- Jeyland Mitchell18
- Yostin Salinas (Thay: Jeyland Mitchell)46
- Joel Campbell (Thay: Alonso Martinez)70
- Alejandro Bran (Thay: Jefferson Brenes)70
- Andy Rojas (Thay: Kenneth Vargas)75
- Alexis Gamboa (Thay: Juan Pablo Vargas)75
- Jose Fajardo18
- Adalberto Carrasquilla41
- (Pen) Jose Fajardo66
- Anibal Godoy (Thay: Christian Martinez)71
- Eduardo Guerrero (Thay: Jose Fajardo)76
- Carlos Harvey (Thay: Adalberto Carrasquilla)77
- Orlando Mosquera79
- Jose Cordoba85
- Cesar Yanis (Thay: Yoel Barcenas)88
- Kahiser Lenis (Thay: Jose Luis Rodriguez)88
Thống kê trận đấu Costa Rica vs Panama
số liệu thống kê
Costa Rica
Panama
40 Kiểm soát bóng 60
27 Phạm lỗi 21
0 Ném biên 0
2 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 1
1 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 6
3 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
5 Thủ môn cản phá 5
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Costa Rica vs Panama
Costa Rica (4-4-2): Patrick Sequeira (1), Jeyland Mitchell (3), Julio Cascante (6), Juan Pablo Vargas (4), Francisco Calvo (15), Kenneth Vargas (19), Brandon Aguilera (10), Jefferson Brenes (13), Warren Madrigal (17), Manfred Ugalde (9), Alonso Martinez (14)
Panama (4-3-3): Orlando Mosquera (22), Fidel Escobar (4), Edgardo Fariña (15), José Córdoba (3), César Blackman (2), Amir Murillo (23), Cristian Martínez (6), Adalberto Carrasquilla (8), José Luis Rodríguez (7), José Fajardo (17), Édgar Bárcenas (10)
Costa Rica
4-4-2
1
Patrick Sequeira
3
Jeyland Mitchell
6
Julio Cascante
4
Juan Pablo Vargas
15
Francisco Calvo
19
Kenneth Vargas
10
Brandon Aguilera
13
Jefferson Brenes
17
Warren Madrigal
9
Manfred Ugalde
14
Alonso Martinez
10
Édgar Bárcenas
17
José Fajardo
7
José Luis Rodríguez
8
Adalberto Carrasquilla
6
Cristian Martínez
23
Amir Murillo
2
César Blackman
3
José Córdoba
15
Edgardo Fariña
4
Fidel Escobar
22
Orlando Mosquera
Panama
4-3-3
Thay người | |||
46’ | Jeyland Mitchell Yostin Salinas | 71’ | Christian Martinez Anibal Godoy |
70’ | Alonso Martinez Joel Campbell | 76’ | Jose Fajardo Eduardo Guerrero |
70’ | Jefferson Brenes Alejandro Bran | 77’ | Adalberto Carrasquilla Carlos Harvey |
75’ | Kenneth Vargas Andy Rojas | 88’ | Jose Luis Rodriguez Kahiser Lenis |
75’ | Juan Pablo Vargas Alexis Gamboa | 88’ | Yoel Barcenas César Yanis |
Cầu thủ dự bị | |||
Kevin Briceno | César Samudio | ||
Rashir Parkins | Tomas Rodriguez | ||
Andy Rojas | Kahiser Lenis | ||
Fernán Faerrón | César Yanis | ||
Alexis Gamboa | Anibal Godoy | ||
Ariel Lassister | Janpol Morales | ||
Yostin Salinas | Eduardo Guerrero | ||
Randall Leal | Carlos Harvey | ||
Álvaro Zamora | Iván Anderson | ||
Joel Campbell | Gabriel Brown | ||
Alejandro Bran | Jiovany Ramos | ||
Alexandre Lezcano | JD Gunn |
Nhận định Costa Rica vs Panama
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Vòng loại World Cup khu vực Bắc Trung Mỹ
Gold Cup
CONCACAF Nations League
Thành tích gần đây Costa Rica
CONCACAF Nations League
Copa America
Vòng loại World Cup khu vực Bắc Trung Mỹ
Thành tích gần đây Panama
CONCACAF Nations League
Giao hữu
Copa America
Giao hữu
Vòng loại World Cup khu vực Bắc Trung Mỹ
Bảng xếp hạng CONCACAF Nations League
League A: Group 1 | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Costa Rica | 4 | 2 | 2 | 0 | 6 | 8 | T H H T |
2 | Suriname | 4 | 2 | 1 | 1 | 5 | 7 | T B H T |
3 | Guatemala | 4 | 2 | 1 | 1 | 1 | 7 | T H T B |
4 | Martinique | 4 | 1 | 2 | 1 | -1 | 5 | B H T H |
5 | Guadeloupe | 4 | 1 | 1 | 2 | -3 | 4 | B T B H |
6 | Guyana | 4 | 0 | 1 | 3 | -8 | 1 | B H B B |
League A: Group 2 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Jamaica | 4 | 2 | 2 | 0 | 3 | 8 | H T T H |
2 | Honduras | 4 | 2 | 1 | 1 | 4 | 7 | T B T H |
3 | Nicaragua | 4 | 2 | 1 | 1 | 0 | 7 | T H B T |
4 | Trinidad and Tobago | 4 | 1 | 2 | 1 | -2 | 5 | B H H T |
5 | Cuba | 4 | 0 | 3 | 1 | -2 | 3 | H H H B |
6 | French Guiana | 4 | 0 | 1 | 3 | -3 | 1 | B H B B |
League B: Group 1 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | El Salvador | 6 | 5 | 0 | 1 | 6 | 15 | T T B T T |
2 | Saint Vincent and The Grenadines | 6 | 4 | 1 | 1 | 5 | 13 | T B T T T |
3 | Bonaire | 6 | 1 | 1 | 4 | -4 | 4 | B B T B B |
4 | Montserrat | 6 | 1 | 0 | 5 | -7 | 3 | B T B B B |
League B: Group 2 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Curacao | 6 | 4 | 1 | 1 | 12 | 13 | T H T T T |
2 | Saint Lucia | 6 | 3 | 0 | 3 | -8 | 9 | T T B B B |
3 | Grenada | 6 | 2 | 1 | 3 | 1 | 7 | B H B T B |
4 | Saint Martin | 6 | 2 | 0 | 4 | -5 | 6 | B B T B T |
League B: Group 3 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Haiti | 6 | 6 | 0 | 0 | 24 | 18 | T T T T T |
2 | Puerto Rico | 6 | 3 | 0 | 3 | -1 | 9 | T B T T B |
3 | Sint Maarten | 6 | 3 | 0 | 3 | -11 | 9 | B T B B T |
4 | Aruba | 6 | 0 | 0 | 6 | -12 | 0 | B B B B B |
League B: Group 4 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Dominican Republic | 6 | 6 | 0 | 0 | 23 | 18 | T T T T T |
2 | Bermuda | 6 | 4 | 0 | 2 | 2 | 12 | T T T T B |
3 | Dominica | 6 | 1 | 1 | 4 | -12 | 4 | B B B B H |
4 | Antigua and Barbuda | 6 | 0 | 1 | 5 | -13 | 1 | B B B B H |
League C: Group 1 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Barbados | 4 | 4 | 0 | 0 | 13 | 12 | T T T T |
2 | Bahamas | 4 | 1 | 1 | 2 | -3 | 4 | H B T B |
3 | U.S. Virgin Islands | 4 | 0 | 1 | 3 | -10 | 1 | H B B B |
League C: Group 2 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Belize | 4 | 4 | 0 | 0 | 9 | 12 | T T T T |
2 | Anguilla | 4 | 1 | 0 | 3 | -1 | 3 | T B B B |
3 | Turks and Caicos Islands | 4 | 1 | 0 | 3 | -8 | 3 | B B T B |
League C: Group 3 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | St. Kitts and Nevis | 4 | 3 | 1 | 0 | 7 | 10 | T T T H |
2 | Cayman Islands | 4 | 2 | 1 | 1 | -1 | 7 | T B T H |
3 | British Virgin Islands | 4 | 0 | 0 | 4 | -6 | 0 | B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại