Đó là tất cả! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Francisco Calvo 3 | |
![]() Carlos Mora 3 | |
![]() Joseph Mora 54 | |
![]() Orlando Galo 57 | |
![]() Cesar Montes 57 | |
![]() Andy Rojas (Thay: Carlos Mora) 58 | |
![]() Kenay Myrie (Thay: Jeyland Mitchell) 65 | |
![]() Kenay Myrie (Thay: Jeyland Mitchell) 68 | |
![]() Santiago Gimenez (Thay: Raul Jimenez) 69 | |
![]() Jesus Gallardo (Thay: Mateo Chavez) 70 | |
![]() Luis Chavez 72 | |
![]() Carlos Rodriguez (Thay: Marcel Ruiz) 75 | |
![]() Cesar Huerta (Thay: Roberto Alvarado) 75 | |
![]() Manfred Ugalde 84 | |
![]() Kenneth Vargas (Thay: Alonso Martinez) 88 | |
![]() Fernan Faerron (Thay: Manfred Ugalde) 88 | |
![]() Julian Quinones (Thay: Alexis Vega) 88 | |
![]() Santiago Gimenez 90+4' |
Thống kê trận đấu Mexico vs Costa Rica


Diễn biến Mexico vs Costa Rica

V À A A A O O O - Santiago Gimenez đã ghi bàn!
Alexis Vega rời sân và được thay thế bởi Julian Quinones.
Manfred Ugalde rời sân và được thay thế bởi Fernan Faerron.
Alonso Martinez rời sân và được thay thế bởi Kenneth Vargas.

Thẻ vàng cho Manfred Ugalde.
Roberto Alvarado rời sân và được thay thế bởi Cesar Huerta.
Marcel Ruiz rời sân và được thay thế bởi Carlos Rodriguez.

Thẻ vàng cho Luis Chavez.
Mateo Chavez rời sân và được thay thế bởi Jesus Gallardo.
Raul Jimenez rời sân và được thay thế bởi Santiago Gimenez.
Jeyland Mitchell rời sân và được thay thế bởi Kenay Myrie.
Carlos Mora rời sân và được thay thế bởi Andy Rojas.

Thẻ vàng cho Cesar Montes.

Thẻ vàng cho Orlando Galo.

Thẻ vàng cho Joseph Mora.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Carlos Mora.

Thẻ vàng cho Francisco Calvo.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Mexico vs Costa Rica
Mexico (4-3-3): Luis Malagon (1), Jorge Sánchez (2), César Montes (3), Johan Vásquez (5), Mateo Chavez (26), Marcel Ruiz (14), Edson Álvarez (4), Luis Chávez (24), Roberto Alvarado (25), Raúl Jiménez (9), Alexis Vega (10)
Costa Rica (5-3-2): Keylor Navas (1), Carlos Mora (22), Jeyland Mitchell (3), Juan Pablo Vargas (4), Francisco Calvo (15), Joseph Mora (8), Brandon Aguilera (10), Orlando Galo (14), Josimar Alcócer (20), Alonso Martinez (12), Manfred Ugalde (9)


Thay người | |||
69’ | Raul Jimenez Santiago Giménez | 58’ | Carlos Mora Andy Rojas |
70’ | Mateo Chavez Jesus Gallardo | 65’ | Jeyland Mitchell Kenay Myrie |
75’ | Roberto Alvarado César Huerta | 88’ | Alonso Martinez Kenneth Vargas |
75’ | Marcel Ruiz Carlos Rodríguez | 88’ | Manfred Ugalde Fernán Faerrón |
88’ | Alexis Vega Julián Quiñones |
Cầu thủ dự bị | |||
Guillermo Ochoa | Alexandre Lezcano | ||
Jesus Gallardo | Patrick Sequeira | ||
Raúl Rangel | Alexis Gamboa | ||
Santiago Giménez | Kenay Myrie | ||
César Huerta | Jefferson Brenes | ||
Erik Lira | Kenneth Vargas | ||
Gilberto Mora | Fernán Faerrón | ||
Jesús Orozco | Álvaro Zamora | ||
Orbelín Pineda | Andy Rojas | ||
Julián Quiñones | Guillermo Villalobos | ||
Israel Reyes | Santiago Van der Putten | ||
Carlos Rodríguez | Alejandro Bran |
Nhận định Mexico vs Costa Rica
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Mexico
Thành tích gần đây Costa Rica
Bảng xếp hạng Gold Cup
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 3 | 2 | 1 | 0 | 3 | 7 | T T H |
2 | ![]() | 3 | 2 | 1 | 0 | 2 | 7 | T T H |
3 | ![]() | 3 | 0 | 1 | 2 | -2 | 1 | B B H |
4 | ![]() | 3 | 0 | 1 | 2 | -3 | 1 | B B H |
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 2 | 1 | 1 | 0 | 6 | 4 | T H |
2 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | -4 | 3 | B T |
3 | ![]() | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 | H H |
4 | ![]() | 2 | 0 | 1 | 1 | -2 | 1 | H B |
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 2 | 2 | 0 | 0 | 4 | 6 | T T |
2 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | B T |
3 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | T B |
4 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | -4 | 0 | B B |
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 3 | 0 | 0 | 7 | 9 | T T T |
2 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | T B H |
3 | ![]() | 3 | 0 | 2 | 1 | -5 | 2 | B H H |
4 | ![]() | 3 | 0 | 1 | 2 | -2 | 1 | B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại