Paolo Luis Guajardo (Audax) đánh đầu rút ngắn tỷ số xuống 2-1.
![]() Francisco Salinas (Kiến tạo: Juan Cornejo) 5 | |
![]() Matias Zepeda 13 | |
![]() Sebastian Cabrera 16 | |
![]() Enzo Ferrario 20 | |
![]() Alejandro Maximiliano Camargo (Thay: Sebastian Cabrera) 23 | |
![]() Juan Cornejo 41 | |
![]() Paolo Guajardo (Thay: Marco Collao) 46 | |
![]() Nahuel Donadell Alvarez (Thay: Matias Zepeda) 46 | |
![]() Mario Sandoval (Thay: Oliver Rojas) 60 | |
![]() Franco Troyansky (Thay: Luis Riveros) 60 | |
![]() Manuel Fernandez 62 | |
![]() Sebastian Galani 64 | |
![]() Elvis Hernandez (Thay: Alejandro Azocar) 71 | |
![]() Lautaro Palacios (Thay: Nicolas Orellana) 78 | |
![]() Benjamin Chandia (Thay: Cecilio Waterman) 85 | |
![]() Nicolas Johansen (Thay: Matias Palavecino) 86 | |
![]() Cristobal Munoz (Thay: Michael Fuentes) 88 | |
![]() (Pen) Nicolas Johansen 90+2' | |
![]() Paolo Guajardo 90+6' |
Thống kê trận đấu Coquimbo Unido vs Audax Italiano


Diễn biến Coquimbo Unido vs Audax Italiano

Hector Jona ra hiệu cho một quả đá phạt cho Audax ở phần sân của họ.
Đang trở nên nguy hiểm! Quả đá phạt cho Coquimbo gần khu vực 16m50.
Coquimbo sẽ thực hiện một quả ném biên trong lãnh thổ của Audax.
Một quả ném biên cho đội chủ nhà ở phần sân đối phương.
Coquimbo được hưởng một quả ném biên ở phần sân của mình.
Bóng an toàn khi Audax được hưởng một quả ném biên ở phần sân của họ.

V À A A O O O! Đội chủ nhà gia tăng cách biệt lên 2-0 nhờ quả phạt đền của Nicolas Johansen.
Coquimbo tấn công nhưng Nahuel Donadell bị phán việt vị.
Francisco Salinas của Coquimbo tung cú sút trúng đích. Thủ môn đã cản phá thành công.
Coquimbo được hưởng một quả phạt góc.
Hector Jona trao cho đội khách một quả ném biên.
Audax được hưởng một quả phạt góc do Hector Jona trao.
Nahuel Donadell của Coquimbo tiến về phía khung thành tại Francisco Sanchez Rumoroso. Nhưng cú dứt điểm không thành công.
Coquimbo thực hiện một quả ném biên ở phần sân của Audax.
Đội chủ nhà thay Matias Palavecino bằng Nicolas Johansen.
Esteban Gonzalez (Coquimbo) thực hiện sự thay đổi người thứ tư, với Benjamin Chandia thay thế Cecilio Waterman.
Một quả ném biên cho đội chủ nhà ở phần sân đối diện.
Audax được hưởng một quả đá phạt ở phần sân của họ.
Đá phạt cho Coquimbo ở phần sân của họ.
Audax có một quả ném biên nguy hiểm.
Đội hình xuất phát Coquimbo Unido vs Audax Italiano
Coquimbo Unido (4-2-3-1): Diego Sanchez (13), Francisco Salinas (17), Bruno Leonel Cabrera (2), Manuel Fernandez (3), Juan Cornejo (16), Sebastian Galani (7), Matias Zepeda (5), Alejandro Azocar (11), Matias Palavecino (10), Sebastian Cabrera (28), Cecilio Waterman (18)
Audax Italiano (3-4-3): Tomas Ahumada (1), Oliver Rojas (2), Enzo Ferrario (13), German Guiffrey (6), Jorge Espejo (22), Marco Collao (8), Nicolas Orellana (24), Esteban Matus (23), Leonardo Valencia (10), Luis Riveros (17), Michael Vadulli (27)


Thay người | |||
23’ | Sebastian Cabrera Alejandro Camargo | 46’ | Marco Collao Paolo Luis Guajardo |
46’ | Matias Zepeda Nahuel Donadell | 60’ | Oliver Rojas Mario Sandoval |
71’ | Alejandro Azocar Elvis Hernandez | 60’ | Luis Riveros Franco Troyansky |
85’ | Cecilio Waterman Benjamin Chandia | 78’ | Nicolas Orellana Lautaro Palacios |
86’ | Matias Palavecino Nicolas Johansen | 88’ | Michael Fuentes Cristobal Munoz |
Cầu thủ dự bị | |||
Gonzalo Flores | Lautaro Palacios | ||
Elvis Hernandez | Gaston Gil Romero | ||
Alejandro Camargo | Paolo Luis Guajardo | ||
Nicolas Johansen | Cristobal Munoz | ||
Jason Flores | Mario Sandoval | ||
Nahuel Donadell | Gonzalo Collao Villegas | ||
Benjamin Chandia | Franco Troyansky |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Coquimbo Unido
Thành tích gần đây Audax Italiano
Bảng xếp hạng VĐQG Chile
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 6 | 4 | 2 | 0 | 6 | 14 | T T H H T |
2 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 7 | 13 | T T B T T |
3 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 6 | 13 | T B T T H |
4 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 4 | 10 | B H T B T |
5 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 3 | 10 | T T T H B |
6 | ![]() | 5 | 3 | 1 | 1 | 3 | 10 | T B T H T |
7 | ![]() | 6 | 2 | 4 | 0 | 3 | 10 | T H H H T |
8 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 1 | 8 | T T H H B |
9 | ![]() | 5 | 2 | 1 | 2 | 3 | 7 | T T B H B |
10 | ![]() | 5 | 2 | 1 | 2 | 2 | 7 | T B B T H |
11 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -4 | 7 | B T H T B |
12 | ![]() | 6 | 1 | 3 | 2 | -6 | 6 | H T H B H |
13 | ![]() | 6 | 1 | 2 | 3 | -5 | 5 | B B B H T |
14 | ![]() | 5 | 1 | 0 | 4 | -5 | 3 | B B B T B |
15 | ![]() | 6 | 0 | 2 | 4 | -6 | 2 | H B B B B |
16 | ![]() | 6 | 0 | 1 | 5 | -12 | 1 | B B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại