V À A A O O O - Jose Morales thực hiện thành công quả phạt đền!
![]() (Pen) Jonathan David 29 | |
![]() Jacob Shaffelburg 40 | |
![]() Jacob Shaffelburg 45+4' | |
![]() Daniel Jebbison (Thay: Tajon Buchanan) 58 | |
![]() Rubio Rubin 60 | |
![]() Rubio Rubin (Kiến tạo: Oscar Santis) 69 | |
![]() Pedro Altan (Thay: Olger Escobar) 71 | |
![]() Arquimides Ordonez (Thay: Rudy Munoz) 71 | |
![]() Nathan Saliba (Thay: Niko Sigur) 71 | |
![]() Cyle Larin (Thay: Tani Oluwaseyi) 71 | |
![]() Darwin Lom (Thay: Rubio Rubin) 77 | |
![]() Rodrigo Saravia (Thay: Jose Rosales) 82 | |
![]() Promise David (Thay: Jonathan David) 90 | |
![]() (Pen) Promise David | |
![]() (Pen) Oscar Santis | |
![]() (Pen) Daniel Jebbison | |
![]() (Pen) Nicolas Samayoa | |
![]() (Pen) Derek Cornelius | |
![]() (Pen) Aaron Herrera | |
![]() (Pen) Mathieu Choiniere | |
![]() (Pen) Darwin Lom | |
![]() (Pen) Cyle Larin | |
![]() (Pen) Jose Carlos Pinto | |
![]() (Pen) Nathan Saliba | |
![]() (Pen) Pedro Altan | |
![]() (Pen) Luc De Fougerolles | |
![]() (Pen) Jose Morales |
Thống kê trận đấu Canada vs Guatemala


Diễn biến Canada vs Guatemala


Anh ấy sút hỏng - Luc De Fougerolles sút hỏng trong loạt sút luân lưu.

V À A A O O O - Pedro Altan thực hiện thành công quả phạt đền!

V À A A O O O - Nathan Saliba thực hiện thành công quả phạt đền!

Anh ấy sút hỏng - Jose Carlos Pinto sút hỏng trong loạt sút luân lưu.

Anh ấy sút hỏng - Cyle Larin sút hỏng trong loạt sút luân lưu.

V À A A O O O - Darwin Lom thực hiện thành công quả phạt đền!

V À A A O O O - Mathieu Choiniere thực hiện thành công quả phạt đền!

V À A A O O O - Aaron Herrera thực hiện thành công quả phạt đền!

V À A A O O O - Derek Cornelius thực hiện thành công quả phạt đền!

V À A A O O O - Nicolas Samayoa thực hiện thành công quả phạt đền!

V À A A O O O - Daniel Jebbison thực hiện thành công quả phạt đền!

V À A A O O O - Oscar Santis thực hiện thành công quả phạt đền!

V À A A O O O - Promise David thực hiện thành công quả phạt đền!
Chúng ta đang chờ đợi thời gian bù giờ.
Jonathan David rời sân và được thay thế bởi Promise David.
Jose Rosales rời sân và được thay thế bởi Rodrigo Saravia.
Rubio Rubin rời sân và được thay thế bởi Darwin Lom.
Tani Oluwaseyi rời sân và được thay thế bởi Cyle Larin.
Niko Sigur rời sân và được thay thế bởi Nathan Saliba.
Rudy Munoz rời sân và được thay thế bởi Arquimides Ordonez.
Đội hình xuất phát Canada vs Guatemala
Canada (4-4-2): Dayne St. Clair (1), Alistair Johnston (2), Luc De Fougerolles (15), Derek Cornelius (13), Richie Laryea (22), Tajon Buchanan (17), Niko Sigur (23), Mathieu Choinière (6), Jacob Shaffelburg (14), Tani Oluwaseyi (12), Jonathan David (10)
Guatemala (4-3-3): Alessandro Navarro (12), Aaron Herrera (7), Jose Pinto (4), Nicolas Samayoa (3), Jose Morales (16), Stheven Robles (13), Jose Rosales (5), Rudy Munoz (11), Olger Escobar (20), Rubio Rubin (9), Oscar Santis (18)


Thay người | |||
58’ | Tajon Buchanan Daniel Jebbison | 71’ | Olger Escobar Pedro Altan |
71’ | Tani Oluwaseyi Cyle Larin | 71’ | Rudy Munoz Arquimides Ordonez |
71’ | Niko Sigur Nathan-Dylan Saliba | 77’ | Rubio Rubin Darwin Lom |
90’ | Jonathan David Promise David | 82’ | Jose Rosales Rodrigo Saravia |
Cầu thủ dự bị | |||
Maxime Crépeau | Luis Moran | ||
Tom McGill | Carlos Aguilar | ||
Zorhan Bassong | Jose Ardon | ||
Kamal Miller | Erick Lemus | ||
Joel Waterman | Rodrigo Saravia | ||
Ismaël Koné | Pedro Altan | ||
Cyle Larin | Darwin Lom | ||
Daniel Jebbison | Damian Rivera | ||
Nathan-Dylan Saliba | Oscar Castellanos | ||
Promise David | Arquimides Ordonez | ||
Jayden Nelson | Kevin Ramirez | ||
Jamie Knight-Lebel | Matthew Evans |
Nhận định Canada vs Guatemala
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Canada
Thành tích gần đây Guatemala
Bảng xếp hạng Gold Cup
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 3 | 2 | 1 | 0 | 3 | 7 | T T H |
2 | ![]() | 3 | 2 | 1 | 0 | 2 | 7 | T T H |
3 | ![]() | 3 | 0 | 1 | 2 | -2 | 1 | B B H |
4 | ![]() | 3 | 0 | 1 | 2 | -3 | 1 | B B H |
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 2 | 1 | 0 | 8 | 7 | T H T |
2 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | -3 | 6 | B T T |
3 | ![]() | 3 | 0 | 2 | 1 | -1 | 2 | H H B |
4 | ![]() | 3 | 0 | 1 | 2 | -4 | 1 | H B B |
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 3 | 0 | 0 | 6 | 9 | T T |
2 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 1 | 6 | T B |
3 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | -2 | 3 | B T |
4 | ![]() | 3 | 0 | 0 | 3 | -5 | 0 | B B |
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 3 | 0 | 0 | 7 | 9 | T T T |
2 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | T B H |
3 | ![]() | 3 | 0 | 2 | 1 | -5 | 2 | B H H |
4 | ![]() | 3 | 0 | 1 | 2 | -2 | 1 | B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại