Yaroslav Kysyl rời sân và được thay thế bởi Vladyslav Kalyn.
![]() Oleksandr Zubkov (Kiến tạo: Marlon Gomes) 17 | |
![]() Artem Gabelok (Kiến tạo: Yevgeniy Skyba) 20 | |
![]() Artem Bondarenko 45+2' | |
![]() Taras Stepanenko (Thay: Marlon Gomes) 56 | |
![]() Kiril Popov (Thay: Oleksiy Khoblenko) 68 | |
![]() Oleksandr Pshenychnyuk (Thay: Caio Gomes) 68 | |
![]() Vitali Ermakov (Thay: Artem Gabelok) 68 | |
![]() Eguinaldo (Thay: Danylo Sikan) 68 | |
![]() Pedrinho (Thay: Artem Bondarenko) 68 | |
![]() Eguinaldo (Thay: Danylo Sikan) 71 | |
![]() Pedrinho (Thay: Artem Bondarenko) 71 | |
![]() Oleksandr Pshenychnyuk (Thay: Caio Gomes) 77 | |
![]() Oleksandr Vasyliev (Thay: Jon Sporn) 77 | |
![]() Vladyslav Kalyn (Thay: Yaroslav Kysyl) 85 |
Thống kê trận đấu Shakhtar Donetsk vs Chornomorets Odesa


Diễn biến Shakhtar Donetsk vs Chornomorets Odesa
Jon Sporn rời sân và được thay thế bởi Oleksandr Vasyliev.
Caio Gomes rời sân và được thay thế bởi Oleksandr Pshenychnyuk.
Artem Bondarenko rời sân và được thay thế bởi Pedrinho.
Danylo Sikan rời sân và được thay thế bởi Eguinaldo.
Artem Gabelok rời sân và được thay thế bởi Vitali Ermakov.
Oleksiy Khoblenko rời sân và được thay thế bởi Kiril Popov.
Marlon Gomes rời sân và được thay thế bởi Taras Stepanenko.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

V À A A O O O - Artem Bondarenko ghi bàn!
Yevgeniy Skyba đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Artem Gabelok ghi bàn!
Marlon Gomes đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Oleksandr Zubkov ghi bàn!
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Shakhtar Donetsk vs Chornomorets Odesa
Shakhtar Donetsk (4-1-2-3): Dmytro Riznyk (31), Yukhym Konoplia (26), Alaa Ghram (18), Mykola Matvienko (22), Marlon Gomes (30), Artem Bondarenko (21), Georgiy Sudakov (10), Oleksandr Zubkov (11), Danylo Sikan (14), Newerton (39)
Chornomorets Odesa (4-1-4-1): Artur Rudko (1), Bohdan Butko (2), Yevgeniy Skyba (39), Moses Jarju (44), Yaroslav Kysil (77), Bohdan Olehovych Biloshevskyi (16), Caio Gomes (6), Jon Sporn (8), Artem Gabelok (28), Denys Yanakov (17), Oleksiy Khoblenko (9)


Thay người | |||
56’ | Marlon Gomes Taras Stepanenko | 68’ | Artem Gabelok Vitaliy Yermakov |
68’ | Danylo Sikan Eguinaldo | 68’ | Oleksiy Khoblenko Kiril Popov |
68’ | Artem Bondarenko Pedrinho | 77’ | Jon Sporn Aleksandr Vasyliev |
77’ | Caio Gomes Oleksandr Pshenychnyuk | ||
85’ | Yaroslav Kysyl Vladyslav Kalyn |
Cầu thủ dự bị | |||
Kevin | Chijioke Aniagboso | ||
Yehor Nazaryna | Yan Vichnyi | ||
Anton Glushchenko | Vladimir Arsic | ||
Tobias | Vitaliy Yermakov | ||
Irakli Azarov | Aleksandr Vasyliev | ||
Eguinaldo | Oleksandr Pshenychnyuk | ||
Taras Stepanenko | Vladyslav Kalyn | ||
Valeriy Bondar | Kiril Popov | ||
Denys Tvardovskyi | |||
Lassina Franck Traore | |||
Bartol Franjic | |||
Pedrinho |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Shakhtar Donetsk
Thành tích gần đây Chornomorets Odesa
Bảng xếp hạng VĐQG Ukraine
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 28 | 20 | 8 | 0 | 42 | 68 | T T H T H |
2 | 28 | 19 | 6 | 3 | 22 | 63 | H T T T B | |
3 | ![]() | 28 | 17 | 7 | 4 | 40 | 58 | T B H T H |
4 | ![]() | 29 | 12 | 11 | 6 | 10 | 47 | H H B H T |
5 | ![]() | 29 | 13 | 7 | 9 | 8 | 46 | T H T T B |
6 | ![]() | 29 | 13 | 7 | 9 | 8 | 46 | H H T B T |
7 | ![]() | 28 | 9 | 10 | 9 | 4 | 37 | H B T H T |
8 | ![]() | 29 | 11 | 4 | 14 | -7 | 37 | T B H H B |
9 | ![]() | 28 | 9 | 8 | 11 | -9 | 35 | T T B B B |
10 | ![]() | 29 | 8 | 11 | 10 | 2 | 35 | T H H T T |
11 | ![]() | 29 | 7 | 8 | 14 | -25 | 29 | B H T H B |
12 | 28 | 7 | 8 | 13 | -12 | 29 | B H H H H | |
13 | ![]() | 28 | 6 | 7 | 15 | -14 | 25 | B B T H B |
14 | ![]() | 28 | 5 | 8 | 15 | -23 | 23 | H B T B T |
15 | 28 | 6 | 5 | 17 | -21 | 23 | H B B B B | |
16 | ![]() | 28 | 6 | 3 | 19 | -25 | 21 | B B B B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại