Thứ Ba, 29/04/2025

Trực tiếp kết quả Congo vs Ma rốc hôm nay 12-06-2024

Giải Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi - Th 4, 12/6

Kết thúc

Congo

Congo

0 : 6
Hiệp một: 0-4
T4, 02:00 12/06/2024
Vòng loại 1 - Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Azzedine Ounahi
8
Gaius Makouta
12
Yhoan Andzouana
15
Chadi Riad
16
Ayoub El Kaabi
20
Ravy Tsouka Dozi
29
Ayoub El Kaabi
39
Archange Dieudonne Bintsouka Koxy (Thay: Gaius Makouta)
42
Glid Otanga (Thay: Alain Ipiele)
42
Ayoub El Kaabi
53
Ilias Akhomach
60
Ilias Akhomach (Thay: Eliesse Ben Seghir)
61
Soufiane Rahimi (Thay: Ayoub El Kaabi)
61
Soufiane Rahimi
62
Jason Bahamboula (Thay: Mons Bassouamina)
66
Inno Loemba (Thay: Ravy Tsouka Dozi)
66
Youssef En-Nesyri (Thay: Hakim Ziyech)
68
Amine Adli (Thay: Azzedine Ounahi)
68
Bilal El Khannous (Thay: Brahim Diaz)
75
William Hondermarck (Thay: Silvere Ganvoula)
78
Glid Otanga
83

Đội hình xuất phát Congo vs Ma rốc

Thay người
42’
Gaius Makouta
Archange Dieudonne Bintsouka Koxy
61’
Eliesse Ben Seghir
Ilias Akhomach
42’
Alain Ipiele
Glid Otanga
61’
Ayoub El Kaabi
Soufiane Rahimi
66’
Mons Bassouamina
Jason Bahamboula
68’
Hakim Ziyech
Youssef En-Nesyri
66’
Ravy Tsouka Dozi
Inno Loemba
68’
Azzedine Ounahi
Amine Adli
78’
Silvere Ganvoula
William Hondermarck
75’
Brahim Diaz
Bilal El Khannouss
Cầu thủ dự bị
Trey Vimalin
Achraf Dari
Archange Dieudonne Bintsouka Koxy
Abdel Abqar
Jason Bahamboula
Oussama Targhalline
Loick Ayina
Youssef En-Nesyri
William Hondermarck
Ismael Saibari
Melvin Douniama
Amine Adli
Glid Otanga
Ilias Akhomach
Inno Loemba
Soufiane Rahimi
Charles Atipo
Mohamed Chibi
Dechan Ryan Moussavou Lingard
Bilal El Khannouss
Tsoumou Likibi
Munir
El Mehdi Benabid

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
12/06 - 2024
H1: 0-4

Thành tích gần đây Congo

CHAN Cup
29/12 - 2024
21/12 - 2024
Can Cup
19/11 - 2024
H1: 0-0
14/11 - 2024
15/10 - 2024
12/10 - 2024
09/09 - 2024
H1: 1-0
05/09 - 2024
Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
12/06 - 2024
H1: 0-4
Giao hữu
26/03 - 2024
H1: 1-0

Thành tích gần đây Ma rốc

Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
26/03 - 2025
22/03 - 2025
H1: 0-0
Can Cup
19/11 - 2024
16/11 - 2024
H1: 1-3
16/10 - 2024
13/10 - 2024
10/09 - 2024
07/09 - 2024
H1: 2-1
Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
12/06 - 2024
H1: 0-4
08/06 - 2024
H1: 1-0

Bảng xếp hạng Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi

AĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Ai CậpAi Cập65101216T T H T T
2Burkina FasoBurkina Faso6321611T B H T T
3Sierra LeoneSierra Leone622208B T H T B
4EthiopiaEthiopia613206B H H B T
5Guinea-BissauGuinea-Bissau6132-26T H H B B
6DjiboutiDjibouti6015-161B B H B B
BĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1DR CongoDR Congo6411513B H T T T
2SenegalSenegal6330712H H T H T
3SudanSudan6330612T T T H H
4TogoTogo6042-34H H B H B
5South SudanSouth Sudan6033-83H H B B H
6MauritaniaMauritania6024-72H B B H B
CĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1South AfricaSouth Africa6411513B H T T T
2RwandaRwanda622208T B T B H
3BeninBenin6222-18H T T H B
4NigeriaNigeria614117H H B T H
5LesothoLesotho6132-16H T B B H
6ZimbabweZimbabwe6042-44H B B H H
DĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Cape VerdeCape Verde6411213T B T T T
2CameroonCameroon6330812H T H H T
3LibyaLibya6222-18H T B H B
4AngolaAngola614107H T H H B
5MauritiusMauritius6123-45H B T B H
6EswatiniEswatini6024-52B B B H H
EĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Ma rốcMa rốc55001215T T T T T
2NigerNiger420226B T B
3TanzaniaTanzania4202-26T B T B
4ZambiaZambia4103-13T B B B
5EritreaEritrea000000
6CongoCongo3003-110B B
FĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Bờ Biển NgàBờ Biển Ngà65101416T T H T T
2GabonGabon6501615T B T T T
3BurundiBurundi6312610B H T B T
4KenyaKenya613236T H H H B
5GambiaGambia6114-14B T B H B
6SeychellesSeychelles6006-280B B B B B
GĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1AlgeriaAlgeria65011015T B T T T
2MozambiqueMozambique6402-112B T T T B
3BotswanaBotswana630319T B T B T
4UgandaUganda6303-19T T B B T
5GuineaGuinea6213-17B T B H B
6SomaliaSomalia6015-81B B B H B
HĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1TunisiaTunisia6510916T T H T T
2NamibiaNamibia6330612T H H T H
3LiberiaLiberia6312310B H T B T
4Equatorial GuineaEquatorial Guinea6213-47B T T H
5MalawiMalawi6204-26B T B B B
6Sao Tome and PrincipeSao Tome and Principe6006-120B B B B B
IĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1GhanaGhana65011015B T T T T
2ComorosComoros6402212T B T B T
3MadagascarMadagascar6312310T T H T B
4MaliMali623149H B H T H
5Central African RepublicCentral African Republic6123-55H T B B H
6ChadChad6006-140B B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X