Thẻ vàng cho Cesar Montes.
![]() Cesar Montes (Kiến tạo: Alexis Vega) 57 | |
![]() Cesar Montes (Kiến tạo: Julian Quinones) 63 | |
![]() Santiago Gimenez (Thay: Raul Jimenez) 64 | |
![]() Gleofilo Vlijter (Thay: Dion Malone) 65 | |
![]() Dhoraso Moreo Klas (Thay: Jean-Paul Boetius) 65 | |
![]() Immanuel Pherai (Thay: Denzel Jubitana) 71 | |
![]() Angel Sepulveda (Thay: Julian Quinones) 72 | |
![]() Cesar Huerta (Thay: Alexis Vega) 72 | |
![]() Luis Chavez (Thay: Marcel Ruiz) 72 | |
![]() Jesus Orozco (Thay: Johan Vasquez) 76 | |
![]() Jaden Montnor (Thay: Gyrano Kerk) 86 | |
![]() Cesar Montes 88 |
Thống kê trận đấu Suriname vs Mexico


Diễn biến Suriname vs Mexico

Gyrano Kerk rời sân và được thay thế bởi Jaden Montnor.
Johan Vasquez rời sân và được thay thế bởi Jesus Orozco.
Marcel Ruiz rời sân và được thay thế bởi Luis Chavez.
Alexis Vega rời sân và được thay thế bởi Cesar Huerta.
Julian Quinones rời sân và được thay thế bởi Angel Sepulveda.
Denzel Jubitana rời sân và được thay thế bởi Immanuel Pherai.
Jean-Paul Boetius rời sân và được thay thế bởi Dhoraso Moreo Klas.
Dion Malone rời sân và được thay thế bởi Gleofilo Vlijter.
Raul Jimenez rời sân và được thay thế bởi Santiago Gimenez.
Julian Quinones đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Cesar Montes đã ghi bàn!
Alexis Vega đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Cesar Montes đã ghi bàn!
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Suriname vs Mexico
Suriname (4-2-3-1): Etienne Vaessen (23), Liam Van Gelderen (3), Myenty Abena (12), Shaquille Pinas (19), Ridgeciano Haps (5), Dion Malone (4), Kenneth Paal (22), Jean-Paul Boetius (14), Denzel Jubitana (10), Richonell Margaret (9), Gyrano Kerk (7)
Mexico (4-4-2): Luis Malagon (1), Israel Reyes (15), César Montes (3), Johan Vásquez (5), Jesus Gallardo (23), Roberto Alvarado (25), Edson Álvarez (4), Marcel Ruiz (14), Alexis Vega (10), Julián Quiñones (16), Raúl Jiménez (9)


Thay người | |||
65’ | Dion Malone Gleofilo Vlijter | 64’ | Raul Jimenez Santiago Giménez |
65’ | Jean-Paul Boetius Dhoraso Moreo Klas | 72’ | Marcel Ruiz Luis Chávez |
71’ | Denzel Jubitana Immanuel Pherai | 72’ | Alexis Vega César Huerta |
86’ | Gyrano Kerk Jade Sean Montnor | 72’ | Julian Quinones Angel Sepulveda |
76’ | Johan Vasquez Jesús Orozco |
Cầu thủ dự bị | |||
Warner Hahn | Raúl Rangel | ||
Renske Adipi | Mateo Chavez | ||
Jonathan Fonkel | Guillermo Ochoa | ||
Anfernee Dijksteel | Luis Chávez | ||
Gleofilo Vlijter | Santiago Giménez | ||
Dhoraso Moreo Klas | César Huerta | ||
Yannick Leliendal | Erik Lira | ||
Jade Sean Montnor | Jesús Orozco | ||
Immanuel Pherai | Orbelín Pineda | ||
Jamilhio Rigters | Angel Sepulveda | ||
Jayden Turfkruier | Jorge Sánchez | ||
Djevencio Van der Kust | Efrain Alvarez |
Nhận định Suriname vs Mexico
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Suriname
Thành tích gần đây Mexico
Bảng xếp hạng Gold Cup
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 3 | 2 | 1 | 0 | 3 | 7 | T T H |
2 | ![]() | 3 | 2 | 1 | 0 | 2 | 7 | T T H |
3 | ![]() | 3 | 0 | 1 | 2 | -2 | 1 | B B H |
4 | ![]() | 3 | 0 | 1 | 2 | -3 | 1 | B B H |
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 2 | 1 | 0 | 8 | 7 | T H T |
2 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | -3 | 6 | B T T |
3 | ![]() | 3 | 0 | 2 | 1 | -1 | 2 | H H B |
4 | ![]() | 3 | 0 | 1 | 2 | -4 | 1 | H B B |
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 3 | 0 | 0 | 6 | 9 | T T |
2 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 1 | 6 | T B |
3 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | -2 | 3 | B T |
4 | ![]() | 3 | 0 | 0 | 3 | -5 | 0 | B B |
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 3 | 0 | 0 | 7 | 9 | T T T |
2 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | T B H |
3 | ![]() | 3 | 0 | 2 | 1 | -5 | 2 | B H H |
4 | ![]() | 3 | 0 | 1 | 2 | -2 | 1 | B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại