Klim Prykhodko rời sân và được thay thế bởi Andriy Yakymiv.
![]() Dimitro Semenov (Kiến tạo: Sergey Kosovskyi) 22 | |
![]() Oleksii Gutsuliak (Thay: Bogdan Lednev) 46 | |
![]() Lucas Taylor (Thay: Giorgi Maisuradze) 46 | |
![]() Oleksandr Evgeniyovych Nazarenko (Thay: Tomer Yosefi) 46 | |
![]() Oleksandr Nazarenko (Thay: Tomer Yosefi) 46 | |
![]() Oleksiy Hutsuliak (Thay: Bogdan Lednev) 46 | |
![]() Borys Krushynskyi (Kiến tạo: Oleksiy Hutsuliak) 59 | |
![]() Vladyslav Voitsekhovsky (Thay: Dmytro Shastal) 74 | |
![]() Taras Galas (Thay: Oleg Synytsia) 74 | |
![]() Ivan Kogut (Thay: Mykola Kogut) 74 | |
![]() Oleksandr Andrievsky (Thay: Talles) 76 | |
![]() Eduard Sarapiy (Thay: Borys Krushynskyi) 79 | |
![]() Andriy Yakymiv (Thay: Klim Prykhodko) 85 |
Thống kê trận đấu Livyi Bereg vs Polissya Zhytomyr

Diễn biến Livyi Bereg vs Polissya Zhytomyr
Borys Krushynskyi rời sân và được thay thế bởi Eduard Sarapiy.
Talles rời sân và được thay thế bởi Oleksandr Andrievsky.
Mykola Kogut rời sân và được thay thế bởi Ivan Kogut.
Oleg Synytsia rời sân và được thay thế bởi Taras Galas.
Dmytro Shastal rời sân và được thay thế bởi Vladyslav Voitsekhovsky.
Oleksiy Hutsuliak đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Borys Krushynskyi đã ghi bàn!
Giorgi Maisuradze rời sân và được thay thế bởi Lucas Taylor.
Bogdan Lednev rời sân và được thay thế bởi Oleksiy Hutsuliak.
Tomer Yosefi rời sân và được thay thế bởi Oleksandr Nazarenko.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Sergey Kosovskyi đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.
Oleg Synytsia đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O O - Dimitro Semenov đã ghi bàn!
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Livyi Bereg vs Polissya Zhytomyr
Livyi Bereg (4-5-1): Maksym Mekhaniv (1), Ernest Astakhov (27), Yevhen Banada (44), Dmytro Semenov (50), Vladislav Shapoval (22), Dmytro Shastal (7), Klim Prykhodko (29), Sergiy Kosovskyi (25), Oleg Synytsia (96), Mykola Kogut (19), Danyil Sukhoruchko (21)
Polissya Zhytomyr (4-2-3-1): Oleg Kudryk (1), Giorgi Maisuradze (31), Vialle (34), Serhii Chobotenko (44), Bogdan Mykhaylichenko (15), Talles (37), Ruslan Babenko (8), Bogdan Lednev (30), Tomer Yosefi (10), Borys Krushynskyi (55), Facundo Batista (9)

Thay người | |||
74’ | Oleg Synytsia Taras Galas | 46’ | Bogdan Lednev Oleksii Gutsuliak |
74’ | Mykola Kogut Ivan Kogut | 46’ | Tomer Yosefi Oleksandr Evgeniyovych Nazarenko |
74’ | Dmytro Shastal Vladyslav Voytsekhovskyi | 46’ | Giorgi Maisuradze Lucas Taylor |
85’ | Klim Prykhodko Andriy Yakimiv | 76’ | Talles Oleksandr Andriyevskiy |
79’ | Borys Krushynskyi Eduard Sarapii |
Cầu thủ dự bị | |||
Illia Karavashenko | Yevgen Volynets | ||
Taras Galas | Oleksii Gutsuliak | ||
Roman Geresh | Eduard Sarapii | ||
Diego Henrique | Admir Bristric | ||
Bohdan Kobzar | Ofek Biton | ||
Ivan Kogut | Oleksandr Andriyevskiy | ||
Andriy Riznyk | Oleksandr Evgeniyovych Nazarenko | ||
Valerii Samar | Andre Gonsalves | ||
Oleg Sokolov | Andi Hadroj | ||
Vladyslav Voytsekhovskyi | Lucas Taylor | ||
Andriy Yakimiv |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Livyi Bereg
Thành tích gần đây Polissya Zhytomyr
Bảng xếp hạng VĐQG Ukraine
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 25 | 19 | 6 | 0 | 38 | 63 | H T T T T |
2 | 25 | 17 | 6 | 2 | 21 | 57 | T T T H T | |
3 | ![]() | 25 | 16 | 5 | 4 | 37 | 53 | T T T T B |
4 | ![]() | 25 | 11 | 9 | 5 | 10 | 42 | B T H T H |
5 | ![]() | 25 | 11 | 6 | 8 | 7 | 39 | H T H T T |
6 | ![]() | 23 | 10 | 5 | 8 | 1 | 35 | H T B B B |
7 | ![]() | 24 | 8 | 8 | 8 | -3 | 32 | B T H B T |
8 | ![]() | 23 | 10 | 2 | 11 | -3 | 32 | T H B T B |
9 | ![]() | 25 | 7 | 9 | 9 | 1 | 30 | B B T H B |
10 | ![]() | 25 | 6 | 9 | 10 | 0 | 27 | B T B T T |
11 | 24 | 7 | 4 | 13 | -12 | 25 | B T B B B | |
12 | ![]() | 25 | 6 | 6 | 13 | -26 | 24 | B B T T B |
13 | 24 | 6 | 5 | 13 | -14 | 23 | T B B B H | |
14 | ![]() | 25 | 5 | 6 | 14 | -16 | 21 | T B B B B |
15 | ![]() | 24 | 5 | 3 | 16 | -21 | 18 | B B B T B |
16 | ![]() | 23 | 3 | 7 | 13 | -20 | 16 | B T H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại