Livano Comenencia rời sân và được thay thế bởi Godfried Roemeratoe.
![]() Leandro Bacuna 2 | |
![]() Melvin Cartagena 36 | |
![]() Juninho Bacuna 40 | |
![]() Brayan Gil 45+1' | |
![]() Jurgen Locadia (Thay: Gervane Kastaneer) 73 | |
![]() Darwin Ceren (Thay: Harold Osorio) 73 | |
![]() Jeremy Antonisse (Thay: Kenji Gorre) 73 | |
![]() Enrico Hernandez (Thay: Elvin Alvarado) 73 | |
![]() Mauricio Cerritos (Thay: Brayan Landaverde) 74 | |
![]() Jurgen Locadia (Thay: Gervane Kastaneer) 75 | |
![]() Jeremy Antonisse (Thay: Kenji Gorre) 75 | |
![]() Emerson Mauricio (Thay: Brayan Gil) 77 | |
![]() Brandley Kuwas (Thay: Jearl Margaritha) 84 | |
![]() Godfried Roemeratoe (Thay: Livano Comenencia) 85 |
Thống kê trận đấu Curacao vs El Salvador


Diễn biến Curacao vs El Salvador
Jearl Margaritha rời sân và được thay thế bởi Brandley Kuwas.
Brayan Gil rời sân và được thay thế bởi Emerson Mauricio.
Kenji Gorre rời sân và được thay thế bởi Jeremy Antonisse.
Gervane Kastaneer rời sân và được thay thế bởi Jurgen Locadia.
Brayan Landaverde rời sân và được thay thế bởi Mauricio Cerritos.
Harold Osorio rời sân và được thay thế bởi Darwin Ceren.
Elvin Alvarado rời sân và được thay thế bởi Enrico Hernandez.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Brayan Gil.

Thẻ vàng cho Juninho Bacuna.
![Thẻ vàng cho [cầu thủ1].](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/yellow_card.png)
Thẻ vàng cho [cầu thủ1].

Thẻ vàng cho Melvin Cartagena.

Thẻ vàng cho Leandro Bacuna.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Curacao vs El Salvador
Curacao (4-2-3-1): Eloy Room (1), Cuco Martina (2), Jurien Gaari (3), Roshon Van Eijma (4), Sherel Floranus (5), Livano Comenencia (8), Leandro Bacuna (10), Jearl Margaritha (16), Juninho Bacuna (7), Kenji Gorre (14), Gervane Kastaneer (19)
El Salvador (4-2-3-1): Mario Gonzalez (1), Bryan Tamacas (21), Julio Sibrian (2), Jorge Cruz (4), Diego Flores (5), Brayan Landaverde (8), Melvin Cartagena (23), Elvin Alvarado (25), Harold Osorio (20), Jairo Henriquez (17), Brayan Gil Hurtado (9)


Thay người | |||
75’ | Kenji Gorre Jeremy Antonisse | 73’ | Harold Osorio Darwin Ceren |
75’ | Gervane Kastaneer Jurgen Locadia | 73’ | Elvin Alvarado Enrico Hernandez |
84’ | Jearl Margaritha Brandley Kuwas | 74’ | Brayan Landaverde Mauricio Cerritos |
85’ | Livano Comenencia Godfried Roemeratoe | 77’ | Brayan Gil Emerson Mauricio |
Cầu thủ dự bị | |||
Trevor Doornbusch | Kevin Carabantes | ||
Jeremy Antonisse | Benji Villalobos | ||
Joshua Brenet | Darwin Ceren | ||
Kevin Felida | Roberto Dominguez | ||
Rangelo Janga | Enrico Hernandez | ||
Brandley Kuwas | Emerson Mauricio | ||
Jurgen Locadia | Jose Santos Ortiz Asencio | ||
Ar'jany Martha | Henry Romero | ||
Tyrique Mercera | Rafael Tejada | ||
Godfried Roemeratoe | Jefferson Valladares | ||
Rayvien Rosario | Mauricio Cerritos | ||
Joshua Anthony Zimmerman | Nelson Rodriguez |
Nhận định Curacao vs El Salvador
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Curacao
Thành tích gần đây El Salvador
Bảng xếp hạng Gold Cup
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 3 | 2 | 1 | 0 | 3 | 7 | T T H |
2 | ![]() | 3 | 2 | 1 | 0 | 2 | 7 | T T H |
3 | ![]() | 3 | 0 | 1 | 2 | -2 | 1 | B B H |
4 | ![]() | 3 | 0 | 1 | 2 | -3 | 1 | B B H |
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 2 | 1 | 0 | 8 | 7 | T H T |
2 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | -3 | 6 | B T T |
3 | ![]() | 3 | 0 | 2 | 1 | -1 | 2 | H H B |
4 | ![]() | 3 | 0 | 1 | 2 | -4 | 1 | H B B |
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 3 | 0 | 0 | 6 | 9 | T T |
2 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 1 | 6 | T B |
3 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | -2 | 3 | B T |
4 | ![]() | 3 | 0 | 0 | 3 | -5 | 0 | B B |
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 3 | 0 | 0 | 7 | 9 | T T T |
2 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | T B H |
3 | ![]() | 3 | 0 | 2 | 1 | -5 | 2 | B H H |
4 | ![]() | 3 | 0 | 1 | 2 | -2 | 1 | B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại