Chủ Nhật, 27/04/2025
Andriy Ponedelnik
9
Mollo Bessala (Thay: Eynel Soares)
23
Illia Putria
34
Clement Ikenna (Thay: Andriy Ponedelnik)
46
Vyacheslav Tankovskyi
55
Bakary Konate (Thay: Hrvoje Ilic)
64
Muharrem Jashari
70
Artur Mykytyshyn
71
Noha Ndombasi (Thay: Artur Mykytyshyn)
73
Hajdin Salihu (Thay: Nazarii Muravskyi)
75
Oleksandr Drambaev (Thay: Oleksandr Kapliyenko)
75
Shota Nonikashvili (Thay: Vyacheslav Tankovskyi)
80
Olivier Thill
84
Maksym Lunyov (Thay: Yegor Tverdokhlib)
86

Thống kê trận đấu Cherkasy vs Kryvbas

số liệu thống kê
Cherkasy
Cherkasy
Kryvbas
Kryvbas
53 Kiểm soát bóng 47
13 Phạm lỗi 9
0 Ném biên 0
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 3
4 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 2
3 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Cherkasy vs Kryvbas

Tất cả (19)
86'

Yegor Tverdokhlib rời sân và được thay thế bởi Maksym Lunyov.

84' Thẻ vàng cho Olivier Thill.

Thẻ vàng cho Olivier Thill.

84' Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho [player1].

80'

Vyacheslav Tankovskyi rời sân và được thay thế bởi Shota Nonikashvili.

75'

Oleksandr Kapliyenko rời sân và được thay thế bởi Oleksandr Drambaev.

75'

Nazarii Muravskyi rời sân và được thay thế bởi Hajdin Salihu.

73'

Artur Mykytyshyn rời sân và được thay thế bởi Noha Ndombasi.

71' Thẻ vàng cho Artur Mykytyshyn.

Thẻ vàng cho Artur Mykytyshyn.

70' Thẻ vàng cho Muharrem Jashari.

Thẻ vàng cho Muharrem Jashari.

64'

Hrvoje Ilic rời sân và được thay thế bởi Bakary Konate.

55' Thẻ vàng cho Vyacheslav Tankovskyi.

Thẻ vàng cho Vyacheslav Tankovskyi.

46'

Andriy Ponedelnik rời sân và được thay thế bởi Clement Ikenna.

46'

Hiệp hai bắt đầu.

45+3'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

34' Thẻ vàng cho Illia Putria.

Thẻ vàng cho Illia Putria.

34' Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho [player1].

23'

Eynel Soares rời sân và được thay thế bởi Mollo Bessala.

9' Thẻ vàng cho Andriy Ponedelnik.

Thẻ vàng cho Andriy Ponedelnik.

Trọng tài bắt đầu trận đấu.

Đội hình xuất phát Cherkasy vs Kryvbas

Cherkasy (4-1-4-1): Yevhenii Kucherenko (21), Ilya Putrya (33), Ajdi Dajko (4), Nazariy Muravskyi (34), Oleksandr Kapliyenko (18), Viacheslav Tankovskyi (6), Gennadiy Pasich (11), Muharrem Jashari (15), Olivier Thill (1), Eynel Soares (7), Francis Momoh (22)

Kryvbas (4-2-3-1): Andriy Klishchuk (33), Jan Jurcec (40), Andriy Ponedelnik (7), Oleksandr Romanchuk (3), Yvan Dibango (55), Hrvoje Ilic (23), Yuriy Vakulko (22), Denys Kuzyk (21), Yegor Tverdokhlib (11), Artur Mykytyshyn (20), Daniel Sosah (9)

Cherkasy
Cherkasy
4-1-4-1
21
Yevhenii Kucherenko
33
Ilya Putrya
4
Ajdi Dajko
34
Nazariy Muravskyi
18
Oleksandr Kapliyenko
6
Viacheslav Tankovskyi
11
Gennadiy Pasich
15
Muharrem Jashari
1
Olivier Thill
7
Eynel Soares
22
Francis Momoh
9
Daniel Sosah
20
Artur Mykytyshyn
11
Yegor Tverdokhlib
21
Denys Kuzyk
22
Yuriy Vakulko
23
Hrvoje Ilic
55
Yvan Dibango
3
Oleksandr Romanchuk
7
Andriy Ponedelnik
40
Jan Jurcec
33
Andriy Klishchuk
Kryvbas
Kryvbas
4-2-3-1
Thay người
23’
Eynel Soares
Mollo Bessala
46’
Andriy Ponedelnik
Ferdinard Ikenna
75’
Nazarii Muravskyi
Hajdin Salihu
64’
Hrvoje Ilic
Bakary Konate
75’
Oleksandr Kapliyenko
Alexander Drambayev
73’
Artur Mykytyshyn
Noha Ndombasi
80’
Vyacheslav Tankovskyi
Shota Nonikashvili
86’
Yegor Tverdokhlib
Maksym Lunov
Cầu thủ dự bị
German Penkov
Volodymyr Makhankov
Kirill Samoylenko
Bogdan Khoma
Hajdin Salihu
Bandeira
Alexander Drambayev
Volodymyr Vilivald
Bogdan Kushnirenko
Bakary Konate
Shota Nonikashvili
Ferdinard Ikenna
Vitaliy Boyko
Maksym Zaderaka
Artur Avagimyan
Maksym Lunov
Dmytro Topalov
Oleksandr Kamenskyi
Beni Makouana
Mayken Gonzalez
Mollo Bessala
Noha Ndombasi
Jewison Bennette
Volodymyr Mulyk

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Ukraine
13/08 - 2023
23/02 - 2024
26/10 - 2024
26/04 - 2025

Thành tích gần đây Cherkasy

VĐQG Ukraine
26/04 - 2025
20/04 - 2025
11/04 - 2025
05/04 - 2025
28/03 - 2025
16/03 - 2025
06/03 - 2025
28/02 - 2025
22/02 - 2025
Giao hữu

Thành tích gần đây Kryvbas

VĐQG Ukraine
26/04 - 2025
20/04 - 2025
H1: 1-0
16/04 - 2025
12/04 - 2025
06/04 - 2025
30/03 - 2025
H1: 0-1
06/03 - 2025
22/02 - 2025
Giao hữu
12/02 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Ukraine

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Dynamo KyivDynamo Kyiv2519603863H T T T T
2FC OlexandriyaFC Olexandriya2618622260T T H T T
3Shakhtar DonetskShakhtar Donetsk2516543753T T T T B
4Polissya ZhytomyrPolissya Zhytomyr2511951042B T H T H
5KarpatyKarpaty251168739H T H T T
6KryvbasKryvbas241158438T B B B T
7Veres RivneVeres Rivne25988-235T H B T T
8ZoryaZorya2511212-535B T B B T
9Rukh LvivRukh Lviv25799130B B T H B
10FC Kolos KovalivkaFC Kolos Kovalivka256910027B T B T T
11CherkasyCherkasy257513-1226T B B B H
12FC Obolon KyivFC Obolon Kyiv256613-2624B B T T B
13Livyi BeregLivyi Bereg256514-1523B B B H B
14VorsklaVorskla255614-1621T B B B B
15Chornomorets OdesaChornomorets Odesa255317-2218B B T B B
16Inhulets PetroveInhulets Petrove253814-2117H B B H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X