Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Niko Sigur (Kiến tạo: Jonathan David) 27 | |
![]() Tani Oluwaseyi (Kiến tạo: Richie Laryea) 45+2' | |
![]() Jorge Alvarez (Thay: Alexy Vega) 46 | |
![]() Carlos Mejia (Thay: Luis Palma) 46 | |
![]() Tajon Buchanan (Kiến tạo: Tani Oluwaseyi) 48 | |
![]() Zorhan Bassong (Thay: Richie Laryea) 63 | |
![]() Cyle Larin (Thay: Jonathan David) 63 | |
![]() Kamal Miller (Thay: Luc De Fougerolles) 63 | |
![]() Tajon Buchanan 65 | |
![]() Luis Crisanto (Thay: Christopher Melendez) 69 | |
![]() Jorge Benguche (Thay: Anthony Lozano) 69 | |
![]() Promise David (Thay: Tani Oluwaseyi) 71 | |
![]() Promise David (Kiến tạo: Ali Ahmed) 75 | |
![]() Jacob Shaffelburg (Thay: Tajon Buchanan) 80 | |
![]() Justin Arboleda (Thay: Romell Quioto) 81 | |
![]() Nathan Saliba 90 |
Thống kê trận đấu Canada vs Honduras


Diễn biến Canada vs Honduras

V À A A A O O O - Nathan Saliba đã ghi bàn!
Romell Quioto rời sân và được thay thế bởi Justin Arboleda.
Tajon Buchanan rời sân và được thay thế bởi Jacob Shaffelburg.
Ali Ahmed đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Promise David đã ghi bàn!
Tani Oluwaseyi rời sân và được thay thế bởi Promise David.
Anthony Lozano rời sân và được thay thế bởi Jorge Benguche.
Christopher Melendez rời sân và được thay thế bởi Luis Crisanto.

V À A A A O O O - Tajon Buchanan đã ghi bàn!
Luc De Fougerolles rời sân và được thay thế bởi Kamal Miller.
Jonathan David rời sân và được thay thế bởi Cyle Larin.
Richie Laryea rời sân và được thay thế bởi Zorhan Bassong.
Tani Oluwaseyi đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Tajon Buchanan đã ghi bàn!
![V À A A O O O - [player1] đã ghi bàn!](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/goal.png)
V À A A O O O - [player1] đã ghi bàn!
Alexy Vega rời sân và được thay thế bởi Jorge Alvarez.
Luis Palma rời sân và được thay thế bởi Carlos Mejia.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một
Richie Laryea đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.
Đội hình xuất phát Canada vs Honduras
Canada (4-4-2): Dayne St. Clair (1), Richie Laryea (22), Joel Waterman (5), Luc De Fougerolles (15), Mathieu Choinière (6), Ali Ahmed (20), Nathan-Dylan Saliba (19), Tani Oluwaseyi (12), Niko Sigur (23), Jonathan David (10), Tajon Buchanan (17)
Honduras (4-2-3-1): Edrick Menjivar (1), Cristopher Melendez (6), Luis Vega (4), Getsel Montes (15), Joseph Rosales (8), Kervin Arriaga (5), Deybi Flores (20), Romell Quioto (12), Alexy Vega (14), Luis Palma (17), Choco Lozano (9)


Thay người | |||
63’ | Richie Laryea Zorhan Bassong | 46’ | Luis Palma Carlos Mejia |
63’ | Jonathan David Cyle Larin | 46’ | Alexy Vega Jorge Alvarez |
63’ | Luc De Fougerolles Kamal Miller | 69’ | Anthony Lozano Jorge Benguche |
71’ | Tani Oluwaseyi Promise David | 69’ | Christopher Melendez Luis Crisanto |
80’ | Tajon Buchanan Jacob Shaffelburg | 81’ | Romell Quioto Yustin Arboleda |
Cầu thủ dự bị | |||
Maxime Crépeau | Luis Lopez | ||
Tom McGill | Marlon Licona | ||
Daniel Jebbison | Yustin Arboleda | ||
Zorhan Bassong | Jorge Benguche | ||
Jamie Knight-Lebel | Luis Crisanto | ||
Ismaël Koné | Alexander Lopez | ||
Cyle Larin | Denil Maldonado | ||
Kamal Miller | Julian Martinez | ||
Jayden Nelson | Carlos Mejia | ||
Promise David | Carlos Pineda | ||
Jonathan Osorio | Edwin Rodriguez | ||
Jacob Shaffelburg | Jorge Alvarez |
Nhận định Canada vs Honduras
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Canada
Thành tích gần đây Honduras
Bảng xếp hạng Gold Cup
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 3 | 2 | 1 | 0 | 3 | 7 | T T H |
2 | ![]() | 3 | 2 | 1 | 0 | 2 | 7 | T T H |
3 | ![]() | 3 | 0 | 1 | 2 | -2 | 1 | B B H |
4 | ![]() | 3 | 0 | 1 | 2 | -3 | 1 | B B H |
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 2 | 1 | 0 | 8 | 7 | T H T |
2 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | -3 | 6 | B T T |
3 | ![]() | 3 | 0 | 2 | 1 | -1 | 2 | H H B |
4 | ![]() | 3 | 0 | 1 | 2 | -4 | 1 | H B B |
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 3 | 0 | 0 | 6 | 9 | T T |
2 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 1 | 6 | T B |
3 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | -2 | 3 | B T |
4 | ![]() | 3 | 0 | 0 | 3 | -5 | 0 | B B |
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 3 | 0 | 0 | 7 | 9 | T T T |
2 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | T B H |
3 | ![]() | 3 | 0 | 2 | 1 | -5 | 2 | B H H |
4 | ![]() | 3 | 0 | 1 | 2 | -2 | 1 | B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại