Eduard Kozik đã kiến tạo cho bàn thắng.
![]() Oleksandr Demchenko (Thay: Tymofiy Sukhar) 23 | |
![]() Eduard Sarapiy (Kiến tạo: Giorgi Maisuradze) 46 | |
![]() Vladyslav Veleten 56 | |
![]() Oleksiy Hutsuliak 61 | |
![]() Joao Vialle (Thay: Lucas Taylor) 61 | |
![]() Borys Krushynskyi 63 | |
![]() Pavlo Orikhovskyi (Thay: Arinaldo Rrapaj) 63 | |
![]() Mykola Kovtalyuk (Thay: Oleksiy Sydorov) 63 | |
![]() Mykyta Burda 70 | |
![]() Oleksandr Andrievsky (Thay: Borys Krushynskyi) 74 | |
![]() Ofek Biton (Thay: Facundo Batista) 81 | |
![]() Admir Bristric (Thay: Oleksiy Hutsuliak) 81 | |
![]() Daniel Alefirenko (Thay: Maksym Tretyakov) 82 |
Thống kê trận đấu FC Kolos Kovalivka vs Polissya Zhytomyr


Diễn biến FC Kolos Kovalivka vs Polissya Zhytomyr

V À A A O O O - Mykola Kovtalyuk đã ghi bàn!
Maksym Tretyakov rời sân và được thay thế bởi Daniel Alefirenko.
Oleksiy Hutsuliak rời sân và được thay thế bởi Admir Bristric.
Facundo Batista rời sân và được thay thế bởi Ofek Biton.
Borys Krushynskyi rời sân và được thay thế bởi Oleksandr Andrievsky.

Thẻ vàng cho Mykyta Burda.
Oleksiy Sydorov rời sân và được thay thế bởi Mykola Kovtalyuk.
Arinaldo Rrapaj rời sân và được thay thế bởi Pavlo Orikhovskyi.

Thẻ vàng cho Borys Krushynskyi.
Lucas Taylor rời sân và được thay thế bởi Joao Vialle.

Thẻ vàng cho Oleksiy Hutsuliak.

V À A A O O O - Vladyslav Veleten đã ghi bàn!
Giorgi Maisuradze đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Eduard Sarapiy đã ghi bàn!
Hiệp hai bắt đầu.
Trận đấu đã kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Tymofiy Sukhar rời sân và được thay thế bởi Oleksandr Demchenko.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát FC Kolos Kovalivka vs Polissya Zhytomyr
FC Kolos Kovalivka (4-1-4-1): Ivan Pakholyuk (31), Tymofiy Sukhar (27), Mykyta Burda (6), Eduard Kozik (32), Andriy Tsurikov (9), Ilir Krasniqi (16), Maksym Tretyakov (33), Nika Gagnidze (20), Arinaldo Rrapaj (99), Vladyslav Veleten (8), Oleksii Sydorov (17)
Polissya Zhytomyr (4-2-3-1): Yevgen Volynets (23), Lucas Taylor (13), Serhii Chobotenko (44), Matej Matic (4), Giorgi Maisuradze (31), Eduard Sarapii (5), Ruslan Babenko (8), Oleksii Gutsuliak (11), Borys Krushynskyi (55), Oleksandr Evgeniyovych Nazarenko (7), Facundo Batista (9)


Thay người | |||
23’ | Tymofiy Sukhar Oleksandr Demchenko | 61’ | Lucas Taylor Vialle |
63’ | Oleksiy Sydorov Mykola Kovtalyuk | 74’ | Borys Krushynskyi Oleksandr Andriyevskiy |
63’ | Arinaldo Rrapaj Pavlo Orikhovskyi | 81’ | Facundo Batista Ofek Biton |
82’ | Maksym Tretyakov Daniil Alefirenko | 81’ | Oleksiy Hutsuliak Admir Bristric |
Cầu thủ dự bị | |||
Valentyn Horokh | Oleg Kudryk | ||
Roman Mysak | Vialle | ||
Stefan Vladoiu | Sergiy Korniychuk | ||
Mykola Kovtalyuk | Andi Hadroj | ||
Pavlo Orikhovskyi | Oleksandr Andriyevskiy | ||
Oleksandr Demchenko | Maksym Melnychenko | ||
Yehor Popravka | Ofek Biton | ||
Daniil Alefirenko | Tomer Yosefi | ||
Daniil Denysenko | Yaroslav Karaman | ||
Vladyslav Oleksandrovych Shershen | Talles | ||
Elias | Andre Gonsalves | ||
Artem Husol | Admir Bristric |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây FC Kolos Kovalivka
Thành tích gần đây Polissya Zhytomyr
Bảng xếp hạng VĐQG Ukraine
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 25 | 19 | 6 | 0 | 38 | 63 | H T T T T |
2 | 26 | 18 | 6 | 2 | 22 | 60 | T T H T T | |
3 | ![]() | 25 | 16 | 5 | 4 | 37 | 53 | T T T T B |
4 | ![]() | 25 | 11 | 9 | 5 | 10 | 42 | B T H T H |
5 | ![]() | 25 | 11 | 6 | 8 | 7 | 39 | H T H T T |
6 | ![]() | 24 | 11 | 5 | 8 | 4 | 38 | T B B B T |
7 | ![]() | 25 | 9 | 8 | 8 | -2 | 35 | T H B T T |
8 | ![]() | 25 | 11 | 2 | 12 | -5 | 35 | B T B B T |
9 | ![]() | 25 | 7 | 9 | 9 | 1 | 30 | B B T H B |
10 | ![]() | 25 | 6 | 9 | 10 | 0 | 27 | B T B T T |
11 | 25 | 7 | 5 | 13 | -12 | 26 | T B B B H | |
12 | ![]() | 25 | 6 | 6 | 13 | -26 | 24 | B B T T B |
13 | 25 | 6 | 5 | 14 | -15 | 23 | B B B H B | |
14 | ![]() | 25 | 5 | 6 | 14 | -16 | 21 | T B B B B |
15 | ![]() | 25 | 5 | 3 | 17 | -22 | 18 | B B T B B |
16 | ![]() | 25 | 3 | 8 | 14 | -21 | 17 | H B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại