Thẻ vàng cho Mykyta Kravchenko.
Maksym Lunyov rời sân và được thay thế bởi Matteo Amoroso.
Maksim Zaderaka rời sân và được thay thế bởi Gleiker Mendoza.
Tedi Cara rời sân và được thay thế bởi Oleksandr Belyaev.

V À A A O O O - Juan Alvina đã ghi bàn!

Thẻ vàng cho Tedi Cara.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát FC Olexandriya vs Kryvbas
FC Olexandriya (4-1-4-1): Georgiy Yermakov (44), Mykyta Kravchenko (4), Miguel (26), Artem Shabanov (31), Oleksandr Martinyuk (24), Ivan Kalyuzhnyi (5), Juan Alvina (33), Dmytro Myshnov (15), Volodymyr Shepelev (19), Tedi Cara (27), Oleksandr Filippov (9)
Kryvbas (4-2-3-1): Andriy Klishchuk (33), Andriy Ponedelnik (7), Bakary Konate (66), Oleksandr Romanchuk (3), Yvan Dibango (55), Hrvoje Ilic (23), Ferdinard Ikenna (8), Denys Kuzyk (21), Maksym Lunov (14), Maksym Zaderaka (94), Daniel Sosah (9)

Thay người | |||
62’ | Tedi Cara Oleksandr Belyaev | 67’ | Maksym Lunyov Matteo Amoroso |
83’ | Oleksandr Filippov Kyrylo Kovalets | 67’ | Maksim Zaderaka Gleiker Mendoza |
83’ | Dmytro Myshnyov Artem Kozak | ||
89’ | Vladimir Shepelev Yevheniy Smirniy | ||
89’ | Juan Alvina Daniil Vashchenko |
Cầu thủ dự bị | |||
Viktor Dolgyi | Bogdan Khoma | ||
Nazar Makarenko | Volodymyr Makhankov | ||
Sergiy Nikolaevich Loginov | Oleksandr Kamenskyi | ||
Yevheniy Smirniy | Matteo Amoroso | ||
Denys Shostak | Gleiker Mendoza | ||
Geovani | Maiken Gonzalez | ||
Oleksandr Belyaev | Jan Jurcec | ||
Kyrylo Kovalets | Bandeira | ||
Theo Ndicka | Yuriy Vakulko | ||
Artem Kozak | Noha Ndombasi | ||
Daniil Vashchenko | Volodymyr Vilivald |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây FC Olexandriya
Thành tích gần đây Kryvbas
Bảng xếp hạng VĐQG Ukraine
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 23 | 17 | 6 | 0 | 33 | 57 | H T H T T |
2 | 23 | 16 | 5 | 2 | 19 | 53 | B T T T T | |
3 | ![]() | 22 | 14 | 5 | 3 | 35 | 47 | T H H T T |
4 | ![]() | 23 | 10 | 8 | 5 | 8 | 38 | H T B T H |
5 | ![]() | 21 | 10 | 5 | 6 | 4 | 35 | B B H T B |
6 | ![]() | 23 | 9 | 6 | 8 | 4 | 33 | T H H T H |
7 | ![]() | 22 | 10 | 2 | 10 | -2 | 32 | T T H B T |
8 | ![]() | 23 | 7 | 8 | 8 | -4 | 29 | T B T H B |
9 | ![]() | 23 | 7 | 8 | 8 | 3 | 29 | B T B B T |
10 | 23 | 7 | 4 | 12 | -9 | 25 | B B T B B | |
11 | 22 | 6 | 4 | 12 | -12 | 22 | B T T B B | |
12 | ![]() | 23 | 4 | 9 | 10 | -4 | 21 | B B B T B |
13 | ![]() | 23 | 5 | 6 | 12 | -24 | 21 | H B B B T |
14 | ![]() | 23 | 5 | 6 | 12 | -12 | 21 | H H T B B |
15 | ![]() | 23 | 5 | 3 | 15 | -20 | 18 | B B B B T |
16 | ![]() | 22 | 3 | 7 | 12 | -19 | 16 | T B T H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại