Thứ Hai, 23/12/2024 Mới nhất
  • Kendall Waston9
  • (og) Patrick Burner40
  • Kendall Waston43
  • Juan Pablo Vargas (Kiến tạo: Joel Campbell)53
  • (Pen) Joel Campbell58
  • Suhander Zuniga (Thay: Josimar Alcocer)63
  • Anthony Contreras (Kiến tạo: Suhander Zuniga)68
  • Jeffrey Valverde73
  • Roan Wilson (Thay: Wilmer Azofeifa)75
  • Diego Campos (Thay: Cristopher Nunez)75
  • Roan Wilson79
  • Pablo Arboine (Thay: Jeffrey Valverde)82
  • Warren Madrigal (Thay: Anthony Contreras)82
  • Diego Campos89
  • Patrick Burner18
  • Daniel Herelle47
  • Yannis Clementia57
  • Jonathan Mexique (Thay: Kevin Fortune)58
  • Enrick Reuperne (Thay: Daniel Herelle)58
  • Ghislain Arbaut (Thay: Karl Fabien)71
  • (Pen) Brighton Labeau74
  • Patrick Burner78
  • Andy Marny (Thay: Jonathan Rivierez)85
  • Andy Marny87
  • Jonathan Mexique90+2'

Thống kê trận đấu Costa Rica vs Martinique

số liệu thống kê
Costa Rica
Costa Rica
Martinique
Martinique
56 Kiểm soát bóng 44
13 Phạm lỗi 10
17 Ném biên 18
3 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 5
3 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 6
3 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 1
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Costa Rica vs Martinique

Costa Rica (3-4-3): Kevin Chamorro (18), Juan Pablo Vargas (3), Kendall Waston (19), Celso Borges (5), Jefry Valverde (22), Joel Campbell (12), Wilmer Azofeifa (20), Francisco Calvo (15), Cristopher Nunez (10), Anthony Contreras (7), Josimar Alcocer (8)

Martinique (4-2-3-1): Yannis Clementia (16), Ronny Labonne (7), Florent Gregoire Poulolo (22), Jonathan Rivierez (18), Florian Lapis (21), Cyril Mandouki (14), Daniel Herelle (19), Karl Kezy Fabien (17), Kevin Fortune (13), Patrick Burner (15), Brighton Labeau (10)

Costa Rica
Costa Rica
3-4-3
18
Kevin Chamorro
3
Juan Pablo Vargas
19
Kendall Waston
5
Celso Borges
22
Jefry Valverde
12
Joel Campbell
20
Wilmer Azofeifa
15
Francisco Calvo
10
Cristopher Nunez
7
Anthony Contreras
8
Josimar Alcocer
10
Brighton Labeau
15 2
Patrick Burner
13
Kevin Fortune
17
Karl Kezy Fabien
19
Daniel Herelle
14
Cyril Mandouki
21
Florian Lapis
18
Jonathan Rivierez
22
Florent Gregoire Poulolo
7
Ronny Labonne
16
Yannis Clementia
Martinique
Martinique
4-2-3-1
Thay người
63’
Josimar Alcocer
Suhander Zuniga
58’
Daniel Herelle
Enrick Reuperne
75’
Cristopher Nunez
Diego Campos
58’
Kevin Fortune
Jonathan Mexique
75’
Wilmer Azofeifa
Roan Wilson
71’
Karl Fabien
Ghislain Arbaut
82’
Jeffrey Valverde
Pablo Arboine
85’
Jonathan Rivierez
Andy Marny
82’
Anthony Contreras
Warren Madrigal
Cầu thủ dự bị
Pablo Arboine
Yordan Thimon
Suhander Zuniga
Evan Salines
Keysher Fuller Spence
Emmanuel Vermignon
Diego Campos
Theo De Percin
Jussef Delgado
Andy Marny
Alexandre Lezcano
Enrick Reuperne
Carlos Martinez
Jonathan Mexique
Warren Madrigal
Jean-Claude Michalet
Roan Wilson
Thomas Ephestion
Aaron Suarez
Ghislain Arbaut
Ricardo Pena
Davy Singama
Stevyn Baker

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Gold Cup
05/07 - 2023

Thành tích gần đây Costa Rica

CONCACAF Nations League
19/11 - 2024
15/11 - 2024
16/10 - 2024
12/10 - 2024
10/09 - 2024
06/09 - 2024
Copa America
03/07 - 2024
29/06 - 2024
25/06 - 2024
Vòng loại World Cup khu vực Bắc Trung Mỹ
10/06 - 2024

Thành tích gần đây Martinique

CONCACAF Nations League
16/10 - 2024
12/10 - 2024
10/09 - 2024
06/09 - 2024
Giao hữu
25/03 - 2024
CONCACAF Nations League
18/10 - 2023
14/10 - 2023
11/09 - 2023
08/09 - 2023
Gold Cup
05/07 - 2023

Bảng xếp hạng Gold Cup

AĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1MỹMỹ3210127H T T
2JamaicaJamaica321087H T T
3Trinidad and TobagoTrinidad and Tobago3102-63T B B
4St. Kitts and NevisSt. Kitts and Nevis3003-140B B B
BĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1MexicoMexico320156T T B
2QatarQatar311104B H T
3HondurasHonduras3111-34B H T
4HaitiHaiti3102-23T B B
CĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1PanamaPanama321027T T H
2Costa RicaCosta Rica311114B H T
3MartiniqueMartinique3102-23T B B
4El SalvadorEl Salvador3021-12B H H
DĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1GuatemalaGuatemala321027T H T
2CanadaCanada312025H H T
3GuadeloupeGuadeloupe311124H T B
4CubaCuba3003-60B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X