Thứ Tư, 26/03/2025
Niko Sigur (Thay: Alphonso Davies)
12
Tani Oluwaseyi (Kiến tạo: Jonathan David)
27
Joseph Scally
30
Patrick Agyemang (Kiến tạo: Diego Luna)
35
Moise Bombito
43
Marlon Fossey (Thay: Joseph Scally)
46
Jonathan David (Kiến tạo: Ali Ahmed)
59
Cyle Larin (Thay: Tani Oluwaseyi)
66
Jacob Shaffelburg (Thay: Tajon Buchanan)
66
Ismael Kone
67
Tanner Tessmann (Thay: Christian Pulisic)
69
Yunus Musah (Thay: Weston McKennie)
69
Giovanni Reyna (Thay: Tyler Adams)
69
Brian White (Thay: Patrick Agyemang)
78
Jonathan Osorio (Thay: Ali Ahmed)
87
Stephen Eustaquio (Thay: Mathieu Choiniere)
87
Giovanni Reyna
90+7'

Thống kê trận đấu Canada vs Mỹ

số liệu thống kê
Canada
Canada
Mỹ
Mỹ
40 Kiểm soát bóng 60
13 Phạm lỗi 18
0 Ném biên 0
2 Việt vị 4
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 3
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 2
2 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Canada vs Mỹ

Tất cả (23)
90+8'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+7' Thẻ vàng cho Giovanni Reyna.

Thẻ vàng cho Giovanni Reyna.

87'

Mathieu Choiniere rời sân và được thay thế bởi Stephen Eustaquio.

87'

Ali Ahmed rời sân và được thay thế bởi Jonathan Osorio.

78'

Patrick Agyemang rời sân và được thay thế bởi Brian White.

69'

Tyler Adams rời sân và được thay thế bởi Giovanni Reyna.

69'

Weston McKennie rời sân và được thay thế bởi Yunus Musah.

69'

Christian Pulisic rời sân và được thay thế bởi Tanner Tessmann.

67' Thẻ vàng cho Ismael Kone.

Thẻ vàng cho Ismael Kone.

66'

Tajon Buchanan rời sân và được thay thế bởi Jacob Shaffelburg.

66'

Tani Oluwaseyi rời sân và được thay thế bởi Cyle Larin.

59'

Ali Ahmed đã kiến tạo cho bàn thắng.

59' V À A A O O O - Jonathan David đã ghi bàn!

V À A A O O O - Jonathan David đã ghi bàn!

46'

Joseph Scally rời sân và được thay thế bởi Marlon Fossey.

46'

Hiệp hai bắt đầu.

45+4'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

43' Thẻ vàng cho Moise Bombito.

Thẻ vàng cho Moise Bombito.

35'

Diego Luna đã kiến tạo cho bàn thắng.

35' V À A A O O O - Patrick Agyemang đã ghi bàn!

V À A A O O O - Patrick Agyemang đã ghi bàn!

30' Thẻ vàng cho Joseph Scally.

Thẻ vàng cho Joseph Scally.

27'

Jonathan David đã kiến tạo cho bàn thắng.

Đội hình xuất phát Canada vs Mỹ

Canada (4-4-2): Dayne St. Clair (1), Alistair Johnston (2), Moïse Bombito (15), Derek Cornelius (13), Alphonso Davies (19), Ali Ahmed (20), Mathieu Choinière (6), Ismaël Koné (8), Tajon Buchanan (17), Tani Oluwaseyi (12), Jonathan David (10)

Mỹ (4-2-3-1): Matt Turner (1), Maximilian Arfsten (5), Mark McKenzie (20), Cameron Carter-Vickers (2), Joe Scally (19), Tyler Adams (4), Weston McKennie (8), Diego Luna (14), Christian Pulisic (10), Timothy Weah (21), Patrick Agyemang (16)

Canada
Canada
4-4-2
1
Dayne St. Clair
2
Alistair Johnston
15
Moïse Bombito
13
Derek Cornelius
19
Alphonso Davies
20
Ali Ahmed
6
Mathieu Choinière
8
Ismaël Koné
17
Tajon Buchanan
12
Tani Oluwaseyi
10
Jonathan David
16
Patrick Agyemang
21
Timothy Weah
10
Christian Pulisic
14
Diego Luna
8
Weston McKennie
4
Tyler Adams
19
Joe Scally
2
Cameron Carter-Vickers
20
Mark McKenzie
5
Maximilian Arfsten
1
Matt Turner
Mỹ
Mỹ
4-2-3-1
Thay người
12’
Alphonso Davies
Niko Sigur
46’
Joseph Scally
Marlon Fossey
66’
Tani Oluwaseyi
Cyle Larin
69’
Weston McKennie
Yunus Musah
66’
Tajon Buchanan
Jacob Shaffelburg
69’
Tyler Adams
Gio Reyna
87’
Mathieu Choiniere
Stephen Eustáquio
69’
Christian Pulisic
Tanner Tessmann
87’
Ali Ahmed
Jonathan Osorio
78’
Patrick Agyemang
Brian White
Cầu thủ dự bị
Maxime Crépeau
Patrick Schulte
Tom McGill
Chris Richards
Zorhan Bassong
Yunus Musah
Promise David
Gio Reyna
Stephen Eustáquio
Josh Sargent
Daniel Jebbison
Tanner Tessmann
Jamie Knight-Lebel
Jack McGlynn
Cyle Larin
Tim Ream
Jonathan Osorio
Marlon Fossey
Jacob Shaffelburg
Brian White
Niko Sigur
Joel Waterman

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Gold Cup
19/07 - 2021
H1: 1-0
Olympic bóng đá nữ
02/08 - 2021
H1: 0-0
Vòng loại World Cup khu vực Bắc Trung Mỹ
06/09 - 2021
H1: 0-0
31/01 - 2022
H1: 1-0
CONCACAF Nations League
19/06 - 2023
H1: 0-2
Gold Cup
10/07 - 2023
H1: 0-0 | HP: 1-1 | Pen: 3-2
Giao hữu
08/09 - 2024
H1: 0-1
CONCACAF Nations League
24/03 - 2025
H1: 1-1

Thành tích gần đây Canada

CONCACAF Nations League
24/03 - 2025
H1: 1-1
21/03 - 2025
H1: 0-1
20/11 - 2024
H1: 2-0
16/11 - 2024
H1: 0-0
Giao hữu
16/10 - 2024
H1: 1-0
11/09 - 2024
H1: 0-0
08/09 - 2024
H1: 0-1
Copa America
14/07 - 2024
H1: 1-1 | HP: 0-0 | Pen: 3-4
10/07 - 2024
06/07 - 2024
H1: 0-1 | HP: 0-0 | Pen: 3-4

Thành tích gần đây Mỹ

CONCACAF Nations League
24/03 - 2025
H1: 1-1
21/03 - 2025
H1: 0-0
Giao hữu
23/01 - 2025
19/01 - 2025
CONCACAF Nations League
19/11 - 2024
H1: 3-0
15/11 - 2024
H1: 0-1
Giao hữu
16/10 - 2024
H1: 1-0
13/10 - 2024
H1: 0-0
11/09 - 2024
08/09 - 2024
H1: 0-1

Bảng xếp hạng CONCACAF Nations League

League A: Group 1
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Costa RicaCosta Rica422068T H H T
2SurinameSuriname421157T B H T
3GuatemalaGuatemala421117T H T B
4MartiniqueMartinique4121-15B H T H
5GuadeloupeGuadeloupe4112-34B T B H
6GuyanaGuyana4013-81B H B B
League A: Group 2
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1JamaicaJamaica422038H T T H
2HondurasHonduras421147T B T H
3NicaraguaNicaragua421107T H B T
4Trinidad and TobagoTrinidad and Tobago4121-25B H H T
5CubaCuba4031-23H H H B
6French GuianaFrench Guiana4013-31B H B B
League B: Group 1
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1El SalvadorEl Salvador6501615T T B T T
2Saint Vincent and The GrenadinesSaint Vincent and The Grenadines6411513T B T T T
3BonaireBonaire6114-44B B T B B
4MontserratMontserrat6105-73B T B B B
League B: Group 2
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1CuracaoCuracao64111213T H T T T
2Saint LuciaSaint Lucia6303-89T T B B B
3GrenadaGrenada621317B H B T B
4Saint MartinSaint Martin6204-56B B T B T
League B: Group 3
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1HaitiHaiti66002418T T T T T
2Puerto RicoPuerto Rico6303-19T B T T B
3Sint MaartenSint Maarten6303-119B T B B T
4ArubaAruba6006-120B B B B B
League B: Group 4
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Dominican RepublicDominican Republic66002318T T T T T
2BermudaBermuda6402212T T T T B
3DominicaDominica6114-124B B B B H
4Antigua and BarbudaAntigua and Barbuda6015-131B B B B H
League C: Group 1
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1BarbadosBarbados44001312T T T T
2BahamasBahamas4112-34H B T B
3U.S. Virgin IslandsU.S. Virgin Islands4013-101H B B B
League C: Group 2
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1BelizeBelize4400912T T T T
2AnguillaAnguilla4103-13T B B B
3Turks and Caicos IslandsTurks and Caicos Islands4103-83B B T B
League C: Group 3
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1St. Kitts and NevisSt. Kitts and Nevis4310710T T T H
2Cayman IslandsCayman Islands4211-17T B T H
3British Virgin IslandsBritish Virgin Islands4004-60B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X