![]() Jon Thorsteinsson 16 | |
![]() Clinton Mata 22 | |
![]() Kristiyan Malinov 24 | |
![]() Abakar Sylla 33 | |
![]() (Pen) Ferran Jutgla 44 | |
![]() Musa Al-Taamari (Thay: Jon Thorsteinsson) 46 | |
![]() Antonio Nusa (Thay: Casper Nielsen) 69 | |
![]() Dedryck Boyata (Thay: Abakar Sylla) 70 | |
![]() Nachon Nsingi (Thay: Kristiyan Malinov) 70 | |
![]() Siebe Schrijvers (Thay: Sofian Kiyine) 81 | |
![]() Joren Dom (Thay: Louis Patris) 81 | |
![]() Eder Alvarez (Thay: Kamal Sowah) 84 | |
![]() Raphael Onyedika 85 | |
![]() Raphael Holzhauser (Thay: Mathieu Maertens) 89 | |
![]() Nachon Nsingi 90+4' |
Thống kê trận đấu Club Brugge vs Leuven
số liệu thống kê

Club Brugge

Leuven
58 Kiểm soát bóng 42
10 Phạm lỗi 17
17 Ném biên 12
2 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 3
3 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 5
6 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 6
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Club Brugge vs Leuven
Club Brugge (4-3-3): Simon Mignolet (22), Clinton Mata (77), Brandon Mechele (44), Abakar Sylla (94), Bjorn Meijer (14), Casper Nielsen (27), Raphael Onyedika (15), Hans Vanaken (20), Tajon Buchanan (17), Ferran Jutgla (9), Kamal Sowah (19)
Leuven (4-4-1-1): Valentin Cojocaru (12), Louis Patris (25), Ewoud Pletinckx (28), Federico Ricca (14), Hamza Mendyl (20), Sofian Kiyine (13), Kristiyan Malinov (4), Casper De Norre (24), Jon Dagur Thorsteinsson (7), Mathieu Maertens (33), Mario Gonzalez (9)

Club Brugge
4-3-3
22
Simon Mignolet
77
Clinton Mata
44
Brandon Mechele
94
Abakar Sylla
14
Bjorn Meijer
27
Casper Nielsen
15
Raphael Onyedika
20
Hans Vanaken
17
Tajon Buchanan
9
Ferran Jutgla
19
Kamal Sowah
9
Mario Gonzalez
33
Mathieu Maertens
7
Jon Dagur Thorsteinsson
24
Casper De Norre
4
Kristiyan Malinov
13
Sofian Kiyine
20
Hamza Mendyl
14
Federico Ricca
28
Ewoud Pletinckx
25
Louis Patris
12
Valentin Cojocaru

Leuven
4-4-1-1
Thay người | |||
69’ | Casper Nielsen Antonio Eromonsele Nordby Nusa | 46’ | Jon Thorsteinsson Musa Al-Taamari |
70’ | Abakar Sylla Dedryck Boyata | 70’ | Kristiyan Malinov Nachon Nsingi |
84’ | Kamal Sowah Eder Balanta | 81’ | Louis Patris Joren Dom |
81’ | Sofian Kiyine Siebe Schrijvers | ||
89’ | Mathieu Maertens Raphael Holzhauser |
Cầu thủ dự bị | |||
Dedryck Boyata | Nordin Jackers | ||
Denis Odoi | Musa Al-Taamari | ||
Eder Balanta | Joren Dom | ||
Cisse Sandra | Nachon Nsingi | ||
Cyle Larin | Siebe Schrijvers | ||
Senne Lammens | Mandela Keita | ||
Antonio Eromonsele Nordby Nusa | Raphael Holzhauser |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Bỉ
Cúp quốc gia Bỉ
VĐQG Bỉ
Cúp quốc gia Bỉ
VĐQG Bỉ
Thành tích gần đây Club Brugge
Champions League
VĐQG Bỉ
Champions League
VĐQG Bỉ
Champions League
VĐQG Bỉ
Champions League
VĐQG Bỉ
Cúp quốc gia Bỉ
Thành tích gần đây Leuven
VĐQG Bỉ
Cúp quốc gia Bỉ
Bảng xếp hạng VĐQG Bỉ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 29 | 20 | 5 | 4 | 21 | 65 | T T H H T |
2 | ![]() | 29 | 16 | 8 | 5 | 27 | 56 | T H B H T |
3 | ![]() | 29 | 15 | 10 | 4 | 25 | 55 | T B T T T |
4 | ![]() | 29 | 14 | 6 | 9 | 20 | 48 | T T B T B |
5 | ![]() | 29 | 12 | 9 | 8 | 15 | 45 | B T H H B |
6 | ![]() | 29 | 11 | 12 | 6 | 9 | 45 | H T H H T |
7 | ![]() | 29 | 10 | 8 | 11 | -13 | 38 | B B T B B |
8 | ![]() | 29 | 10 | 7 | 12 | 2 | 37 | H B T H B |
9 | ![]() | 29 | 9 | 8 | 12 | 4 | 35 | H T H B T |
10 | ![]() | 29 | 9 | 7 | 13 | 0 | 34 | T H B H T |
11 | ![]() | 29 | 7 | 13 | 9 | -6 | 34 | B T H H B |
12 | ![]() | 29 | 8 | 8 | 13 | -17 | 32 | T B H B B |
13 | ![]() | 29 | 7 | 11 | 11 | -12 | 32 | B H H H B |
14 | ![]() | 29 | 7 | 10 | 12 | -14 | 31 | B H H T T |
15 | ![]() | 29 | 6 | 5 | 18 | -28 | 23 | B B H B T |
16 | ![]() | 29 | 3 | 9 | 17 | -33 | 18 | H B H T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại