Thứ Hai, 23/12/2024 Mới nhất
  • Hugo Vetlesen23
  • Ardon Jashari (Thay: Hugo Vetlesen)46
  • Andreas Skov Olsen (Kiến tạo: Gustaf Nilsson)47
  • Ferran Jutgla (Thay: Raphael Onyedika)57
  • Gustaf Nilsson65
  • Gustaf Nilsson (Kiến tạo: Christos Tzolis)69
  • Michal Skoras (Thay: Gustaf Nilsson)69
  • Romeo Vermant (Thay: Christos Tzolis)69
  • Chemsdine Talbi (Thay: Joaquin Seys)82
  • Maxim De Cuyper84
  • Atsuki Ito17
  • Max Dean (Kiến tạo: Franck Surdez)39
  • (og) Joel Ordonez43
  • Omri Gandelman (Kiến tạo: Archie Brown)46
  • Matisse Samoise46
  • Matisse Samoise (Thay: Noah Fadiga)46
  • Max Dean60
  • Andri Gudjohnsen (Thay: Max Dean)61
  • Max Dean62
  • Omri Gandelman (Kiến tạo: Andri Gudjohnsen)63
  • Pieter Gerkens (Thay: Franck Surdez)69
  • Tiago Araujo (Thay: Atsuki Ito)82
  • Nurio (Thay: Archie Brown)83
  • Mathias Delorge84
  • Matisse Samoise84
  • Tiago Araujo90+3'

Thống kê trận đấu Club Brugge vs Gent

số liệu thống kê
Club Brugge
Club Brugge
Gent
Gent
68 Kiểm soát bóng 32
5 Phạm lỗi 11
25 Ném biên 17
1 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
11 Phạt góc 2
3 Thẻ vàng 5
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
9 Sút trúng đích 4
18 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 7
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Club Brugge vs Gent

Club Brugge (4-2-3-1): Simon Mignolet (22), Joaquin Seys (65), Joel Ordóñez (4), Brandon Mechele (44), Maxime De Cuyper (55), Hugo Vetlesen (10), Raphael Onyedika (15), Andreas Skov Olsen (7), Hans Vanaken (20), Christos Tzolis (8), Gustaf Nilsson (19)

Gent (3-4-2-1): Davy Roef (33), Stefan Mitrovic (13), Tsuyoshi Watanabe (4), Jordan Torunarigha (23), Noah Fadiga (22), Archibald Norman Brown (3), Atsuki Ito (15), Mathias Delorge Knieper (16), Omri Gandelman (6), Max Dean (21), Franck Surdez (19)

Club Brugge
Club Brugge
4-2-3-1
22
Simon Mignolet
65
Joaquin Seys
4
Joel Ordóñez
44
Brandon Mechele
55
Maxime De Cuyper
10
Hugo Vetlesen
15
Raphael Onyedika
7
Andreas Skov Olsen
20
Hans Vanaken
8
Christos Tzolis
19
Gustaf Nilsson
19
Franck Surdez
21
Max Dean
6 2
Omri Gandelman
16
Mathias Delorge Knieper
15
Atsuki Ito
3
Archibald Norman Brown
22
Noah Fadiga
23
Jordan Torunarigha
4
Tsuyoshi Watanabe
13
Stefan Mitrovic
33
Davy Roef
Gent
Gent
3-4-2-1
Thay người
46’
Hugo Vetlesen
Ardon Jashari
46’
Noah Fadiga
Matisse Samoise
57’
Raphael Onyedika
Ferran Jutgla
61’
Max Dean
Andri Gudjohnsen
69’
Gustaf Nilsson
Michal Skoras
69’
Franck Surdez
Pieter Gerkens
69’
Christos Tzolis
Romeo Vermant
82’
Atsuki Ito
Tiago Araujo
82’
Joaquin Seys
Chemsdine Talbi
83’
Archie Brown
Nurio Fortuna
Cầu thủ dự bị
Nordin Jackers
Helio Varela
Zaid Romero
Daniel Schmidt
Kyriani Sabbe
Zalan Vancsa
Ardon Jashari
Pieter Gerkens
Casper Nielsen
Andri Gudjohnsen
Chemsdine Talbi
Matisse Samoise
Michal Skoras
Tiago Araujo
Ferran Jutgla
Nurio Fortuna
Romeo Vermant
Tibe De Vlieger

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Bỉ
30/09 - 2012
27/01 - 2013
25/08 - 2013
22/12 - 2013
26/10 - 2014
22/02 - 2015
04/10 - 2015
29/08 - 2021
Cúp quốc gia Bỉ
03/02 - 2022
VĐQG Bỉ
06/02 - 2022
Cúp quốc gia Bỉ
03/03 - 2022
VĐQG Bỉ
06/11 - 2022
26/02 - 2023
03/09 - 2023
17/12 - 2023
Cúp quốc gia Bỉ
17/01 - 2024
VĐQG Bỉ
22/09 - 2024

Thành tích gần đây Club Brugge

VĐQG Bỉ
23/12 - 2024
15/12 - 2024
Champions League
11/12 - 2024
VĐQG Bỉ
08/12 - 2024
Cúp quốc gia Bỉ
04/12 - 2024
VĐQG Bỉ
01/12 - 2024
Champions League
28/11 - 2024
VĐQG Bỉ
23/11 - 2024
11/11 - 2024
Champions League
07/11 - 2024

Thành tích gần đây Gent

VĐQG Bỉ
22/12 - 2024
Europa Conference League
20/12 - 2024
H1: 0-0
VĐQG Bỉ
16/12 - 2024
Europa Conference League
13/12 - 2024
VĐQG Bỉ
08/12 - 2024
H1: 1-0
Cúp quốc gia Bỉ
05/12 - 2024
VĐQG Bỉ
02/12 - 2024
H1: 1-1
Europa Conference League
29/11 - 2024
H1: 1-0
VĐQG Bỉ
25/11 - 2024
H1: 3-0
10/11 - 2024

Bảng xếp hạng VĐQG Bỉ

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1GenkGenk1913241341T H T B T
2Club BruggeClub Brugge1911532038T T T T H
3AnderlechtAnderlecht199641933T H T T B
4Royal AntwerpRoyal Antwerp199461531H B B H T
5GentGent19865830B H T H T
6Union St.GilloiseUnion St.Gilloise196103828H T H T H
7KV MechelenKV Mechelen19757926T B B H H
8Sporting CharleroiSporting Charleroi19739-324B H T B T
9FCV Dender EHFCV Dender EH19667-724H B T T B
10Standard LiegeStandard Liege19667-924T H H H B
11WesterloWesterlo19658123T H B B H
12Oud-Heverlee LeuvenOud-Heverlee Leuven194105-422H H H T B
13Cercle BruggeCercle Brugge19559-1120B B H H T
14KortrijkKortrijk195311-2118B T B B H
15St.TruidenSt.Truiden19469-1618B H B B B
16BeerschotBeerschot192611-2212B T B H H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X