Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Leandro Bacuna 8 | |
![]() Nathan Saliba 9 | |
![]() Kamal Miller 50 | |
![]() Ali Ahmed (Thay: Jayden Nelson) 56 | |
![]() Sherel Floranus 57 | |
![]() Jeremy Antonisse (Thay: Jearl Margaritha) 59 | |
![]() Godfried Roemeratoe (Thay: Leandro Bacuna) 60 | |
![]() Alistair Johnston (Thay: Niko Sigur) 70 | |
![]() Tajon Buchanan (Thay: Ali Ahmed) 70 | |
![]() Mathieu Choiniere (Thay: Ismael Kone) 70 | |
![]() Juninho Bacuna 71 | |
![]() Joshua Zimmerman (Thay: Kenji Gorre) 75 | |
![]() Gervane Kastaneer (Thay: Jurien Gaari) 87 | |
![]() Cyle Larin (Thay: Jacob Shaffelburg) 89 | |
![]() Jeremy Antonisse (Kiến tạo: Joshua Zimmerman) 90+4' |
Thống kê trận đấu Curacao vs Canada


Diễn biến Curacao vs Canada
Joshua Zimmerman đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A A O O O - Jeremy Antonisse đã ghi bàn!
Jacob Shaffelburg rời sân và anh ấy được thay thế bởi Cyle Larin.
Jurien Gaari rời sân và anh ấy được thay thế bởi Gervane Kastaneer.
Kenji Gorre rời sân và được thay thế bởi Joshua Zimmerman.

Thẻ vàng cho Juninho Bacuna.
Ismael Kone rời sân và Mathieu Choiniere vào thay thế.
Ali Ahmed rời sân và Tajon Buchanan vào thay thế.
Niko Sigur rời sân và Alistair Johnston vào thay thế.
Sherel Floranus đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Jurgen Locadia đã ghi bàn!
Leandro Bacuna rời sân và được thay thế bởi Godfried Roemeratoe.
Jearl Margaritha rời sân và được thay thế bởi Jeremy Antonisse.

Thẻ vàng cho Sherel Floranus.
Jayden Nelson rời sân và được thay thế bởi Ali Ahmed.

Thẻ vàng cho Kamal Miller.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Trận đấu kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

V À A A O O O - Nathan Saliba ghi bàn!

Thẻ vàng cho Leandro Bacuna.
Đội hình xuất phát Curacao vs Canada
Curacao (4-2-3-1): Eloy Room (1), Joshua Brenet (20), Jurien Gaari (3), Roshon Van Eijma (4), Sherel Floranus (5), Livano Comenencia (8), Leandro Bacuna (10), Jearl Margaritha (16), Juninho Bacuna (7), Kenji Gorre (14), Jurgen Locadia (9)
Canada (4-2-3-1): Dayne St. Clair (1), Niko Sigur (23), Joel Waterman (5), Kamal Miller (4), Zorhan Bassong (3), Nathan-Dylan Saliba (19), Ismaël Koné (8), Jayden Nelson (25), Jonathan David (10), Jacob Shaffelburg (14), Tani Oluwaseyi (12)


Thay người | |||
59’ | Jearl Margaritha Jeremy Antonisse | 56’ | Tajon Buchanan Ali Ahmed |
60’ | Leandro Bacuna Godfried Roemeratoe | 70’ | Ali Ahmed Tajon Buchanan |
75’ | Kenji Gorre Joshua Anthony Zimmerman | 70’ | Ismael Kone Mathieu Choinière |
87’ | Jurien Gaari Gervane Kastaneer | 70’ | Niko Sigur Alistair Johnston |
89’ | Jacob Shaffelburg Cyle Larin |
Cầu thủ dự bị | |||
Godfried Roemeratoe | Ali Ahmed | ||
Trevor Doornbusch | Maxime Crépeau | ||
Cuco Martina | Tom McGill | ||
Jeremy Antonisse | Tajon Buchanan | ||
Rayvien Rosario | Mathieu Choinière | ||
Tyrique Mercera | Promise David | ||
Joshua Anthony Zimmerman | Luc De Fougerolles | ||
Ar'jany Martha | Daniel Jebbison | ||
Brandley Kuwas | Alistair Johnston | ||
Rangelo Janga | Jamie Knight-Lebel | ||
Gervane Kastaneer | Cyle Larin | ||
Kevin Felida | Richie Laryea |
Nhận định Curacao vs Canada
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Curacao
Thành tích gần đây Canada
Bảng xếp hạng Gold Cup
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 3 | 2 | 1 | 0 | 3 | 7 | T T H |
2 | ![]() | 3 | 2 | 1 | 0 | 2 | 7 | T T H |
3 | ![]() | 3 | 0 | 1 | 2 | -2 | 1 | B B H |
4 | ![]() | 3 | 0 | 1 | 2 | -3 | 1 | B B H |
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 2 | 1 | 0 | 8 | 7 | T H T |
2 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | -3 | 6 | B T T |
3 | ![]() | 3 | 0 | 2 | 1 | -1 | 2 | H H B |
4 | ![]() | 3 | 0 | 1 | 2 | -4 | 1 | H B B |
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 3 | 0 | 0 | 6 | 9 | T T |
2 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 1 | 6 | T B |
3 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | -2 | 3 | B T |
4 | ![]() | 3 | 0 | 0 | 3 | -5 | 0 | B B |
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 3 | 0 | 0 | 7 | 9 | T T T |
2 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | T B H |
3 | ![]() | 3 | 0 | 2 | 1 | -5 | 2 | B H H |
4 | ![]() | 3 | 0 | 1 | 2 | -2 | 1 | B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại