Reggina có một quả phát bóng lên.
![]() Rigoberto Rivas 16 | |
![]() Claud Adjapong 36 | |
![]() (Pen) Alberto Cerri 55 | |
![]() Alessandro Bellemo 65 | |
![]() Thiago Cionek 80 | |
![]() Filippo Scaglia 85 | |
![]() Thiago Cionek 85 |
Thống kê trận đấu Como vs Reggina


Diễn biến Como vs Reggina
Phạt góc cho Como.
Como được hưởng quả phạt góc của Gianpiero Miele.
Gianpiero Miele thực hiện quả ném biên cho đội nhà.
Quả phạt góc được trao cho Reggina.
Reggina có một quả phát bóng lên.
Elvis Kabashi cho Como tấn công nhưng không trúng mục tiêu.
Como được hưởng quả phạt góc của Gianpiero Miele.
Ném biên dành cho Reggina tại Stadio Giuseppe Sinigaglia.
Alessandro Gabrielloni sẽ thay thế Vittorio Parigini cho Como tại Stadio Giuseppe Sinigaglia.
Đá phạt cho Reggina trong hiệp của họ.
Reggina cần phải thận trọng. Como thực hiện quả ném biên tấn công.
Phạt góc cho Como.
Ném biên dành cho Reggina trong hiệp đấu Como.

Thiago Cionek của Reggina đã bị phạt thẻ vàng thứ hai và rời sân.
Como được hưởng một quả đá phạt bên phần sân của họ.
Gianpiero Miele thưởng cho Como một quả phát bóng lên.
Reggina tấn công nhưng cú đánh đầu của Ettore Gliozzi lại không tìm trúng đích.

Filippo Scaglia (Como) đã nhận thẻ vàng từ Gianpiero Miele.
Liệu Reggina có thể tận dụng từ quả đá phạt nguy hiểm này?
Quả phát bóng lên cho Reggina tại Stadio Giuseppe Sinigaglia.
Đội hình xuất phát Como vs Reggina
Como (4-4-2): Davide Facchin (1), Luca Vignali (28), Filippo Scaglia (23), Matteo Solini (4), Andrea Cagnano (33), Alessio Iovine (6), Alessandro Bellemo (14), Tommaso Arrigoni (21), Vittorio Parigini (11), Antonino La Gumina (20), Alberto Cerri (27)
Reggina (4-2-3-1): Stefano Turati (63), Claud Adjapong (27), Thiago Cionek (3), Dimitrios Stavropoulos (4), Gianluca Di Chiara (17), Nicolo Bianchi (15), Lorenzo Crisetig (8), Nicola Bellomo (10), Alessandro Cortinovis (72), Rigoberto Rivas (99), Andrey Galabinov (16)


Thay người | |||
69’ | Antonino La Gumina Ettore Gliozzi | 60’ | Claud Adjapong Ivan Lakicevic |
69’ | Alessio Iovine Elvis Kabashi | 61’ | Nicolo Bianchi Perparim Hetemaj |
89’ | Vittorio Parigini Alessandro Gabrielloni | 74’ | Nicola Bellomo Karim Laribi |
74’ | Andrey Galabinov Adriano Montalto | ||
79’ | Alessandro Cortinovis Daniele Liotti |
Cầu thủ dự bị | |||
Zito Luvumbo | Yassine Ejjaki | ||
Luca Zanotti | Perparim Hetemaj | ||
Pierre Bolchini | Lorenzo Gavioli | ||
Massimiliano Gatto | Karim Laribi | ||
Ettore Gliozzi | German Denis | ||
Dario Toninelli | Adriano Montalto | ||
Alessandro Gabrielloni | Vasco Regini | ||
Davide Bertoncini | Giuseppe Loiacono | ||
Elvis Kabashi | Daniele Liotti | ||
Lorenzo Peli | Ivan Lakicevic | ||
Edoardo Bovolon | Bruno Amione | ||
Alessandro Micai |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Como
Thành tích gần đây Reggina
Bảng xếp hạng Serie B
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 29 | 20 | 6 | 3 | 34 | 66 | T T H T H |
2 | ![]() | 29 | 17 | 6 | 6 | 20 | 57 | B H T B B |
3 | ![]() | 29 | 14 | 12 | 3 | 23 | 54 | H H B H T |
4 | ![]() | 29 | 12 | 9 | 8 | 14 | 45 | T H B H T |
5 | ![]() | 29 | 9 | 16 | 4 | 5 | 43 | H T T H B |
6 | 29 | 11 | 8 | 10 | 2 | 41 | T H T T H | |
7 | 29 | 10 | 10 | 9 | -1 | 40 | T T B B H | |
8 | ![]() | 29 | 10 | 9 | 10 | 6 | 39 | H H T T H |
9 | ![]() | 29 | 8 | 15 | 6 | 4 | 39 | B H T H H |
10 | ![]() | 29 | 7 | 14 | 8 | 1 | 35 | B H T H B |
11 | ![]() | 29 | 9 | 6 | 14 | -8 | 33 | B T H H T |
12 | ![]() | 29 | 9 | 6 | 14 | -22 | 33 | T B B T B |
13 | 29 | 8 | 8 | 13 | -10 | 32 | B T H H B | |
14 | ![]() | 29 | 6 | 13 | 10 | -6 | 31 | H B H B H |
15 | ![]() | 29 | 7 | 10 | 12 | -6 | 31 | B H H H B |
16 | ![]() | 29 | 6 | 13 | 10 | -7 | 31 | T B H H H |
17 | 29 | 6 | 12 | 11 | -10 | 30 | B H B B H | |
18 | ![]() | 29 | 6 | 12 | 11 | -15 | 30 | H H H T T |
19 | ![]() | 29 | 7 | 8 | 14 | -12 | 29 | H B H B T |
20 | ![]() | 29 | 6 | 11 | 12 | -12 | 25 | T B B H T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại