Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Romell Quioto (Kiến tạo: Edwin Rodriguez) 33 | |
![]() Jorge Cruz 38 | |
![]() Darwin Ceren (Thay: Melvin Cartagena) 46 | |
![]() Jefferson Valladares (Thay: Bryan Tamacas) 46 | |
![]() Emerson Mauricio (Thay: Harold Osorio) 65 | |
![]() Dixon Ramirez (Thay: Edwin Rodriguez) 68 | |
![]() Justin Arboleda (Thay: Jorge Benguche) 69 | |
![]() Mauricio Cerritos (Thay: Brayan Landaverde) 69 | |
![]() Rafael Tejada (Thay: Jairo Henriquez) 77 | |
![]() Luis Vega (Thay: Joseph Rosales) 80 | |
![]() Carlos Pineda (Thay: Jorge Alvarez) 80 | |
![]() Luis Palma (Thay: Romell Quioto) 90 | |
![]() Edrick Menjivar 90+1' | |
![]() Dixon Ramirez (Kiến tạo: Justin Arboleda) 90+5' |
Thống kê trận đấu Honduras vs El Salvador


Diễn biến Honduras vs El Salvador
Justin Arboleda đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A A O O O - Dixon Ramirez đã ghi bàn!
![V À A A O O O - [player1] đã ghi bàn!](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/goal.png)
V À A A O O O - [player1] đã ghi bàn!

Thẻ vàng cho Edrick Menjivar.
Romell Quioto rời sân và được thay thế bởi Luis Palma.
Jorge Alvarez rời sân và được thay thế bởi Carlos Pineda.
Joseph Rosales rời sân và được thay thế bởi Luis Vega.
Jairo Henriquez rời sân và được thay thế bởi Rafael Tejada.
Brayan Landaverde rời sân và được thay thế bởi Mauricio Cerritos.
Jorge Benguche rời sân và được thay thế bởi Justin Arboleda.
Edwin Rodriguez rời sân và được thay thế bởi Dixon Ramirez.
Edwin Rodriguez rời sân và được thay thế bởi Dixon Ramirez.
Harold Osorio rời sân và được thay thế bởi Emerson Mauricio.
Bryan Tamacas rời sân và được thay thế bởi Jefferson Valladares.
Melvin Cartagena rời sân và được thay thế bởi Darwin Ceren.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Jorge Cruz.
Edwin Rodriguez đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Romell Quioto đã ghi bàn!
Đội hình xuất phát Honduras vs El Salvador
Honduras (4-2-3-1): Edrick Menjivar (1), Luis Crisanto (26), Denil Maldonado (2), Julian Martinez (3), Joseph Rosales (8), Kervin Arriaga (5), Deybi Flores (20), Edwin Rodriguez (16), Jorge Alvarez (23), Romell Quioto (12), Jorge Benguche (11)
El Salvador (4-3-3): Mario Gonzalez (1), Bryan Tamacas (21), Julio Sibrian (2), Jorge Cruz (4), Diego Flores (5), Brayan Landaverde (8), Melvin Cartagena (23), Enrico Hernandez (10), Jairo Henriquez (17), Brayan Gil Hurtado (9), Harold Osorio (20)


Thay người | |||
68’ | Edwin Rodriguez Dixon Ramirez | 46’ | Melvin Cartagena Darwin Ceren |
69’ | Jorge Benguche Yustin Arboleda | 46’ | Bryan Tamacas Jefferson Valladares |
80’ | Jorge Alvarez Carlos Pineda | 65’ | Harold Osorio Emerson Mauricio |
80’ | Joseph Rosales Luis Vega | 69’ | Brayan Landaverde Mauricio Josue Cerritos Saravia |
90’ | Romell Quioto Luis Palma | 77’ | Jairo Henriquez Rafael Tejada |
Cầu thủ dự bị | |||
Marlon Licona | Kevin Carabantes | ||
Luis Lopez | Benji Villalobos | ||
Choco Lozano | Elvin Alvarado | ||
Yustin Arboleda | Mauricio Josue Cerritos Saravia | ||
Alexander Lopez | Darwin Ceren | ||
Getsel Montes | Emerson Mauricio | ||
Luis Palma | Jose Santos Ortiz Asencio | ||
Carlos Pineda | Brandon Ramirez | ||
Jose Pinto | Nelson Rodriguez | ||
Dixon Ramirez | Henry Romero | ||
Alexy Vega | Rafael Tejada | ||
Luis Vega | Jefferson Valladares |
Nhận định Honduras vs El Salvador
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Honduras
Thành tích gần đây El Salvador
Bảng xếp hạng Gold Cup
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 3 | 2 | 1 | 0 | 3 | 7 | T T H |
2 | ![]() | 3 | 2 | 1 | 0 | 2 | 7 | T T H |
3 | ![]() | 3 | 0 | 1 | 2 | -2 | 1 | B B H |
4 | ![]() | 3 | 0 | 1 | 2 | -3 | 1 | B B H |
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 2 | 1 | 0 | 8 | 7 | T H T |
2 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | -3 | 6 | B T T |
3 | ![]() | 3 | 0 | 2 | 1 | -1 | 2 | H H B |
4 | ![]() | 3 | 0 | 1 | 2 | -4 | 1 | H B B |
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 3 | 0 | 0 | 6 | 9 | T T |
2 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 1 | 6 | T B |
3 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | -2 | 3 | B T |
4 | ![]() | 3 | 0 | 0 | 3 | -5 | 0 | B B |
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 3 | 0 | 0 | 7 | 9 | T T T |
2 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | T B H |
3 | ![]() | 3 | 0 | 2 | 1 | -5 | 2 | B H H |
4 | ![]() | 3 | 0 | 1 | 2 | -2 | 1 | B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại