Thứ Hai, 23/12/2024 Mới nhất
  • Ferran Jutgla (Kiến tạo: Hans Vanaken)18
  • Eder Alvarez (Thay: Casper Nielsen)62
  • Michal Skoras (Thay: Bjorn Meijer)87
  • Victor Barbera (Thay: Antonio Nusa)88
  • Theo Leoni (Thay: Yari Verschaeren)52
  • Killian Sardella56
  • Kasper Dolberg72
  • Luis Vazquez (Thay: Mats Rits)76
  • Louis Patris (Thay: Killian Sardella)76
  • Luis Vazquez (Kiến tạo: Thorgan Hazard)79
  • Jan Vertonghen90
  • Nilson Angulo (Thay: Kasper Dolberg)90
  • Nilson Angulo (Kiến tạo: Anders Dreyer)90+1'
  • Thorgan Hazard90+2'

Thống kê trận đấu Club Brugge vs Anderlecht

số liệu thống kê
Club Brugge
Club Brugge
Anderlecht
Anderlecht
51 Kiểm soát bóng 49
14 Phạm lỗi 16
13 Ném biên 28
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 3
0 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 6
10 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 5
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Club Brugge vs Anderlecht

Club Brugge (4-2-3-1): Simon Mignolet (22), Maxime De Cuyper (55), Jorne Spileers (58), Brandon Mechele (44), Bjorn Meijer (14), Casper Nielsen (27), Hugo Vetlesen (10), Andreas Olsen (7), Hans Vanaken (20), Antonio Nusa (32), Ferran Jutgla (9)

Anderlecht (4-3-3): Kasper Schmeichel (1), Killian Sardella (54), Zeno Debast (56), Jan Vertonghen (14), Ludwig Augustinsson (15), Yari Verschaeren (10), Mats Rits (23), Mario Stroeykens (29), Anders Dreyer (36), Kasper Dolberg (12), Thorgan Hazard (11)

Club Brugge
Club Brugge
4-2-3-1
22
Simon Mignolet
55
Maxime De Cuyper
58
Jorne Spileers
44
Brandon Mechele
14
Bjorn Meijer
27
Casper Nielsen
10
Hugo Vetlesen
7
Andreas Olsen
20
Hans Vanaken
32
Antonio Nusa
9
Ferran Jutgla
11
Thorgan Hazard
12
Kasper Dolberg
36
Anders Dreyer
29
Mario Stroeykens
23
Mats Rits
10
Yari Verschaeren
15
Ludwig Augustinsson
14
Jan Vertonghen
56
Zeno Debast
54
Killian Sardella
1
Kasper Schmeichel
Anderlecht
Anderlecht
4-3-3
Thay người
62’
Casper Nielsen
Eder Balanta
52’
Yari Verschaeren
Theo Leoni
87’
Bjorn Meijer
Michal Skoras
76’
Killian Sardella
Louis Patris
88’
Antonio Nusa
Victor Barbera Moreno
76’
Mats Rits
Luis Vasquez
90’
Kasper Dolberg
Nilson Angulo
Cầu thủ dự bị
Josef Bursik
Louis Patris
Nordin Jackers
Colin Coosemans
Joel Ordonez
Federico Gattoni
Denis Odoi
Theo Leoni
Eder Balanta
Thomas Delaney
Kyriani Sabbe
Arnstad
Raphael Onyedika
Luis Vasquez
Michal Skoras
Nilson Angulo
Victor Barbera Moreno
Antoine Colassin

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Bỉ
11/11 - 2012
24/02 - 2013
22/09 - 2013
27/01 - 2014
31/08 - 2014
30/11 - 2014
25/10 - 2015
03/10 - 2021
16/10 - 2022
15/01 - 2023
24/09 - 2023
25/02 - 2024
27/10 - 2024

Thành tích gần đây Club Brugge

VĐQG Bỉ
23/12 - 2024
15/12 - 2024
Champions League
11/12 - 2024
VĐQG Bỉ
08/12 - 2024
Cúp quốc gia Bỉ
04/12 - 2024
VĐQG Bỉ
01/12 - 2024
Champions League
28/11 - 2024
VĐQG Bỉ
23/11 - 2024
11/11 - 2024
Champions League
07/11 - 2024

Thành tích gần đây Anderlecht

VĐQG Bỉ
22/12 - 2024
H1: 1-0
16/12 - 2024
Europa League
13/12 - 2024
VĐQG Bỉ
09/12 - 2024
Cúp quốc gia Bỉ
06/12 - 2024
VĐQG Bỉ
01/12 - 2024
Europa League
29/11 - 2024
VĐQG Bỉ
25/11 - 2024
H1: 3-0
10/11 - 2024
Europa League
08/11 - 2024
H1: 0-0

Bảng xếp hạng VĐQG Bỉ

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1GenkGenk1913241341T H T B T
2Club BruggeClub Brugge1911532038T T T T H
3AnderlechtAnderlecht199641933T H T T B
4Royal AntwerpRoyal Antwerp199461531H B B H T
5GentGent19865830B H T H T
6Union St.GilloiseUnion St.Gilloise196103828H T H T H
7KV MechelenKV Mechelen19757926T B B H H
8Sporting CharleroiSporting Charleroi19739-324B H T B T
9FCV Dender EHFCV Dender EH19667-724H B T T B
10Standard LiegeStandard Liege19667-924T H H H B
11WesterloWesterlo19658123T H B B H
12Oud-Heverlee LeuvenOud-Heverlee Leuven194105-422H H H T B
13Cercle BruggeCercle Brugge19559-1120B B H H T
14KortrijkKortrijk195311-2118B T B B H
15St.TruidenSt.Truiden19469-1618B H B B B
16BeerschotBeerschot192611-2212B T B H H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X